1 |  | Partner stalking: how women respond, cope and survive / TK. Logan....[et al]. . - New York : Springer publishing, 2006. - 342 p ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L15QCA001182 |
2 |  | Feminist frontiers IV / [compiled by] Laurel Richardson, Verta Taylor, Nancy Whittier . - New York : The McGraw-Hill, 1997. - 562 tr. ; 25 cm Thông tin xếp giá: : L15QCA000202 |
3 |  | Tâm lý nghệ thuật bán hàng cho nữ giới / Anh Sơn (biên soạn) . - Thanh Hóa : Nxb Thanh Hóa, 2003. - 224 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R04B009019 |
4 |  | Feminist Frontiers 5 / [edited by] Laurel Richardson, Verta Taylor, Nancy Whittier . - New York : McGraw-Hill, 2001. - 575 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L15QCA000890 |
5 |  | Feminist theory : areader / [compiled by] Wendy K. Kolmar, Frances Bartkowski . - California : Mayfield Publishing Company, 2000. - 526 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L15QCA000470-L15QCA000471 |
6 |  | Feminist frontiers / Verta A. Taylor, Nancy Whitter, Leila J. Rupp . - 7th ed. - New York : McGraw-Hill, 2007. - 563 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L15QCA001071 |
7 |  | Feminist theory: a reader / [edited by] Wendy K. Kolmar, Frances Bartkowski . - 2nd ed. - California : Mayfield Publishing Company, 2005. - 631 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L15QCA001103 |
8 |  | More than 85 broads: women making career choices, taking risks, and defining success on their own terms / Janet Hanson . - New York : McGraw-Hill, 2006. - 343 p : illustrations ; 25 cm Thông tin xếp giá: : L172QCA000792 |
9 |  | 10 quyết định sáng suốt nhất của phụ nữ trước độ tuổi 40 / Tina B. Tessina ; Nhân Văn (biên dịch) . - Hải Phòng : NXB Hải Phòng, 2007. - 216 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L16B028483 : R16B028482 |
10 |  | 28 ngày của người phụ nữ / Hoàng Nguyên, Thanh Tâm (biên soạn) . - H. : Thanh niên, 2009. - 314 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L16B028621 : R16B028620 |
11 |  | Gender lens investing: uncovering opportunities for growth, returns, and impact / Joseph Quinlan, Jackie VanderBrug . - New Jersey : John Wiley & Sons, 2017. - 214 p. ; 24,5 cm Thông tin xếp giá: : L192QCA001100-L192QCA001101 |
12 |  | Xã hội học về giới và phát triển / Lê Ngọc Hùng, Nguyễn Thị Mỹ Lộc (đồng chủ biên) . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2000. - 191 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L03B001324-L03B001325 : L162B004297 : L172B008459-L172B008461 : R03B001318 : R142B000904 |
13 |  | Mighty be our powers: how sisterhood, prayer, and sex changed a nation at war: A memoir / Leymah Gbowwee, Carol Mithers . - New York : Beast Books, 2013. - 258 p. : illustrations ; 24 cm Thông tin xếp giá: L24B032674 |
14 |  | Vấn đề phụ nữ ở nước ta / Phan Thị Bạch Vân ; Đoàn Thị Ánh Dương, Nguyễn Thị Lan Anh, Vũ Thị Thanh Loan (sưu tầm, biên soạn) . - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2022. - 400 tr. : Hình ảnh ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: L232B013101-L232B013102 L23B031907-23031908 |
15 |  | Nam Phong tạp chí - Vấn đề phụ nữ ở nước ta / Nhiều tác giả ; Đoàn Ánh Dương (sưu tầm, biên soạn) . - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2022. - 447 tr. ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: L232B013099-L232B013100 L23B031904-23031906 |