1 |  | Bách khoa thường thức (bằng hình) / Lê Bá Thọ (dịch) . - Đồng Nai : Nxb Đồng Nai, 1995. - 414 tr. : hình ảnh ; 27 cm Thông tin xếp giá: : R03B005352 |
2 |  | Student workbook to accompany how to design and evaluate research in education / Jack R. Fraenkel, Norman E. Wallen . - 5th ed. - Boston : McGraw-Hill, 2003. - 180 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L15QCA000779 |
3 |  | Almanc kiến thức văn hóa - giáo dục / Trần Mạnh Thường (biên sọan) . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2005. - 1048 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R15B026826 |
4 |  | Nghệ thuật là gì? Làm thế nào để hiểu tranh và ảnh? / Đặng Thị Bích Ngân (biên sọan) . - H. : Văn hóa Thông tin, 2005. - 196 tr. : Hình ảnh ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L05B010406 : L06B010932 : R05B010405 : R142B001412 |
5 |  | Một số vấn đề về kiến thức thông tin / Trần Mạnh Tuấn . - Tr.31-36 Tạp chí Thông tin Khoa học xã hội, 2006, Số 6, |
6 |  | Nội dung của kiến thức thông tin / Trần Mạnh Tuấn . - Tr.13-18 Tạp chí Thông tin & tư liệu, 2006, Số 3, |
7 |  | Lồng ghép kiến thức thông tin vào môn học ở bậc đại học thông qua mối quan hệ giữa thư viện và giảng viên / Alison Hine, ....Vũ Thị Nha (lược dịch) . - . - Tr.49-58 Tạp chí Thư viện Việt Nam, 2007, Số 3(11), |
8 |  | Đẩy mạnh công tác nghiên cứu và phổ biến kiến thức thông tin ở Việt Nam / Lê Văn Viết . - . - Tr.9-13 Tạp chí Thông tin & Tư liệu, 2008, Số 3, |
9 |  | Vai trò của thư viện trong việc phổ biến kiến thức thông tin / Trương Đại Lượng . - . - Tr.17-25+62 Tạp chí Thư viện Việt Nam, 2009, Số 4(20), |
10 |  | Vai trò của kiến thức thông tin đối với cán bộ nghiên cứu khoa học / Nghiêm Xuân Huy . - . - Tr.13-18 Tạp chí Thư viện Việt Nam, 2010, Số 3(23), |
11 |  | Quảng Ninh bồi dưỡng kiến thức và văn hóa du lịch cho cộng đồng/ Nguyễn Thị Mai Linh . - . - Tr.40-41 Tạp chí Du lịch Việt Nam, 2010, Số 12, |
12 |  | Bồi dưỡng kiến thức xây dựng "văn hóa tổ chức, văn hóa công sở" đối với cán bộ quản lý các cơ sở văn hóa, thể thao và du lịch / Đặng Xuân Hải . - . - Tr.10-12 Tạp chí Quản lý Văn hóa Thể thao Du lịch, 2010, Số 14, |
13 |  | Mức độ đáp ứng của sinh viên tốt nghiệp với nhu cầu xã hội về kiến thức và kĩ năng - một tiêu chí đánh giá chất lượng đào tạo đại học / Lê Thanh Sơn, Trần Thị Tú Anh . - . - Tr. 1-3+15 Tạp chí Giáo dục, 2012, Số 285, |
14 |  | Thư viện đại học với việc trang bị kiến thức thông tin cho sinh viên: thực trạng và một số vấn đề đặt ra / Vũ Dương Thúy Ngà . - . - Tr. 7-11 Tạp chí Thư viện Việt Nam, 2012, Số 5(37), |
15 |  | Thuật ngữ và điển tích văn hóa / Trần Đình Ba, Nguyễn Thị Nhạn (biên soạn) . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2011. - 220 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L12B022776 : L172B010150 : L172B010159 : R12B022773 : R142B000690 |
16 |  | Trình độ kiến thức thông tin của sinh viên đại học ở Việt Nam / Trương Đại Lượng . - . - Tr. 8 - 16 Tạp chí Thông tin Tư liệu. - 2014. - Số 5, |
17 |  | Nghiên cứu, xây dựng chương trình nâng cao kiến thức thông tin cho sinh viên theo cách đánh giá của UNESCO / Trần Mạnh Tuấn . - . - Tr.9-16 Thư viện Việt Nam. - 2015. - Số 1 (51), |
18 |  | Khái niệm kiến thức thông tin được hiểu như thế nào / Ngô Thị Huyền . - . - Tr. 26 - 32 Tạp chí Thư viện Việt Nam. - 2015. - Số 4 (54), |
19 |  | Human sexuality. 2003 - 2004 / Edited by Susan J. Bunting . - 28th ed. - Boston : McGraw-Hill, 2003. - 223 p. ; 26 cm. - ( Annual Editions ) Thông tin xếp giá: : L15QCA001447 : L16QCA001651 |
20 |  | Your health today: choices in a changing society / Michael L. Teague, Sara L. C. Mackenzie, David M. Rosenthal . - Boston : McGraw-Hill, 2007. - 488 p : illustrations ; 26 cm Thông tin xếp giá: : L16QCA001605-L16QCA001606 |
21 |  | Overload : how too much information is Hazardous to your organization / Jonathan B. Spira . - New York : Wiley, 2011. - 260 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L162QCA000028 |
22 |  | Mô hình phát triển kiến thức thông tin cho sinh viên đại học ở Việt Nam / Trương Đại Lượng . - . - Tạp chí Thông tin và Tư liệu . - 2016 . - Số 1 . - Tr. 26-36, |
23 |  | Human sexuality / Edited by Susan J. Bunting . - 30th ed. - Boston : McGraw-Hill, 2007. - 205 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: : L162QCA000444 : L162QCA000550 |
24 |  | Ứng dụng công nghệ mã nguồn mở vào xây dựng cổng kiến thức cho thư viện trường đại học / Bùi Loan Thùy . - . - Tr. 11 - 17 Tạp chí Thông tin và Tư liệu. - 2016. - Số 2, |