| 1 |  | Cách mạng tháng Mười Nga và xu thế tất yếu của lịch sử nhân loại / Đặng Hữu Toàn . - Tr.35-40 Tạp chí Triết học, 2002, Số 10(137), |
| 2 |  | Vai trò xã hội của sân khấu giáo dục / Việt Hùng (dịch) . - Tr. 52 - 55 Tạp chí Sân khấu. - 2014. - Số 4, |
| 3 |  | Chuyển đổi số của Xinhgapo và kinh nghiệm đối với Việt Nam trong kỷ nguyên mới / Vũ Thanh Sơn . - Tr. 141 - 148 Tạp chí Lý luận chính trị. - 2025. - Số 5 (567), |
| 4 |  | Văn hoá Nga - hiện tại và triển vọng / Nhiều tác giả . - H. : Viện Thông tin Khoa học xã hội, 1995. - 179tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: : L03B002160 : R03B002159 |
| 5 |  | Từ điển Nga - Việt: 24000 từ / Nguyễn Năng An (biên soạn) . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp, 1977. - 740 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B002640 : R03B002641 |
| 6 |  | Học tiếng Nga. T.1 / Nguyễn Bá Hưng (chủ biên) ; Nguyễn Nam . - In lần thứ hai, có sửa chữa và bổ sung. - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp, 1978. - 110 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B002642 |
| 7 |  | Tiếng Nga: dùng cho học sinh các trường Đại học Khoa học tự nhiên và Kỹ thuật (soạn theo chương trình chuẩn). T.1 / Nguyễn Tấn Việt, Phan Khắc Thường, Nguyễn Trí Hiển . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp, 1977. - 436 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B002643 |
| 8 |  | Tiếng Nga: dùng cho học sinh các trường Đại học Khoa học tự nhiên và Kỹ thuật (soạn theo chương trình chuẩn). T.1 / Nguyễn Tấn Việt, Phan Khắc Thường, Nguyễn Trí Hiển . - In lần thứ hai có sửa chữa. - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp, 1980. - 396 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: : L03B002644 : L03B002646-L03B002647 : R03B002645 |
| 9 |  | Tiếng Nga : dùng cho học sinh các trường Đại học Khoa học tự nhiên và Kỹ thuật (soạn theo chương trình chuẩn). T.2 / Nguyễn Tấn Việt, Nguyễn Trí Hiển . - H. : Đaị học và Trung học chuyên nghiệp, 1977. - 196 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B002648-L03B002651 |
| 10 |  | Tiếng Nga: dùng cho học sinh các trường Đại học Khoa học tự nhiên và Kỹ thuật (soạn theo chương trình chuẩn). T.2 / Nguyễn Tấn Việt, Nguyễn Trí Hiển . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp, 1983. - 195 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B002652 : L03B002654 : R03B002653 |
| 11 |  | Học tiếng Nga qua đài tiếng nói Việt Nam. T.3 / Nguyễn Bá Hưng (chủ biên) ; Nguyễn Nam . - In lần thứ hai có sửa chữa. - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp, 1978. - 240 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B002655 : R03B002656 |
| 12 |  | Cách dùng nghi thức lời nói tiếng Nga / N.I.Phơrơmanốpxcaia ; Bùi Hiền (dịch) . - M. : Maxcơva ; H. : Giáo dục, 1987. - 216 tr. ; 1 9 cm Thông tin xếp giá: : R03B002657 |
| 13 |  | Lịch sử văn học Nga. T.1 / Đỗ Hồng Chung, Nguyễn Hải Hà, Nguyễn Trường Lịch . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp, 1982. - 528 tr. ; 20 cm. - ( Văn học nước ngoài ) Thông tin xếp giá: : L03B003858 : R03B003857 |
| 14 |  | Văn học Nga giản yếu: Từ ngày lập nước đến 1917 / Nguyễn Văn Giai (biên soạn) . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 1989. - 80 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B003878 : R03B003877 |
| 15 |  | Tục ngữ Nga - Việt / Lê Đình Bích (biên soạn) . - H. : Khoa học xã hội, 1986. - 274 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L04B007530 : R03B004893 : R172B008163 |
| 16 |  | Kho sách của các Thư viện đại chúng : thành phần, bổ sung và sử dụng trong các Thư viện Nhà nước Cộng hoà Liên bang Nga / A.P. Xelighexki ; Hữu Dzư (dịch) . - M. : Sách, 1974. - 208 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : R03B005314 |
| 17 |  | Sử dụng động từ tiếng Nga. T.3 / Trần Thống . - H : Đại học và Trung học chuyên nghiệp, 1983. - 236 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: : R03B005756 |
| 18 |  | Từ điển sinh học Nga - Việt. . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1985. - 676 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: : R03B005800 |
| 19 |  | Từ điển kỹ thuật tổng hợp Nga - Việt : Khoảng 80.000 thuật ngữ . - In lần thứ hai. - H. : Khoa học kỹ thuật ; M. : Tiếng Nga, 1975. - 880 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: : L04B008284-L04B008285 : R03B005818 |
| 20 |  | Bộ Linga - Yoni Mương Mán / Ngô Văn Doanh . - Tr. 28 - 33 Tạp chí Di sản văn hóa. - 2024. - Số 4 (20), |
| 21 |  | Nghề làm "Khâu nhục" ở Na Pắc Ngam / Lê Thanh Cường . - Tr. 42 - 43 Tạp chí Làng Việt. - 2019. - Số 112, |
| 22 |  | Toàn tập. T.3 : Sự phát triển của Chủ nghĩa tư bản ở Nga / V.I. Lênin ; Nxb Sự thật (dịch) . - M. : Tiến bộ, 1976. - 997 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: : L04B007347 |
| 23 |  | Toàn tập. T.9 : Tháng Bảy 1904 - tháng Ba 1905) / V.I. Lênin ; Nxb Sự thật (dịch) . - M. : Tiến bộ, 1979. - 733 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: : L04B007353 |
| 24 |  | Toàn tập. T.14 : Tháng Chín 1906 - tháng Hai 1907 / V.I. Lênin ; Nxb Sự thật (dịch) . - M. : Tiến bộ, 1979. - 724 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: : L04B007358 |