1 | | Giáo trình biên mục mô tả / Vũ Văn Sơn . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2000. - 284 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L151GT001082, : L152GT001002-4, : L172GT002899, : R03NV000025, : R151GT001080, : R152GT000723 |
2 | | Giải thích và hướng dẫn áp dụng các nguyên tắc thiết lập tiêu đề cho Bộ tiêu đề chủ đề tiếng Việt / Nguyễn Hồng Sinh . - . - Tr.8-14 Tạp chí Thông tin và tư liệu, 2015, Số 3, |
3 | | ISBD (International standard bibliographic description) = Quy tắc mô tả ấn phẩm theo tiêu chuẩn quốc tế / Uỷ ban Khoa học và Kỹ thuật TP.Hồ Chí Minh. Trung tâm thông tin Khoa học và Kỹ thuật . - TP. Hồ Chí Minh : Trung tâm Thông tin Khoa học và Kỹ thuật, 1985. - 290 tr. ; 32 cmThông tin xếp giá: : L03B005346, : L172B008587, : R03B005343, : R162B004294 |
4 | | Miêu tả sách và tổ chức mục lục chữ cái . - [knxb] : [knxb], 19.... - 280 tr. ; 25 cmThông tin xếp giá: : R03B005342 |
5 | | Mô tả tài liệu thư viện: (Giáo trình Đại học Thư viện) / Nguyễn Thị Tuyết Nga (biên soạn) . - H. : Đại học Văn hóa Hà Nội, 1992. - 145 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B000441, : L03B000449, : L03B000452, : L152GT001099-102, : L172GT003773-9, : R03B000435-6, : R152GT001098 |
6 | | Tài liệu hướng dẫn mô tả ấn phẩm (dùng cho mục lục thư viện) / Thư viện Quốc gia Việt Nam. Phòng Phân loại - Biên mục . - H. : Thư viện Quốc gia Việt Nam, 1994. - 115 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B000432-3, : L152GT001096-7, : L172GT003770-1, : L202GT003916, : R03B000426, : R03NV000030, : R152GT001095 |
7 | | Tài liệu hướng dẫn mô tả ấn phẩm (dùng cho mục lục thư viện) / Thư viện Quốc gia Việt Nam. Phòng Phân loại - Biên mục . - H. : Thư viện Quốc gia Việt Nam, 1991. - 117 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03NV000031 |
8 | | Tài liệu hướng dẫn mô tả ấn phẩm (dùng cho mục lục thư viện) / Thư viện Quốc gia Việt Nam. Phòng Phân loại - Biên mục . - H. : Thư viện Quốc gia Việt Nam, 1991. - 117 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B000424, : L172GT003772, : R03B000421-2 |