1 | | Breaking tradition: an exploration of the historical relationship between theory and practice in second language professional series / Diane Musumeci . - New York : McGraw-Hill, 1997. - 142 p. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L162QCA000273-7 |
2 | | Cách đặt tên của người Chăm Islam ở Nam Bộ - từ góc độ ngôn ngữ học / Trần Phương Nguyên, Đinh Thị Hòa . - . - |
3 | | Cách giải thích văn học bằng ngôn ngữ học / Phan Ngọc . - Tái bản lần thứ nhất. - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2000. - 224 tr. ; 20 cmThông tin xếp giá: : L03B003627, : R03B003628 |
4 | | Câu ngôn hành trong tiếng Việt và tiếng Anh (Ý nghĩa hành động cầu khiến và cam kết) : Luận văn Thạc sỹ khoa học ngữ văn / Nguyễn Thị Thu Thủy . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn TP. Hồ Chí Minh, 2007. - 166 tr. ; 27 cmThông tin xếp giá: : R08LV000564 |
5 | | Chính sách ngôn ngữ văn hóa dân tộc ở Việt Nam / Trần Trí Dõi . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2003. - 184 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L19B030417, : R04B008546-7, : R12SDH000169, : R12SDH000199 |
6 | | Cơ sở ngôn ngữ học và tiếng Việt / Mai Ngọc Chừ, Vũ Đức Nghiệu, Hoàng Trọng Phiến . - Tái bản lần thứ tám. - H. : Giáo dục, 2007. - 308 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L151GT002760-1, : L152GT001948, : R151GT002759, : R152GT001947 |
7 | | Cơ sở ngôn ngữ học và tiếng Việt / Mai Ngọc Chừ, Vũ Đức Nghiệu, Hoàng Trọng Phiến . - Tái bản lần thứ 7. - H. : Giáo dục, 2006. - 308 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L151GT002754-8, : L152GT001620, : R142B000126, : R151GT001075, : R151GT002753, : R152GT001619 |
8 | | Cơ sở ngôn ngữ học và tiếng Việt / Mai Ngọc Chừ, Vũ Đức Nghiệu, Hoàng Trọng Phiến . - Tái bản lần thứ mười hai. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2014. - 308 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L151GT000857-60, : L152GT000594-7, : R151GT000856, : R152GT000593 |
9 | | Cơ sở ngữ nghĩa học từ vựng / Đỗ Hữu Châu . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp, 1987. - 316 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B002453 |
10 | | Dẫn luận ngôn ngữ học / Nguyễn Đức Dân, Hồng Dân, Nguyễn Hàm Dương, Nguyễn Công Đức . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, 2003. - 145 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L151GT001252-3, : L152GT000781, : R151GT001077, : R152GT000780 |
11 | | Dẫn luận ngôn ngữ học / Nguyễn Thiện Giáp (chủ biên) ; Đoàn Thiện Thuật, Nguyễn Minh Thuyết . - Tái bản lần thứ 18. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2013. - 324 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L151GT000852-5, : L152GT000589-92, : R151GT000851, : R152GT000588 |
12 | | Dẫn luận ngôn ngữ học / Nguyễn Thiện Giáp (chủ biên) ; Đoàn Thiện Thuật, Nguyễn Minh Thuyết . - Tái bản lần thứ 20. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2015. - 324 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L161GT003726-8, : L162GT002247-9, : R161GT003725, : R162GT002246 |
13 | | Dẫn luận ngôn ngữ học / Nguyễn Thiện Giáp (chủ biên) ; Đoàn Thiện Thuật, Nguyễn Minh Thuyết . - Tái bản lần thứ 12. - H. : Giáo dục, 2006. - 324 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L152GT000725, : R151GT002243, : R152GT000724 |
14 | | Dẫn luận ngôn ngữ học / Nguyễn Thiện Giáp (chủ biên) ; Đoàn Thiện Thuật, Nguyễn Minh Thuyết . - Tái bản lần thứ 12. - H. : Giáo dục, 2007. - 324 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L151GT001085-7, : L151GT002242, : R151GT001084 |
15 | | Dẫn luận ngôn ngữ học: Giáo trình / Vũ Đức Nghiêu (chủ biên) ; Nguyễn Văn Hiệp . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010. - 400 tr. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: L241GT004549 |
