1 |  | Nghề truyền thống ở Hội An / Trần Văn An (chủ nhiệm công trình) . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2012. - 264 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L20SDH002170 : R13SDH000301 |
2 |  | Các tổ chức xã hội trong vai trò quan lí, điều hành nghề sơn làng Hạ Thái / Hoàng Thị Tố Quyên . - Tr. 43 - 49 Tạp chí Văn hóa dân gian. - 2014. - Số 4 (154), |
3 |  | Làng nghề Đại Tự trong quá trình hiện đại hóa / Nguyễn Đình Phúc . - Tr. 48 - 53 Tạp chí Văn hóa dân gian. - 2015. - Số 2 (158), |
4 |  | Thêm một số tư liệu về nghề thủ công truyền thống ở Nam bộ thời Pháp thuộc (1867-1945) / Nguyễn Phan Quang . - Tr.81-90 Tạp chí Nghiên cứu Lịch sử, 2001, Số 3(316), |
5 |  | Làng nghề truyền thống trong quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa / Phạm Quốc Sử . - Tr.42-48 Tạp chí Lý luận chính trị, 2002, Số 2, |
6 |  | Nghề sản xuất giấy dó Đống Cao - truyền thống và biến đổi / Vũ Hồng Thuật, Vũ Thị Diệu . - Tr. 74 - 79 Tạp chí Văn hóa dân gian. - 2015. - Số 4 (160), |
7 |  | Sự thích ứng của làng nghề trước biến đổi trường hợp Thổ Hà - Bắc Giang / Nguyễn Thị Huệ . - Tr.11 - 22 Tạp chí Văn hóa & Nguồn lực. - 2024. - Số 3 (39), |
8 |  | Nhận thức về đạo đức nghề nghiệp của sinh viên truyền thông Trường Đại học Văn hóa Thành phố Hồ Chí Minh / Trần Lâm Kim Phương . - Tr. 120 - 127 Tạp chí Văn hóa & Nguồn lực. - 2024. - Số 3 (39), |
9 |  | Phát triển du lịch làng nghề ở Việt Nam - nhận diện tiềm năng và định hướng khai thác / Nguyễn Thị Lan Hương . - Tr. 20 - 30 Tạp chí Văn hóa học. - 2019. - 4 (44), |
10 |  | Bảo tồn và phát triển nghề gốm sứ truyền thống ở Bình Dương: Khóa luận tốt nghiệp đại học, chuyên ngành VHQC / Phạm Văn Nghĩa . - H. : Đại học Văn hóa Hà Nội, 1999. - 56 tr. : Hình ảnh ; 27 cm Thông tin xếp giá: : R12KL000777 |
11 |  | Nghề cổ nước Việt (khảo cứu) / Vũ Từ Trang . - H. : Văn hóa Dân tộc, 2002. - 256 tr. : Minh hoạ ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B006887 : R03B006884-R03B006885 : R142B001494 |
12 |  | Về các ngôi đền ở xã Ninh Vân, huyện Hoa Lư, tỉnh Ninh Bình / Ngô Thị Kim Tuyền . - Tr. 101 - 104 Tạp chí Văn hóa học. - 2020. - Số 3 (49), |
13 |  | Di sản thủ công mỹ nghệ Việt Nam = The Vietnamese fine art handicraft heritages / Bùi Văn Vượng . - H. : Thanh niên, 2000. - 479 tr. : minh hoạ ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R06B011394-R06B011395 : R152B002979 |
14 |  | Nghề sơn cổ truyền Việt Nam / Lê Huyên . - H. : Mỹ thuật : Trường Đại học Mỹ thuật công nghiệp, 2003. - 250 tr. : Hình ảnh ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L08B013881 : L152B004083 : R03B007221 : R142B001506 |
15 |  | Làng nghề thủ công truyền thống Việt Nam / Bùi Văn Vượng . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2002. - 344 tr. : Hình ảnh ; 24cm Thông tin xếp giá: : L03B007231 : R03B007228-R03B007229 : R142B001387 |
16 |  | Nghề luyện kim cổ ở Miền Đông Nam Bộ Việt Nam / Nguyễn Giang Hải . - H. : Khoa học xã hội, 2001. - 184 tr. : Hình ảnh ; 24 cm Thông tin xếp giá: : R03B007241 |
17 |  | Nghề làm báo / Philippe Gaillard . - Tái bản. - H. : Thông tấn, 2003. - 166 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B007254 : L172B008628 : R03B007253 : R172B008279 |
18 |  | Journalism today! / Donald L. Ferguson, Jim Patten . - Fourth edition (ấn bản lần thứ tư). - Lincolnwood (Chicago) : National Textbook Company, 1993. - 634 p. : pictures ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L15QCA000164 |
19 |  | Applications. Communication for personal and professional contexts / James Payne, Diana Carlin . - Chicago : Clark Publishing, 2001. - 526 p. : pictures ; 26 cm Thông tin xếp giá: : L15QCA000169 : L15QCA000433 |
20 |  | Bảo tồn và phát huy tri thức dân gian trong nghề làm giấy của người Dao Đỏ ở bản Hua Chăng và Tân Hợp (huyện Tân Uyên, tỉnh Lai Châu) / Đoàn Thị Mỹ Hương . - Tr. 41 - 46 Tạp chí Văn hóa học. - 2020. - Số 4 (50), |
21 |  | Nghề dẫn chương trình qua lăng kính ngôn ngữ học / Nguyễn Thị Thu Thủy . - Tr. 107 - 111 Tạp chí Văn hóa & Nguồn lực. - 2014. - Số 2, |
22 |  | Làng nghề truyền thống Việt Nam: Du khảo nhân văn / Phạm Côn Sơn . - H. : Văn hóa dân tộc, 2004. - 328 tr. : Hình ảnh ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L04B009226 : R04B009227 : R142B001409 |
23 |  | Nghề dệt của người Thái ở Tây Bắc trong cuộc sống hiện đại / Nguyễn Thị Thanh Nga . - H . : Khoa học xã hội, 2003. - 240 tr. : hình ảnh, minh hoạ, bản đồ ; 21cm Thông tin xếp giá: : R04B009382 |
24 |  | Nghề thủ công truyền thống Việt Nam và các vị tổ nghề / Đỗ Thị Hảo . - H. : Văn hóa dân tộc, 2000. - 160 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R04B009394 |