1 | | "Cái Hùng" một phạm trù mỹ học / Cao Huy Đỉnh . - . - Tr.2-5 Tạp chí Sân khấu, 2010, Số 7, |
2 | | Anh hùng và nghệ sĩ / Vũ Khiêu . - S. : Văn học giải phóng, 1975. - 472 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L04B007843-4 |
3 | | Biểu tượng trong tranh Trung Hoa / Lê Anh Minh . - Tr.83-88 Tạp chí Văn hóa nghệ thuật, 2006, Số 1, |
4 | | Các loại hình cổng, cửa trong kiến trúc cung đình Huế / Phan Thanh Hải . - Tr.73-82 Tạp chí Văn hóa nghệ thuật, 2004, Số 4(240), |
5 | | Cái anh hùng - một phạm trù cơ bản của Mỹ học Mác - Lênin: kỷ yếu hội nghị / Nhiều tác giả . - H. : Trường Lý luận và Nghiệp vụ Bộ Văn hóa, 1975. - 340 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L16NCKH000088-90, : R16NCKH000087 |
6 | | Cái đẹp - một giá trị / Đỗ Huy . - H. : Thông tin lý luận, 1984. - 204 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B003021-3, : R03B002970 |
7 | | Cảm nhận mỹ học âm nhạc / Thế Bảo . - H. : Thanh niên, 2013. - 546 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: R22B031356 |
8 | | Đạo đức học - mỹ học và đời sống văn hóa nghệ thuật / Đỗ Huy . - H. : Khoa học xã hội, 2002. - 956 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R03B007117 |
9 | | Đi tìm cái đẹp / Lê Ngọc Trà, Lâm Vinh . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1984. - 264 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L15B026180, : R03B002432 |
10 | | Đưa cái đẹp vào cuộc sống / Như Thiết . - H. : Sự thật, 1986. - 112 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B003019-20, : R03B003018 |
11 | | Giáo trình đại cương về những khuynh hướng cơ bản trong lịch sử mỹ học / Đỗ Huy, Vũ Trọng Dung (đồng chủ biên) . - H. : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2011. - 435 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L151GT003256-61, : R151GT003255 |
12 | | Giáo trình đại cương về những khuynh hướng cơ bản trong lịch sử mỹ học : Dùng cho đào tạo sau đại học / Đỗ Huy (chủ biên) ; Nguyễn Thu Nghĩa, Nguyễn Duy Cường . - Tái bản. - H. : Thông tin và Truyền thông, 2014. - 490 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L172GT002413, : R171GT003895, : R172GT002412 |
13 | | Giáo trình lịch sử mỹ học / Đỗ Văn Khang (chủ biên) ; Đỗ Huy, Nguyễn Thu Nghĩa, Đỗ Minh Thảo . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2010. - 327 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L151GT000787, : L151GT000789-90, : L152GT000491-500, : L172GT002844-6, : R151GT000784, : R152GT000490 |
14 | | Giáo trình mỹ học cơ sở / Đỗ Văn Khang (chủ biên) ; Đỗ Huy, Đỗ Thị Minh Thảo, Nguyễn Ngọc Ánh . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2011. - 219 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L151GT000807-10, : L152GT000520-8, : R151GT000806, : R152GT000519 |
15 | | Giáo trình mỹ học đại cương / Nguyễn Văn Huyên (chủ biên) ; Đỗ Huy . - H. : Chính trị Quốc gia, 2004. - 364 tr. ; 22 cmThông tin xếp giá: : L04B009039, : L151GT002616-8, : L151GT003227, : L182GT003803, : R151GT000992, : R152GT001224, L231GT004409 |
16 | | Giáo trình Mỹ học Mác - Lênin / Đỗ Huy, Vũ Trọng Dung . - Tái bản lần thứ 2, có bổ sung. - H. : Chính trị Quốc gia, 2003. - 454 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L151GT001270, : L151GT001639, : L151GT001642, : L172GT003363-6, : R151GT001269 |
17 | | Giáo trình Mỹ học Mác - Lênin / Nhiều người biên soạn ; Đỗ Văn Khang (chủ biên) . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2010. - 247 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L151GT000817-8, : L151GT000820-1, : L152GT000537-45, : L172GT002685-9, : R151GT000816, : R152GT000536 |
18 | | Hội họa với 12 con giáp / Trần Mã . - Tr.73-74 Tạp chí Văn hóa dân gian, 2003, Số 6(90), |
19 | | Khơi nguồn mỹ học dân tộc / Mịch Quang . - H. : Chính trị Quốc gia, 2004. - 340 tr. : Ảnh chân dung ; 21 cmThông tin xếp giá: : L07B012613-4, : R142B001019 |
20 | | Kiến trúc tiêu chuẩn cái đẹp / A. A. Chix ; Bùi Vạn Trân (dịch) . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1980. - 184 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B002841-2 |
21 | | Kỹ thuật điêu khắc tượng tròn cổ ở đồng bằng Nam bộ / Lâm Quang Thùy Nhiên . - Tr.117-122 Tạp chí Khoa học xã hội, 2003, Số 3(61), |
22 | | Lịch sử mỹ học / Đỗ Văn Khang . - H. : Văn hóa, 1983. - 232 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B002995, : L03B002998, : L172B008043, : R03B002993-4, : R172B008042 |
23 | | Mĩ học đại cương: giáo trình đại học / Lê Văn Dương, Lê Đình Lục, Lê Hồng Vân . - H. : Giáo dục, 2013. - 244 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L151GT000991 |
24 | | Mĩ học đại cương: giáo trình đại học / Lê Văn Dương, Lê Đình Lục, Lê Hồng Vân . - Tái bản lần thứ chín. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2015. - 243 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L162GT002330-2, : L172GT003200-3, : R161GT003816, : R162GT002329 |
25 | | Mĩ học đại cương: giáo trình đại học / Lê Văn Dương, Lê Đình Lục, Lê Hồng Vân . - Tái bản lần thứ tư. - H. : Giáo dục, 2009. - 244 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L151GT002719-21, : L172GT003205, : R152GT001205 |
26 | | Mĩ học đại cương: giáo trình đại học / Lê Văn Dương, Lê Đình Lục, Lê Hồng Vân . - Tái bản lần thứ hai. - H. : Giáo dục, 2007. - 244 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L151GT002249, : L151GT002891-2, : L172GT003204, : R152GT001204 |
27 | | Mĩ học đại cương: giáo trình đại học / Lê Văn Dương, Lê Đình Lục, Lê Hồng Vân (biên soạn) . - Tái bản lần thứ năm. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2010. - 243 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L151GT003197, : R151GT003196 |
28 | | Mĩ học đại cương: giáo trình đại học / Lê Văn Dương, Lê Đình Lục, Lê Hồng Vân (biên soạn) . - Tái bản lần thứ tám. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2014. - 243 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L151GT000754, : L151GT000767-8, : L152GT000467-9, : L172GT003189-99, : R151GT000753, : R152GT000466 |
29 | | Mối quan hệ giữa khoa học - kỹ thuật với văn hóa - nghệ thuật / Nhiều tác giả . - H. : Viện Văn hóa, 1983. - 226 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B003012, : L172B008045, : R03B003009, : R172B008044 |
30 | | Một nét thẩm mỹ môi trường truyền thống Việt / Nguyễn Hồng Hà . - Tr.9-12 Tạp chí Văn hóa nghệ thuật, 2006, Số 9, |