16 | | Đại cương ngôn ngữ học. T.1 / Đỗ Hữu Châu (chủ biên) ; Bùi Minh Toán . - Tái bản lần thứ ba. - H. : Giáo dục, 2006. - 336 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L151GT002241, : R151GT002240 |
17 | | Đại cương ngôn ngữ học. T.2 / Đỗ Hữu Châu . - Tái bản lần thứ ba. - H. : Giáo dục, 2007. - 428 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L151GT002225-8, : L152GT001492, : R151GT002224, : R152GT001491 |
18 | | Đại cương ngôn ngữ học. Tập 1 / Đỗ Hữu Châu (chủ biên) ; Bùi Minh Toán . - Tái bản lần thứ tư. - H. : Giáo dục, 2006. - 336 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L151GT002238-9, : L152GT001498, : R151GT002237, : R152GT001497 |
19 | | Đặc trưng văn hóa - dân tộc của ngôn ngữ và tư duy / Nguyễn Đức Tồn . - Tái bản có chỉnh lý và bổ sung. - H. : Từ điển Bách khoa, 2010. - 636 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L11B020082, : L11B020084-5, : L12B021367-73, : L172B008567-8, : R11B020079, : R142B001009 |
20 | | Giáo trình cơ sở ngôn ngữ học và tiếng Việt / Bùi Tất Tươm (chủ biên) ; Nguyễn Văn Bằng, Hoàng Xuân Tâm . - H. : Giáo dục, 1997. - 404 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L151GT002752, : R151GT001076, : R152GT001949 |
21 | | Giáo trình ngôn ngữ học đại cương / Ferdinand de Saussure ; Cao Xuân Hạo (dịch) . - H. : Khoa học xã hội, 2005. - 448 tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : L151GT002245, : R151GT002244 |
22 | | Hệ thống liên kết văn bản tiếng Việt / Trần Ngọc Thêm . - Tái bản lần thứ ba. - H. : Giáo dục, 2006. - 308 tr. ; 20 cmThông tin xếp giá: : L08B015073-4, : R08B015072, : R142B001569 |
23 | | Hệ thống liên kết văn bản tiếng Việt / Trần Ngọc Thêm . - Tái bản lần thứ 7. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2013. - 308 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L162B004941-2, : L16B028909, : L16B028911, : L172B008304, : R162B004940, : R16B028908 |
24 | | Hiện tượng nghịch ngữ, trùng ngữ, hoán đổi trong tiếng Việt và tiếng Anh: Luận văn tiến sĩ, chuyên ngành Ngôn ngữ học / Trương Thùy Hương . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP. Hồ Chí Minh, 2017. - 239 tr. ; 27 cmThông tin xếp giá: : R17LA000031 |
25 | | Hợp lưu những dòng suy tư về địa danh, phương ngữ và ngôn ngữ các dân tộc thiểu số / Hoàng Thị Châu . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2014. - 525 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L172B005704, : L17B029439-40, : R172B005703, : R17B029438 |
26 | | Kế hoạch hóa ngôn ngữ - Ngôn ngữ học xã hội vĩ mô / Nguyễn Văn Khang . - H. : Khoa học xã hội, 2003. - 498 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R08B013943 |
27 | | Khảo sát cấu tạo và cách đối dịch của quyển "Từ điển Danh từ Thư viện - Thông tin Anh - Việt": Luận văn Thạc sĩ / Trương Thùy Hương . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP. Hồ Chí Minh, 2006. - 80 tr. ; 27 cmThông tin xếp giá: : R08LV000563 |
28 | | Lịch sử lý luận và thực tiễn phiên chuyển các ngôn ngữ trên thế giới / Hà Học Trạc . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Tri thức, 2013. - 478 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L142B001861-3, : L14B025410, : L172B008228, : R142B001860, : R14B025408 |
29 | | Loại hình các ngôn ngữ / N.V.Xtankêvich ; Nguyễn Tài Cẩn(dịch) . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp, 1982. - 275 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B002491-2, : R03B002489, : R172B007596 |
30 | | Logic - ngôn ngữ học / Hoàng Phê . - Tái bản có sửa chữa và bổ sung. - Đà Nẵng : Nxb Đà Nẵng : Trung tâm Từ điển học, 2003. - 186 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R04B008957 |