1 | | Các lễ hội truyền thống của đồng bào Khmer Nam bộ: (song ngữ) / Sơn Phước Hoan (chủ biên) ; Sơn Ngọc Sang, Danh Sên . - H. : Giáo dục, 1998. - 144 tr. : tranh ảnh ; 21 cmThông tin xếp giá: : L03B006478, : L03B006480, : R03B006479 |
2 | | Các lễ hội truyền thống Việt Nam / Đỗ Hạ, Quang Vinh (biên soạn) . - H. : Thanh Hóa, 2006. - 224 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L06B011636-7, : R06B011635 |
3 | | Hội hè đình đám Việt Nam. Quyển hạ / Toan Ánh . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1999. - 240 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R03B004512 |
4 | | Hội hè đình đám Việt Nam. Quyển thượng / Toan Ánh . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1999. - 224 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R03B004513 |
5 | | Hội hè đình đám. Q. Hạ / Toan Ánh . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1991. - 368 tr. ; 21 cm. - ( Nếp cũ )Thông tin xếp giá: : R03B004567 |
6 | | Hội hè đình đám. Q. thượng / Toan Ánh . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1991. - 328 tr. ; 21 cm. - ( Nếp cũ )Thông tin xếp giá: : R03B004566 |
7 | | Hội hè Việt Nam / Trương Thìn (chủ biên) . - Tái bản. - H. : Văn hóa - Thông tin, 2002. - 160 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B007154, : R03B007152, : R172B006784 |
8 | | Hội lễ dân gian ở Thái Bình / Sở Văn hóa - Thông tin Thái Bình (biên soạn) . - Thái Bình : Sở Văn hoá - Thông tin, 1991. - 128 tr. : minh hoạ ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B004684 |
9 | | Hội xứ Bắc. T.2 / Khổng Đức Thiêm, Nguyễn Thu Minh, Ngô Hữu Thi . - Hà Bắc : Sở Văn hóa - Thông tin, 1989. - 18 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B004634, : L03B004636, : R03B004635 |
10 | | Lễ hội cổ truyền / lê Trung Vũ (chủ biên) . - H. : Khoa học xã hội, 1992. - 372 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B004531, : R03B004530 |
11 | | Lễ hội cổ truyền Hà Tây / Nhiều tác giả . - Hà Tây : Sở Văn hóa - Thông tin Hà Tây, 2000. - 430 tr. : hình ảnh ; 19 cmThông tin xếp giá: : R04B008663-4 |
12 | | Lễ hội cổ truyền ở Nam Định / Hồ Đức Thọ . - H. : Khoa học xã hội, 2003. - 264 tr. : hình ảnh ; 19cmThông tin xếp giá: : R04B008753, : R06B010825 |
13 | | Lễ hội dân gian của ngư dân Bà Rịa - Vũng Tàu / Đinh Văn Hạnh, Phan An . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2004. - 232 tr. ; 20 cmThông tin xếp giá: : L06B011619-20, : L172B006514, : R06B011618, : R172B006513 |
14 | | Lễ hội dân gian của người Việt ở Nam Bộ (khía cạnh giao tiếp văn hóa dân tộc) / Huỳnh Quốc Thắng . - H. : Viện Văn hóa : Văn hoá - Thông tin, 2003. - 386 tr. : hình ảnh ; 19 cmThông tin xếp giá: : R04B008940-1, : R12SDH000192, : R152B003044 |
15 | | Lễ hội Tháp Bà - Nha Trang / Lê Đình Chi . - H. : Văn hóa dân tộc, 1998. - 174 tr. : tranh ảnh ; 20 cmThông tin xếp giá: : R03B006489 |
16 | | Lễ hội Thăng Long / Nhiều tác giả . - H. : Nxb Hà Nội, 1998. - 292 tr. ; 19 cm. - ( Tủ sách Thăng Long )Thông tin xếp giá: : L03B004675, : R03B004676 |
17 | | Lễ hội truyền thống ở Thái Bình / Nguyễn Thanh . - H. : Khoa học Xã hội, 2000. - 236 tr. : Hình ảnh ; 21 cmThông tin xếp giá: : R06B010823 |
18 | | Một số vấn đề về lễ hội ở Việt Nam / Ngọc Lễ, Thu Đỗ . - . - Tr. 1-5 Tạp chí Dân tộc & thời đại, 2013, Số 154, |
19 | | Những lễ hội Việt Nam tiêu biểu = The typical Vietnamese festivals / Ngô Thị Kim Doan . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2003. - 324 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L04B009064, : L162B004362, : R03B007156, : R162B004361 |
20 | | Những ngày hội dân dã / Võ Văn Trực . - H. : Văn hóa - Thông tin, 1997. - 176 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B004579, : R03B004578 |
21 | | Tết - lễ hội mùa xuân / Phạm Côn Sơn . - Huế : Thuận Hóa, 1998. - 268 tr. : tranh ảnh ; 27 cmThông tin xếp giá: : L03B006472, : R03B006473 |
22 | | Việt Nam - lễ hội cổ truyền = Traditional Festival of Vietnam = Festival Traditionnel de Vietnam / Huỳnh Yên Trầm My (biên soạn) . - Đà Nẵng : Nxb Đà Nẵng, 2002. - 240 tr. : Hình ảnh ; 25 cmThông tin xếp giá: : R15B026687 |