1 | | 10 khoảnh khắc thành bại trong sự nghiệp / Casey Hawley ; Lê Đình Hùng (dịch) . - H. : Từ điển Bách khoa, 2013. - 279 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L16B028623, : R16B028622 |
2 | | 100 bí quyết để trở thành nhà quản trị tài ba / Graham Little ; Phan Quang (dịch) . - Đồng Nai : NXB Đồng Nai, 2010. - 360 tr. : minh họa ; 21 cmThông tin xếp giá: : L16B028378, : R16B028365 |
3 | | 100 chiến thuật tiếp thị du kích miễn phí / Hương Huy (biên dịch) . - H. : Giao thông vận tải, 2007. - 252 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L08B013718, : L172B010529-30, : R08B013722, : R142B000519 |
4 | | 1001 cách để được thăng tiến / Nguyễn Ngọc Nhã Thư . - Đà Nẵng : NXB Đà Nẵng, 2011. - 368 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L16B028601, : R16B028600 |
5 | | 200 bài tập tình huống và thuật quản lý, kinh doanh: Sách tham khảo / Vũ Huy Từ (chủ biên) . - H. : Chính trị Quốc gia, 2003. - 424 tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : R05B010000 |
6 | | 315 đạo lý giúp bạn thành công / Việt Anh (biên soạn) . - Đồng Nai : NXB Đồng Nai, 2011. - 447 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L16B028737, : R16B028736 |
7 | | 50 tác phẩm kinh điển về sự thành công / Công Minh, Hà Huy (biên soạn) . - Đà Nẵng : NXB Đà Nẵng, 2011. - 4571 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L16B028511, : R16B028510 |
8 | | 9 phương cách hoàn tất công việc / Từ Bang Học ; Nhân văn (biên dịch) . - Thanh Hóa : NXB Thanh Hóa, 2008. - 288 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L16B028493, : R16B028492 |
9 | | 9 things successful people do differently / Heidi Grant Halvorson . - Boston : Harvard Business Review Press, 2012. - 106 p. ; 16 cmThông tin xếp giá: : L192QCA001179, : L19QCA001902, : L202QCA001262, : L20QCA001955, : R192QCA001178, : R19QCA001901 |
10 | | Ai che lưng cho bạn = Who's got your back / Keith Ferrazzi ; Trần Thị Ngân Tuyến (dịch) . - Tái bản lần thứ 4. - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2011. - 424 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L11B020207-8, : R11B020206 |
11 | | Automatic wealth: the six steps to financial independence / Michael Masterson . - New York : Wiley, 2005. - 278 p. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L16QCA001817 |
12 | | Bài giảng văn hóa kinh doanh / Nhiều tác giả ; Dương Thị Liễu (chủ biên) . - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2008. - 436 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : R151GT002279, : R152GT001510 |
13 | | Bài học về tổ chức kinh doanh hiện đại / Nguyễn Pháp . - H. : Nông nghiệp, 1994. - 108 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R10B017111 |
14 | | Bàn về nâng cao hiệu quả kinh doanh du lịch / Nguyễn Thị Lan Anh . - . - Tr. 18-19 Tạp chí Du lịch Việt Nam, 2012, Số 6, |
15 | | Bàn về văn hóa kinh doanh và văn hóa doanh nhân / Võ Quang Trọng . - Tr.19-23 Tạp chí Văn hóa dân gian, 2005, Số 4(100), |
16 | | Bác Hồ với doanh nghiệp và doanh nhân Việt Nam / Hồ Chí Minh ; Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam . - Xuất bản lần thứ hai. - H. : Chính trị Quốc gia, 2008. - 340 tr. : Hình ảnh ; 21 cmThông tin xếp giá: : R08B015256 |
17 | | Bản đồ con đường thành công của bạn / John C. Maxwell ; Nhân Văn (dịch), . - Thanh Hóa : NXB Thanh Hóa, 2007. - 258 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L16B028607, : R16B028606 |
18 | | Be like the fox : Machiavelli in his world / Erica Benner . - New York : Norton & Company, 2017. - 360 p. ; 24 cmThông tin xếp giá: L22QCA001962 |
19 | | Be your own mentor / Anne Bruce . - New York : McGraw-Hill, 2008. - 183 p. ; 25 cmThông tin xếp giá: : L15QCA001168 |
20 | | Bộ chương trình khung giáo dục đại học khối ngành Kinh tế - Quản trị Kinh doanh trình độ đại học, cao đẳng : ra ngày 29-7-2004 / Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Bộ Giáo dục và Đào tạo . - Công báo 2004 ố 6, ngày 10/8/2004, tr. 3 - 51, |
21 | | Breaking bad habits / Freek Vermeulen . - Boston : Harvard Business Review Press, 2017. - 251 p. ; 21,5 cmThông tin xếp giá: : L19QCA001894 |
22 | | Business / O. C. Ferrell, Geoffrey Hirt, Linda Ferrell . - 2nd ed. - New York : McGraw-Hill, 2011. - 359 p. : illustrations ; 27 cmThông tin xếp giá: : L162QCA000112 |
23 | | Business : a changing world / O. C. Ferrell, Geoffrey Hirt, Linda Ferrell . - 9th ed. - New York : McGraw-Hill, 2014. - 616 p. : illustrations ; 27 cmThông tin xếp giá: : L182QCA001023 |
24 | | Business and administrative communication / Kitty O. Locker . - 7th ed. - New York : McGraw-Hill, 2006. - 686 p. : illustrations ; 27 cmThông tin xếp giá: : L172QCA000830 |
25 | | Business and proffessional communication / Kitty O. Locker, Donna S. Kienzler . - New York : McGraw-Hill Education, 2015. - 726 p. : Illustrations ; 27,5 cmThông tin xếp giá: : L202QCA001258 |
26 | | Business ethics: a real world apporach / Andrew Ghillyer . - New York : McGraw-Hill, 2008. - 287 p. ; 26 cmThông tin xếp giá: : L15QCA001132 |
27 | | Business plans kit for dummies / Steven D. Peterson, Peter Jaret, Barbara Findlay Schenck . - New Jersey : John Wiley & Sons, 2016. - 394 p. : illustrations ; 24 cmThông tin xếp giá: : L192QCA001080 |
28 | | Business statistics demystified / Steven M. Kemp, Sid Kemp . - New York : McGraw-Hill, 2004. - 381 p. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L162QCA000487 |
29 | | Business: a changing world / O. C. Ferrell, Geoffrey Hirt, Linda Ferrell . - 4th ed. - New York : McGraw-Hill, 2006. - 196 p. : illustrations ; 27 cmThông tin xếp giá: : L15QCA001486-8 |
30 | | Business: a changing world / O. C. Ferrell, Geoffrey Hirt, Linda Ferrell . - 6th ed. - New York : McGraw-Hill, 2008. - 586 p : illustrations ; 26 cmThông tin xếp giá: : L16QCA001524 |