1 |  | Thư mục ngôn ngữ học Việt Nam (tiếng Việt, tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Nga) = Bibliography of Vietnamese linguistics (Vietnamese, English, French, Russian) / Nguyễn Như Ý (chủ biên) . - H. : Văn hóa, 1994. - 717 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: : R03B000257 : R152B003080 |
2 |  | Văn bia tỉnh Quảng Nam, nguồn tư liệu giúp hiểu lịch sử văn hoá quá khứ / Lâm Giang . - Tr.68-74 Tạp chí Hán Nôm, 2002, Số 1(50), |
3 |  | Văn bia Chợ Bằng / Đỗ Thị Bích Tuyền . - Tr.73-76 Tạp chí Hán Nôm, 2002, Số 4(53), |
4 |  | Sách song ngữ Hán Nôm - loại hình đặc thù của di sản Hán Nôm / Lê Anh Tuấn . - Tr.25-30 Tạp chí Hán Nôm, 2002, Số 5(54), |
5 |  | Chữ Nôm trên đường hội nhập với khu vực và thế giới / Nguyễn Quang Hồng . - Tr.38-46 Tạp chí Hán Nôm, 2002, Số 5(54), |
6 |  | Văn bia thời Lê xứ Kinh Bắc và sự phản ánh sinh hoạt làng xã / Phạm Thị Thùy Vinh . - Tr.47-56 Tạp chí Hán Nôm, 2002, Số 5(54), |
7 |  | Văn bia đề danh tiến sĩ cấp huyện ở nước ta / Nguyễn Hữu Mùi . - Tr.57-66 Tạp chí Hán Nôm, 2002, Số 5(54), |
8 |  | Chiết tự - một phương pháp học, nhớ chữ Hán độc đáo của người Việt / Nguyễn Thị Hường . - Tr.77-82 Tạp chí Hán Nôm, 2002, Số 5(54), |
9 |  | Tiếng Việt và tiếng Nhật trong khu vực văn hóa Hán / Lã Minh Hằng . - Tr.40-45 Tạp chí Hán Nôm, 2002, Số 6(55), |
10 |  | Chữ Nôm tiếng Việt và chữ Hán dùng để mô phỏng âm trong tiếng Phạn / Ishii Kiminari . - Tr.4-53 Tạp chí Hán Nôm, 2002, Số 6(55), |
11 |  | Cụm văn bia chùa Đại Bi (Đông Hưng, Thái Bình) / Mai Hồng . - Tr.57-63 Tạp chí Hán Nôm, 2002, Số 6(55), |
12 |  | Giáo trình cơ sở ngôn ngữ học và tiếng Việt / Bùi Tất Tươm (chủ biên) ; Nguyễn Văn Bằng, Hoàng Xuân Tâm . - H. : Giáo dục, 1997. - 404 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L151GT002752 : R151GT001076 : R152GT001949 |
13 |  | Nghiên cứu đối chiếu các ngôn ngữ / Lê Quang Thiêm . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp, 1989. - 236 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L172B007598 : R03B002447 : R172B007597 |
14 |  | Nhập môn ngôn ngữ học lý thuyết = Introduction to Theoretical Linguistics / John Lyons ; Vương Hữu Lễ (dịch) . - H. : Giáo dục, 1996. - 760 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R03B002451 |
15 |  | Nhập môn ngôn ngữ học lý thuyết = Introduction to Theoretical Linguistics / John Lyons ; Vương Hữu Lễ (dịch) . - Tái bản. - H. : Giáo dục, 1997. - 760 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R03B002452 |
16 |  | Cơ sở ngữ nghĩa học từ vựng / Đỗ Hữu Châu . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp, 1987. - 316 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B002453 |
17 |  | Một số chứng tích về ngôn ngữ, văn tự và văn hóa / Nguyễn Tài Cẩn . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2001. - 440 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L03B002461-L03B002462 : R03B002459 : R142B001298 |
18 |  | Ngôn ngữ học xã hội - những vấn đề cơ bản / Nguyễn Văn Khang . - H. : Khoa học xã hội, 1999. - 340 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L03B002464 : R03B002463 |
19 |  | Ngôn ngữ học và tiếng Việt / Lưu Vân Lăng . - H. : Khoa học xã hội, 1998. - 466 tr. : hình minh hoạ ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L03B002466 : R03B002465 |
20 |  | Nghiên cứu ngôn ngữ học. T.1 : Vấn đề giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt / Uỷ ban Khoa học xã hội Việt Nam. Tổ Ngôn ngữ học . - H. : Khoa học xã hội, 1968. - 140 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B002477 |
21 |  | Loại hình các ngôn ngữ / N.V.Xtankêvich ; Nguyễn Tài Cẩn(dịch) . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp, 1982. - 275 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B002491-L03B002492 : R03B002489 : R172B007596 |
22 |  | Những bài giảng ngôn ngữ học đại cương / Iu.V.RozdexTvenxki ; Đỗ Việt Hùng (dịch) . - H. : Giáo dục, 1997. - 403 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R03B002493 : R05B010268 |
23 |  | Nghiên cứu ngôn ngữ các dân tộc thiểu số Việt Nam / Trần Trí Dõi . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 1999. - 303 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R03B002567 : R142B000323 |
24 |  | Cách đặt câu trong Anh ngữ = How to make a sentence / Trình Quang Vinh . - Đồng Nai : Nxb Đồng Nai, 1997. - 238 tr. ; 16 cm Thông tin xếp giá: : R03B002693 |