1 |  | Thư mục ngôn ngữ học Việt Nam (tiếng Việt, tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Nga) = Bibliography of Vietnamese linguistics (Vietnamese, English, French, Russian) / Nguyễn Như Ý (chủ biên) . - H. : Văn hóa, 1994. - 717 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: : R03B000257 : R152B003080 |
2 |  | Giáo trình cơ sở ngôn ngữ học và tiếng Việt / Bùi Tất Tươm (chủ biên) ; Nguyễn Văn Bằng, Hoàng Xuân Tâm . - H. : Giáo dục, 1997. - 404 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L151GT002752 : R151GT001076 : R152GT001949 |
3 |  | Nghiên cứu đối chiếu các ngôn ngữ / Lê Quang Thiêm . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp, 1989. - 236 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L172B007598 : R03B002447 : R172B007597 |
4 |  | Nhập môn ngôn ngữ học lý thuyết = Introduction to Theoretical Linguistics / John Lyons ; Vương Hữu Lễ (dịch) . - H. : Giáo dục, 1996. - 760 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R03B002451 |
5 |  | Nhập môn ngôn ngữ học lý thuyết = Introduction to Theoretical Linguistics / John Lyons ; Vương Hữu Lễ (dịch) . - Tái bản. - H. : Giáo dục, 1997. - 760 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R03B002452 |
6 |  | Cơ sở ngữ nghĩa học từ vựng / Đỗ Hữu Châu . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp, 1987. - 316 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B002453 |
7 |  | Ngôn ngữ học xã hội - những vấn đề cơ bản / Nguyễn Văn Khang . - H. : Khoa học xã hội, 1999. - 340 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L03B002464 : R03B002463 |
8 |  | Ngôn ngữ học và tiếng Việt / Lưu Vân Lăng . - H. : Khoa học xã hội, 1998. - 466 tr. : hình minh hoạ ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L03B002466 : R03B002465 |
9 |  | Nghiên cứu ngôn ngữ học. T.1 : Vấn đề giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt / Uỷ ban Khoa học xã hội Việt Nam. Tổ Ngôn ngữ học . - H. : Khoa học xã hội, 1968. - 140 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B002477 |
10 |  | Loại hình các ngôn ngữ / N.V.Xtankêvich ; Nguyễn Tài Cẩn(dịch) . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp, 1982. - 275 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B002491-L03B002492 : R03B002489 : R172B007596 |
11 |  | Những bài giảng ngôn ngữ học đại cương / Iu.V.RozdexTvenxki ; Đỗ Việt Hùng (dịch) . - H. : Giáo dục, 1997. - 403 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R03B002493 : R05B010268 |
12 |  | Cách giải thích văn học bằng ngôn ngữ học / Phan Ngọc . - Tái bản lần thứ nhất. - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2000. - 224 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: : L03B003627 : R03B003628 |
13 |  | Lục Vân Tiên - chữ Nôm và chữ Quốc ngữ đối chiếu / Lạc Thiện (biên khảo) . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1992. - 224 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: : R03B004925 |
14 |  | Ngôn ngữ học với giáo dục ngôn ngữ cho các dân tộc thiểu số ở nước ta / Vương Toàn . - Tr.7-14 Tạp chí Thông tin Khoa học xã hội, 2003, Số 6(246), |
15 |  | Từ vựng gốc Hán trong tiếng Việt / Lê Đình Khẩn . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2002. - 422 tr. ; 21 cm |
16 |  | Nghiên cứu về chữ Nôm / Lê Văn Quán . - H. : Khoa học xã hội, 1981. - 231 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R152B002876 |
17 |  | Một số vấn đề về ngôn ngữ học và văn học / Viện Khoa học xã hội tại TP.Hồ Chí Minh . Trung tâm Ngữ văn . - H. : Khoa học xã hội, 1997. - 192 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R15B026150 |
18 |  | Những vấn đề văn hóa, văn học & ngôn ngữ học / Viện Khoa học Xã hội tại TP. Hồ Chí Minh . - H. : Khoa học Xã hội, 1999. - 360 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R15B026148 |
19 |  | Về vấn đề xây dựng thuật ngữ khoa học / Nhiều tác giả . - H. : Khoa học xã hội, 1977. - 304 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L04B007586-L04B007587 |
20 |  | Chính sách ngôn ngữ văn hóa dân tộc ở Việt Nam / Trần Trí Dõi . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2003. - 184 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L19B030417 : R04B008546-R04B008547 : R12SDH000169 : R12SDH000199 |
21 |  | Logic - ngôn ngữ học / Hoàng Phê . - Tái bản có sửa chữa và bổ sung. - Đà Nẵng : Nxb Đà Nẵng : Trung tâm Từ điển học, 2003. - 186 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R04B008957 |
22 |  | Tiến tới xác lập vốn từ vựng văn hóa Việt (Nghiên cứu ngôn ngữ và văn hóa) / Nguyễn Văn Chiến . - H. : Khoa học xã hội, 2004. - 356 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L05B009609-L05B009610 : L162B004335 : R04B009139 : R162B004334 |
23 |  | Tiếp xúc ngôn ngữ ở Việt Nam / Nguyễn Kiên Trường (chủ biên) . - H. : Khoa học Xã hội, 2005. - 306 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L06B011779 : R06B011778 |
24 |  | Giáo trình ngôn ngữ học đại cương / Ferdinand de Saussure ; Cao Xuân Hạo (dịch) . - H. : Khoa học xã hội, 2005. - 448 tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: : L151GT002245 : R151GT002244 |