1 | | 100 bản quy tắc đạo đức nghề báo trên thế giới / Nguyễn Thị Trường Giang (sưu tầm, biên soạn) . - H. : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2014. - 760 tr. : Hình ảnh ; 24 cmThông tin xếp giá: : L142B002235-8, : L14B024869, : L14B024873, : L172B008950-6, : R142B002234, : R14B024865 |
2 | | Acting one / Robert Cohen . - 4th ed. - New York : Mc Graw-Hill, 2002. - 262 p. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L15QCA001472 |
3 | | Be your own mentor / Anne Bruce . - New York : McGraw-Hill, 2008. - 183 p. ; 25 cmThông tin xếp giá: : L15QCA001168 |
4 | | Business communication: building critical skills / Kitty O. Locker, Stephen Kyo Kaczmarek . - 3rd ed. - New York : McGraw-Hill, 2007. - 559 p. : illustrations ; 27 cmThông tin xếp giá: : L162QCA000148 |
5 | | Business communication: building critical skills / Kitty O. Locker, Stephen Kyo Kaczmarek . - 5th ed. - New York : McGraw-Hill, 2011. - 575 p. : illustrations ; 24 cmThông tin xếp giá: : L15QCA001101 |
6 | | Các vị tổ ngành nghề Việt Nam / Lê Minh Quốc . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1999. - 138 tr. : hình minh hoạ ; 19 cmThông tin xếp giá: : L15B027461, : R03B004327 |
7 | | Chấm dứt tâm trạng chán nản trong công việc / Volker Kitz, Manuel Tusch ; Trần Mai Phương (dịch) . - H. : Phụ nữ, 2012. - 231 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L12B022509, : R12B022508, : R172B009012 |
8 | | Defining moments: when managers must choose between right and right / Joseph Badaracco . - USA : Harvard Business Review Press, 1997. - 147 p. : illustrations ; 24 cmThông tin xếp giá: : L172QCA000894 |
9 | | Đào tạo hướng dẫn viên theo tiêu chuẩn kỹ năng nghề du lịch Việt Nam/ Vũ Hương Lan . - . - Tr.44-45 Tạp chí Du lịch Việt Nam, 2010, Số 11, |
10 | | Đạo đức nghề báo - những vấn đề lý luận và thực tiễn / Nhiều người biên soạn ; Hoàng Đình Cúc (chủ biên) . - H. : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2013. - 318 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L142B002208-11, : L161GT003648-9, : L172GT003685-8, : R142B002207, : R161GT003645 |
11 | | Đạo đức nghề nghiệp - Yếu tố không thể thiếu đối với người làm lưu trữ / Ngô Thị Kiều Oanh . - . - Tạp chí Văn thư lưu trữ . - 2016 . - Số 3 . - Tr. 48 - 50, |
12 | | Đạo đức nghề nghiệp của người làm công tác tổ chức, cán bộ / Trần Đình Huỳnh . - . - Tr.84-86+88 Tạp chí Xây dựng Đảng, 2007, Số 2+3, |
13 | | Đặc trưng văn hóa trong các địa danh gắn với nghề nghiệp của người Việt ở Bình Thuận / Nguyễn Thị Thu Thủy . - . - Tạp chí Nghiên cứu văn hóa . - 2017 . - Số 21 . - Tr. 39 - 45, |
14 | | Định hướng nghề nghiệp đối với sinh viên các trường văn hóa - nghệ thuật tại Thành phố Hồ Chí Minh / Lê Thị Thanh Thủy . - Tr. 82 - 89 Tạp chí Văn hóa & Nguồn lực. - 2017. - Số 10 (2), |
15 | | Escape the mid-career doldrums: what to do next when you're bored, burned out, retired or fired / Marcia L. Worthing, Charles A. Buck . - New York : Wiley, 2008. - 204 p. : illustrations ; 25 cmThông tin xếp giá: : L162QCA000295 |
16 | | Giáo dục đại học định hướng nghề nghiệp ở một số nước ASEAN và bài học tham khảo cho Việt Nam / Giao Thị Hoàng Yến, Giao Thị Khánh Ngọc . - . - Tạp chí Nghiên cứu Đông Nam Á . - 2017 . - Số 3 . - Tr. 39 - 48, |
