1 | | "Cái Hùng" một phạm trù mỹ học / Cao Huy Đỉnh . - . - Tr.2-5 Tạp chí Sân khấu, 2010, Số 7, |
2 | | "Kế hoạch Phụng Hoàng" trong âm mưu bình định miền Nam của Mỹ và chính quyền Sài Gòn / Bùi Thị Thu Hà . - . - Tr.69-77 Tạp chí Nghiên cứu Lịch sử, 2007, Số 9 (377), |
3 | | "Vành đai diệt Mỹ" - nhân tố quan trọng góp phần đánh bại nỗ lực quân sự cao nhất của Mỹ trong cuộc chiến Việt Nam thời kỳ 1965 - 1968 / Hồ Khang, Nguyễn Văn Trí . - Tr.43-50 Tạp chí Nghiên cứu Lịch sử, 2002, Số 5(324), |
4 | | 100 câu hỏi đáp về mỹ thuật ở Sài Gòn - Thành phố Hồ Chí Minh / Uyên Huy, Trương Phi Đức, Lê Bá Thanh (biên soạn) . - TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa Văn nghệ, 2011. - 335 tr. : Hình ảnh ; 21 cmThông tin xếp giá: : L152B002688-90, : L15B025867-8, : L15B025870, : L172B007708-9, : R152B002687, : R15B025866 |
5 | | 40 năm giải phóng tỉnh Quảng Trị và chiến đấu bảo vệ Thành Cổ (1972 - 2012) / Tỉnh ủy Quản Trị . - H. : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2012. - 803 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R13B023064 |
6 | | 5 đường mòn Hồ Chí Minh / Đặng Phong . - H. : Tri thức, 2008. - 356 tr. : hình ảnh ; 24cmThông tin xếp giá: : R18B029976 |
7 | | A history of narrative film / David A .Cook . - Third ediction (Xuất bản lần thứ ba). - New Yort : Norton & Company, 1996. - 1087 p. : pictures ; 26 cmThông tin xếp giá: : L15QCA000833-4 |
8 | | A history of Western Art / Laurie Shneider Adams . - 3rd ed. - Boston : McGraw-Hill, 2001. - 557 p. : illustrations ; 27 cmThông tin xếp giá: : L15QCA000495 |
9 | | A history of Western Art / Laurie Shneider Adams . - 4th ed. - New York : McGraw-Hill, 2005. - 616 p : pictures ; 27 cmThông tin xếp giá: : L15QCA000439 |
10 | | A new nation: adventures in time and place / James A. Banks,.. . - Boston : McGraw-Hill, 2000. - 573 p. : illustrations and maps ; 27 cmThông tin xếp giá: : L162QCA000321 |
11 | | A year without "made in China": one family's true life adventure in the global economy / Sara Bongiorni . - New York : Wiley, 2007. - 235 p. ; 25 cmThông tin xếp giá: : L162QCA000422 |
12 | | Adjustments after speculative attack in Latin America and Asia : A tale of two regions? / Guillermo E.Perry, Daniel Lederman . - Washington : The World Bank, 1999. - 42 p. : Picturers ; 28 cmThông tin xếp giá: : L15QCA000256 |
13 | | After the fact: the art of historical detection. Volume 1 / James West Davidson, Mark Hamilton Lytle . - 5th ed. - New York : MaGraw-Hill, 2005. - 233 p. : illustrations ; 25 cm + CDThông tin xếp giá: : L172QCA000842 |
14 | | Ai đã giết tổng thống John Kennedy ? / Jim Garrison ; Vũ Vân Anh (dịch) ; Nguyễn Văn Dân (hiệu đính) . - H. : Quân đội nhân dân, 1995. - 420 tr. ; 19 cm. - ( Văn học hiện đại Mỹ )Thông tin xếp giá: : L04B007723 |
15 | | All the wild and lonely places: journeys in a dasert landscape / Lawrence Hogue . - Washington : Island press, 2000. - 272 p. : illustrations ; 21 cmThông tin xếp giá: : L15QCA000818 |
16 | | All-Bright Court / Connie Porter . - New York : Houghton Mifflin Company, 1991. - 230 p. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L15QCA000398-9 |
17 | | America by rivers / Tim Palmer . - Washington : Island Press, 1996. - 338p. : Illustration ; 22 cmThông tin xếp giá: : L15QCA000342 |
18 | | America unbound: the Bush revolution in foreign policy / Ivo H. Daalder, James M. Lindsay . - Canada : Wiley, 2003. - 259 p. ; 25 cmThông tin xếp giá: : L162QCA000629 |
19 | | America's musical landscape / Jean Ferris . - Boston : McGraw-Hill, 2006. - 430 p. : illustrations ; 26 cmThông tin xếp giá: : L15QCA001500-1 |
20 | | America's musical landscape / Jean Ferris . - 5th ed. - New York : McGraw-Hill, 2006. - 441 p. : illustrations ; 24 cmThông tin xếp giá: : L15QCA001220-2 |
21 | | America's private forests : status and stewardship / Constance Best, Laurie A. Wayburn . - Washington : Island press, 2001. - 272 p. : graphic ; 21 cmThông tin xếp giá: : L15QCA000238, : L15QCA000618 |
22 | | America: a narrative history. Vol 1 / George Brown Tindall, David E. Shi . - 6th ed. - New York : W.W. Norton & Company, 2004. - 858 p : Pictures ; 24 cmThông tin xếp giá: : L15QCA000444-5 |
23 | | American Cinema / American Culture / John Belton . - 2nd ed. - New York : McGraw-Hill, 2005. - 452 p. : pictures ; 25 cmThông tin xếp giá: : L162QCA000269, : L162QCA000566-7, : L162QCA000577 |
24 | | American Cinema / American Culture / John Belton . - New York : Graw - Hill, 1994. - 374 p. : pictures ; 25 cmThông tin xếp giá: : L15QCA000822 |
25 | | American education / Joel Spring . - 10th ed. - New York : McGraw-Hill, 2002. - 305 p. : illustrations ; 22 cmThông tin xếp giá: : L15QCA000206, : L15QCA000216 |
26 | | American education / Joel Spring . - 12th ed. - New York : McGraw-Hill, 2006. - 323 p. : illustrations ; 22 cmThông tin xếp giá: : L16QCA001786 |
27 | | American education / Joel Spring . - 15th ed. - New York : McGraw-Hill, 2012. - 301 p. : illustrations ; 22 cmThông tin xếp giá: : L15QCA001296-7 |
28 | | American ethnicity: the dynamics and consequences of discrimination / Adalberto Aguirre, Jr., Jonathan Turner . - 6th ed. - New York : McGraw-Hill, 2009. - 381 p. ; 25 cmThông tin xếp giá: : L15QCA001151 |
29 | | American ethnicity: the dynamics and consequences of discrimination / Adalberto Aguirre, Jonathan H. Turner . - 3rd. - Boston : McGraw-Hill, 2001. - 332 p. : pictures ; 24 cmThông tin xếp giá: : L15QCA000883-4 |
30 | | American foreign policy. 2003/2004 / Edited by Glenn P. Hastedt . - 9th ed. - Boston : McGraw-Hill, 2003. - 223 p. : illustrations ; 26 cmThông tin xếp giá: : L162QCA000167-8 |