1 |  | Hỏi và đáp những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin: (Dành cho sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh) / Lê Minh Nghĩa, Phạm Văn Sinh (đồng chủ biên) . - H. : Chính trị Quốc gia, 2010. - 404 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L11B019141-L11B019146 : L11B019148-L11B019155 : L11B019158 : L11B019161-L11B019162 : L11B019164 : L11B019167-L11B019168 : L142B000151 : L162B005235-L162B005239 : R11B019139-R11B019140 : R142B000150 |
2 |  | Giáo trình những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin: Dành cho sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mác - Lênin, Tư tưởng Hồ Chí Minh / Bộ Giáo dục và Đào tạo . - H. : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2018. - 491 tr. ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: : L191GT003989-L191GT003990 : L192GT003853-L192GT003855 |
3 |  | Nguyên lý kế toán Mỹ / Ronald J. Thacker ; Đặng Kim Cương, Phùng Thị Thanh Thủy, Nguyễn Thị Xuân Lan (dịch) . - H. : Thống kê, 1994. - 522 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: : R03B005503 |
4 |  | Cổ nhạc tổ truyền nguyên lý / Nguyễn Văn Ngưu . - TP. Hồ Chí Minh : Văn nghệ, 1995. - 124 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: : L03B005921 : R03B005920 |
5 |  | Giáo trình những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin: (dành cho sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh) / Nhiều người biên soạn ; Phạm Văn Sinh, Phạm Quang Phan (đồng chủ biên) . - H. : Chính trị Quốc gia, 2009. - 490 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L09B016035 : L151GT000962 : L151GT000965 : L151GT001322 : L151GT001351 : L152GT000672-L152GT000682 : L152GT001188-L152GT001189 : L172GT003402-L172GT003410 : R151GT000958 : R152GT000671 |
6 |  | Kinh doanh nhà hàng: 247 nguyên lý quản lý / Mỹ Nga (biên soạn) . - H. : Lao động Xã hội, 2010. - 520 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L11B018848 : L172B008031 : L172B010093 : L172B010099-L172B010103 : R11B018843 : R172B008030 |
7 |  | Hướng dẫn học tập, nghiên cứu những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin: (Tài liệu tham khảo dùng cho sinh viên các trường Cao đẳng và Đại học không chuyên ngành khoa học Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh) / Nguyễn Thanh, Vũ Anh Tuấn, Nguyễn Thị Ngọc Hương, Nguyễn Đăng Thành (biên soạn) . - H. : Thời đại, 2012. - 370 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L201GT004029 |
8 |  | 81 câu hỏi - đáp về môn học những nguyên lí cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin : Dành cho sinh viên không thuộc chuyên ngành lí luận chính trị các loại hình đào tạo của trường Đại họs Sư phạm Hà Nội / Lê Văn Đoán, Nguyễn Thái Sơn (đồng chủ biên) . - In lần thứ ba. - H. : Đại họs Sư phạm Hà Nội, 2010. - 162 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L12B022745 : L12B022748-L12B022749 : L172B007463 : L172B007491 : R12B022743 : R172B007462 |
9 |  | Giáo trình những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin : (dành cho sinh viên Đại học, Cao đẳng khối không chuyên ngành Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh) / Nhiều soạn giả ; Phạm Văn Sinh, Phạm Quang Phan (đồng chủ biên) . - Tái bản, có sửa chữa, bổ sung. - H. : Chính trị Quốc gia, 2011. - 490 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L151GT000953 : L152GT000663-L152GT000665 : L152GT001171 : R151GT000952 |
10 |  | Tập bài giảng những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin / Nhiều soạn giả ; Trần Quang Lâm (chủ biên) . - H. : Chính trị Quốc gia, 2010. - 330 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L151GT002648-L151GT002649 : L172GT002792-L172GT002793 : R151GT002647 : R152GT001131 |
11 |  | Giáo trình những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin: (dành cho sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh) / Bộ Giáo dục và Đào tạo . - H. : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2014. - 491 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L141GT000493 : L141GT000496-L141GT000497 : L141GT000501 : L142GT000207-L142GT000210 : L172GT003429-L172GT003434 : R141GT000491-R141GT000492 : R142GT000206 |
12 |  | Giáo trình nguyên lý thống kê / Nguyễn Hữu Hoè (chủ biên) . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp, 1977. - 420tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L151GT002672 : R151GT002671 |
13 |  | Văn hóa và nguyên lý quản trị / Nguyễn Văn Đáng, Vũ Xuân Hương . - H. : Thống kê, 1996. - 326 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: : L03B001798-L03B001799 : L142B001577 : L152B002872 : L20B030981 : R03B001795 : R142B001576 |