17 | | Giáo dục giá trị nghề nghiệp cho sinh viên các trường cao đẳng - đại học văn hóa: Báo cáo khoa học / Đỗ Ngọc Anh (chủ nhiệm đề tài) ; Hoàng Hồng Hạnh, Nguyễn Công Hoan, Nguyễn Nhật Quyết . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Văn hóa Tp. Hồ Chí Minh, 2007. - 232 tr. ; 26 cmThông tin xếp giá: : R15NCKH000071 |
18 | | Giới thiệu mô hình nâng cao năng lực nghề nghiệp cho cán bộ thư viện đại học hiện nay / Nguyễn Thị Tú Quyên (biên dịch) . - . - Tạp chí Thông Tin và Tư Liệu . - 2018. - Số 2 . - Tr. 29 - 32, |
19 | | Hỏi - Đáp về quyền và nghĩa vụ của người sử dụng lao động, người lao động / Lê Thanh Nga (chủ biên) . - H. : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2011. - 495 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L12PL000214, : R12PL000213 |
20 | | Hỏi - đáp về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực lao động, dạy nghề, bảo hiểm xã hội và bảo hiểm thất nghiệp / Lê Thanh Nga, Nguyễn Thị Huyền (chủ biên) . - H. : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2011. - 327 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L12PL000150, : R12PL000149 |
21 | | More than 85 broads: women making career choices, taking risks, and defining success on their own terms / Janet Hanson . - New York : McGraw-Hill, 2006. - 343 p : illustrations ; 25 cmThông tin xếp giá: : L172QCA000792 |
22 | | Mô hình gói đào tạo của Australia - Tham khảo xây dựng bộ tiêu chuẩn năng lực giáo dục nghề nghiệp ở Việt Nam / Trần Thị Thạch, Trần Thị Huyền . - Tr. 9 - 15 Tạp chí Quản lý giáo dục. - 2024. - Số 8, |
23 | | Mô hình và thang đo đánh giá năng lực nghề nghiệp người lao động tỉnh Vĩnh Long trong bối cảnh cách mạng công nghiệp lần thứ tư / Nguyễn Đức Lộc, Nguyễn Khánh Diệp . - Tr. 53 - 71 Tạp chí Văn hóa & Nguồn lực. - 2023. - Số 1 (33), |
24 | | Một số nghề mọn ở Đồng bằng Bắc Bộ xưa và nay / Nguyễn Quang Khải . - H. : Văn hóa Thông tin, 2013. - 388 tr. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: : L20SDH003038 |
25 | | Một số nguyên nhân cản trở sự hình thành động cơ nghề nghiệp ở sinh viên hiện nay / Nguyễn Văn Sơn . - . - Tr. 20-21+19 Tạp chí Giáo dục, 2013, Số 304, |
26 | | Một số quy định của pháp luật về dạy nghề và học nghề . - H. : Chính trị Quốc gia, 2007. - 376 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L08B014148-50, : L12PL000190, : L172B009474-5, : R08B014005, : R12PL000189, : R172B009473 |
27 | | Mục tiêu học tập của sinh viên tại Thành phố Hồ Chí Minh trong bối cảnh cách mạng công nghiệp lần thứ tư / Tạ Thị Phấn . - Tr. 96 - 105 Tạp chí Văn hóa & nguồn lực. - 2021. - Số 1 (25), |
28 | | Năng lực nghề nghiệp và dạy học phát triển năng lực nghề nghiệp ở bậc đại học / Trần Khánh Đức . - . - Tạp chí Dạy và học ngày nay . - 2017 . - Số 4 . - Tr. 5 - 10, |
29 | | Năng lực nghề nghiệp và dạy học phát triển năng lực nghề nghiệp ở bậc đại học / Trần Khánh Đức . - . - Tạp chí Dạy và học ngày nay . - 2017 . - Số 4 . - Tr. 5 - 10, |
30 | | Năng lực và năng lực nghề nghiệp / Trần Khánh Đức . - . - Tr. 23-26 Tạp chí Giáo dục, 2012, Số 283, |