| 1 |  | Từ làng nghề làm nón đến "Hát Ví phường nón" / Nguyễn Nga . - Tr. 40 - 41 Tạp chí Thế giới di sản. - 2025. - Số 10 (229), |
| 2 |  | Kinh nghiệm quốc tế trong khai thác giá trị làng nghề truyền thống để phát triển du lịch đường sông và bài học cho vùng đồng bằng sông Hồng, Việt Nam / Phạm Nam Thanh . - Tr. 70 - 80 Tạp chí Văn hóa và Nguồn lực. - 2025. - Số 3 (43), |
| 3 |  | Nguyên liệu và cách tạo màu trên vải thổ cẩm của dân tộc Cơ Ho ở Lâm Đồng / Nguyễn Thị Ngân, Nghiêm Thị Minh Hằng . - Tr. 6 - 8 Tạp chí Văn hóa các dân tộc. - 2023. - Số 7 + 8 (347 +348), |
| 4 |  | Thêm một số tư liệu về nghề thủ công truyền thống ở Nam bộ thời Pháp thuộc (1867-1945) / Nguyễn Phan Quang . - Tr.81-90 Tạp chí Nghiên cứu Lịch sử, 2001, Số 3(316), |
| 5 |  | Làng nghề truyền thống trong quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa / Phạm Quốc Sử . - Tr.42-48 Tạp chí Lý luận chính trị, 2002, Số 2, |
| 6 |  | Cơ hội và thách thức đối với bảo tồn và phát triển nghề dệt dzèng của dân tộc Tà ôi ở huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế / Lê Ngọc Huynh . - Tr. 28 - 35 Tạp chí Thông tin khoa học xã hội. - 2025. - Số 8 (512), |
| 7 |  | Phát huy giá trị văn hóa nghề giấy dó truyền thống phục vụ phát triển du lịch trên địa bàn thành phố Hà Nội / Nguyễn Quốc Pháp . - Tr. 85 - 88 Tạp chí Giáo dục lý luận. - 2025. - Số 7 (391), |
| 8 |  | Một thời tơ lụa Quảng Nam / Hồ Xuân Tịnh . - Tr. 56 - 57 Tạp chí Xưa & Nay. - 2025. - Số 6 (576), |
| 9 |  | Chính sách pháp luật về bảo hộ sở hữu trí tuệ trong giáo dục đại học và giáo dục nghề nghiệp tại Việt Nam: Thực trạng và định hướng hoàn thiện / Huỳnh Hoàng Duyệt, Phan Tấn Được, Nguyễn Bích Điểu . - Tr. 46 - 52 Tạp chí Quản lý giáo dục. - 2025. - Số 8, |
| 10 |  | Bảo tồn và phát triển nghề gốm sứ truyền thống ở Bình Dương: Khóa luận tốt nghiệp đại học, chuyên ngành VHQC / Phạm Văn Nghĩa . - H. : Đại học Văn hóa Hà Nội, 1999. - 56 tr. : Hình ảnh ; 27 cm Thông tin xếp giá: : R12KL000777 |
| 11 |  | Nghề cổ nước Việt (khảo cứu) / Vũ Từ Trang . - H. : Văn hóa Dân tộc, 2002. - 256 tr. : Minh hoạ ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B006887 : R03B006884-R03B006885 : R142B001494 |
| 12 |  | Tăng cường tuyền truyền sở hữu trí tuệ trong giáo dục nghề nghiệp qua mạng xã hội và nề tảng số / Nguyễn Đoàn Anh Vũ . - Tr. 24 - 31 Tạp chí Quản lý giáo dục. - 2025. - Số 8, |
| 13 |  | Di sản thủ công mỹ nghệ Việt Nam = The Vietnamese fine art handicraft heritages / Bùi Văn Vượng . - H. : Thanh niên, 2000. - 479 tr. : minh hoạ ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R06B011394-R06B011395 : R152B002979 |
| 14 |  | Nghề sơn cổ truyền Việt Nam / Lê Huyên . - H. : Mỹ thuật : Trường Đại học Mỹ thuật công nghiệp, 2003. - 250 tr. : Hình ảnh ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L08B013881 : L152B004083 : R03B007221 : R142B001506 |
| 15 |  | Làng nghề thủ công truyền thống Việt Nam / Bùi Văn Vượng . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2002. - 344 tr. : Hình ảnh ; 24cm Thông tin xếp giá: : L03B007231 : R03B007228-R03B007229 : R142B001387 |
| 16 |  | Nghề luyện kim cổ ở Miền Đông Nam Bộ Việt Nam / Nguyễn Giang Hải . - H. : Khoa học xã hội, 2001. - 184 tr. : Hình ảnh ; 24 cm Thông tin xếp giá: : R03B007241 |
| 17 |  | Nghề làm báo / Philippe Gaillard . - Tái bản. - H. : Thông tấn, 2003. - 166 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B007254 : L172B008628 : R03B007253 : R172B008279 |
| 18 |  | Journalism today! / Donald L. Ferguson, Jim Patten . - Fourth edition (ấn bản lần thứ tư). - Lincolnwood (Chicago) : National Textbook Company, 1993. - 634 p. : pictures ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L15QCA000164 |
| 19 |  | Applications. Communication for personal and professional contexts / James Payne, Diana Carlin . - Chicago : Clark Publishing, 2001. - 526 p. : pictures ; 26 cm Thông tin xếp giá: : L15QCA000169 : L15QCA000433 |
| 20 |  | Làng nghề gốm cổ trên vùng Trường Sơn / Nguyễn Văn Sơn . - Tr. 62 - 64 Tạp chí Thế giới di sản. - 2025. - Số 6 (225), |
| 21 |  | Làng nghề kim hoàn Châu Khê từ quá khứ đến hiện tại / Đỗ Đông Hưng . - Tr. 69 - 80 Tạp chí Nghiên cứu Văn hóa Việt Nam. - 2025. - Số 3 (219), |
| 22 |  | Làng nghề truyền thống Việt Nam: Du khảo nhân văn / Phạm Côn Sơn . - H. : Văn hóa dân tộc, 2004. - 328 tr. : Hình ảnh ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L04B009226 : R04B009227 : R142B001409 |
| 23 |  | Nghề dệt của người Thái ở Tây Bắc trong cuộc sống hiện đại / Nguyễn Thị Thanh Nga . - H . : Khoa học xã hội, 2003. - 240 tr. : hình ảnh, minh hoạ, bản đồ ; 21cm Thông tin xếp giá: : R04B009382 |
| 24 |  | Nghề thủ công truyền thống Việt Nam và các vị tổ nghề / Đỗ Thị Hảo . - H. : Văn hóa dân tộc, 2000. - 160 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R04B009394 |