1 |  | Văn bia thời Lê xứ Kinh Bắc và sự phản ánh sinh hoạt làng xã / Phạm Thị Thùy Vinh . - Tr.47-56 Tạp chí Hán Nôm, 2002, Số 5(54), |
2 |  | Về kiến trúc đình làng Tây Đằng / Nguyễn Hồng Kiên . - Tr.45-69 Tạp chí Khảo cổ học, 2002, Số 4, |
3 |  | Hương ước một số làng ở Quảng Bình trước năm 1945 / Nguyễn Thế Hoàn . - Tr.28-35 Tạp chí Nghiên cứu Lịch sử, 2002, Số 4(323), |
4 |  | Làng nghề truyền thống trong quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa / Phạm Quốc Sử . - Tr.42-48 Tạp chí Lý luận chính trị, 2002, Số 2, |
5 |  | Quan hệ giữa pháp luật với hương ước trong quản lý làng xã dưới triều Nguyễn (1802 - 1884) / Phạm Thị Ngọc Thu . - Tr. 34 - 44 Tạp chí Nghiên cứu lịch sử. - 2014. - Số 6 (458), |
6 |  | Tiềm năng phát triển du lịch làng nghề ở huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội / Nguyễn Đình Phúc . - Tr. 98 - 101 Tạp chí Văn hóa Nghệ thuật. - 2025. - Số 6 (608), |
7 |  | "Sân khấu hóa" trong "văn hóa có chủ đích"/ (Nghiên cứu trường hợp Làng Văn hóa - Du lịch các Dân tộc Việt Nam) / Bùi Hà Trang . - Tr. 33 - 48 Tạp chí Văn hóa học. - 2025. - Số 2 (78), |
8 |  | Văn hóa làng Tiên Điền - truyền thống và hiện đại / Nguyễn Quốc Phẩm . - H. : Chính trị Quốc gia, 1998. - 131 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B002119 |
9 |  | Văn hóa dân gian làng biển Bảo Ninh / Trương Bi . - Đăk Lăk : Hội Văn học Nghệ thuật Đăk Lăk, 1996. - 172tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: : L03B002391 : R03B002392 |
10 |  | Mỹ thuật ở làng = Art in the Vietnamese village / Nguyễn Quân, Phan Cẩm Thượng . - H. : Mỹ thuật, 1991. - 248 tr. : hình ảnh ; 20 cm Thông tin xếp giá: : L03B003032-L03B003033 : R03B003030-R03B003031 |
11 |  | Tiền đình hậu tự: Nét đặc sắc của đình làng đạo Tứ Ân Hiếu Nghĩa ở An Giang / Nguyễn Thanh Phong . - Tr. 23 - 32 Tạp chí Văn hóa học. - 2025. - Số 2 (78), |
12 |  | Làng Hòa Hảo xưa và nay / Phạm Bích Hợp . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1999. - 184 tr. : hình ảnh ; 20 cm Thông tin xếp giá: : L03B004376 : R03B004375 |
13 |  | Cơ cấu tổ chức của làng Việt cổ truyền ở Bắc Bộ / Trần Từ . - H. : Khoa học xã hội, 1984. - 168 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B004484 : L162B004595-L162B004596 : R03B004483 : R162B004594 |
14 |  | Những biến đổi của bộ máy quản lý làng xã trong cuộc cải lương hương chính ở tỉnh Hà Đông thời Pháp thuộc / Nguyễn Thị Lệ Hà . - Tr. 38 - 47, 74 Tạp chí Nghiên cứu Lịch sử. - 2013. - Số 11 (451), |
15 |  | Nguồn tư liệu Hán Nôm của làng Lệ Sơn (tỉnh Quảng Bình) / Lê Trọng Đại, Lại Thị Hương . - Tr. 90 - 93 Tạp chí Di sản văn hóa. - 2024. - Số 4 (20), |
16 |  | Làng văn hóa cổ truyền Việt Nam / Vũ Ngọc Khánh (chủ biên) . - H. : Thanh niên, 2001. - 584 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B004527 : R03B004525 : R172B006598 |
17 |  | Lễ hội cổ truyền / lê Trung Vũ (chủ biên) . - H. : Khoa học xã hội, 1992. - 372 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B004531 : R03B004530 |
18 |  | Lệ làng Việt Nam / Hồ Đức Thọ, Dương Văn Vượng . - H. : Nxb Hà Nội, 1999. - 264 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B004540 : R03B004539 : R172B006597 |
19 |  | Làng xóm Việt Nam / Toan Ánh . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1999. - 272 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L03B004561 : L172B009253 : R03B004558 |
20 |  | Làng xóm Việt Nam / Toan Ánh . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1991. - 456 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R03B004563 |
21 |  | Tìm hiểu làng Việt / Diệp Đình Hoà (chủ biên) . - H. : Khoa học xã hội, 1990. - 292 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B004607 : L04B008786 : R03B004608 |
22 |  | Thủy lợi và quan hệ làng xã / Mai Văn Hai, Bùi Xuân Đính . - H. : Khoa học xã hội, 1997. - 208 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B004628 : L172B008402-L172B008403 : R03B004627 : R172B008401 |
23 |  | Văn hiến làng xã vùng đất tổ Hùng Vương / Vũ Kiêm Biên . - H. : Trung tâm UNESCO thông tin tư liệu Lịch sử và Văn hóa Việt Nam ; Sở Văn hoá Thông tin Thể thao Phú Thọ, 1999. - 696 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L172B009689 : R03B004637 : R172B009684 |
24 |  | Về một số làng buôn ở Đồng bằng Bắc Bộ thế kỷ XVIII - XIX / Nguyễn Quang Ngọc . - H. : Hội Sử học Việt Nam, 1993. - 296 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R03B004643 |