1 | | 10 khách sạn Việt Nam nhận giải thưởng Khách sạn Xanh ASEAN / Hải Dương . - . - Tr.13 Tạp chí Du lịch Việt Nam, 2008, Số 3, |
2 | | Áp dụng biện pháp bảo vệ môi trường trong khách sạn / T.A . - Tạp chí Du lịch Việt Nam, 2008, Số 1, Tr.18-19, |
3 | | Ảnh hưởng của chuyển đổi số đến quản trị chất lượng toàn diện khách sạn / Đàm Thị Thủy, Nguyễn Thị Thu Hà . - Tr Tạp chí Du lịch . - 2022 . - Số 8, |
4 | | Bàn về đào tạo cử nhân ngành quản trị khách sạn / Nguyễn Ngọc Dung . - . - Tạp chí Du lịch . - 2020 . - Số 10 . - Tr. 36- 38, |
5 | | Bàn về đào tạo nhân lực khách sạn Việt Nam / Nguyễn Đức Thắng, Mai Hiên . - . - Tạp chí Du lịch . - 2020 . - Số 12 . -Tr. 58 - 59, |
6 | | Các yếu tố tác động đến động lực làm việc của nhân viên khách sạn cao cấp / Nguyễn Ngọc Dung, Nguyễn Chí Viết . - Tr. 66 - 68 Tạp chí Du lịch . - 2022 . - Số 12, |
7 | | Cẩm nang nghiệp vụ nhà hàng, khách sạn / Khánh Linh (biên soạn) . - H. : Thời đại, 2012. - 560 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L12B022915, : L152B003760-1, : L172B010544-5, : R12B022909, : R152B003759 |
8 | | Cẩm nang về dịch vụ khách sạn, nhà hàng: Dành cho người mới vào nghề / Amir Ahmad Mohamad . - H. : Thông tin và Truyền thông, 2013. - 100 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L13B024481, : L13B024485, : L172B008073-5, : R13B024480, : R172B008072 |
9 | | Du lịch và khách sạn. T.1/ Sơn Hồng Đức . - H. : Viện Đại học mở Hà Nội, 1994. - 95 tr. ; 20 cmThông tin xếp giá: : R03B001607 |
10 | | Đà Nẵng quản lý môi trường khách sạn / Lê Văn Thăng, Trần Hồ Uyên . - . - Tr.16-17 Tạp chí Du lịch Việt Nam, 2011, Số 9, |
11 | | Đàm thoại tiếng Anh cho nhân viên khách sạn / Nguyễn Thị Tuyết, Ban biên soạn Trí tuệ (biên soạn) . - H. : Thanh niên, 2009. - 206 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L12B022742, : L172B011148-51, : R12B022736, : R142B001185 |
12 | | Đào tạo nhân lực tại chuỗi khách sạn quốc tế / Trương Thị Hà . - . - Tạp chí Du lịch . - 2017 . - Số 9 . - Tr. 56 - 57, |
13 | | Đánh giá thái độ của thế hệ Z về địa vị xã hội của lao động trong lĩnh vực khách sạn Việt Nam / Phạm Thị Thu Phương . - Tr. 38 - 39 Tạp chí Du lịch . - 2023 . - Số 3, |
14 | | Đẩy mạnh thực hiện inbound marketing trong kinh doanh khách sạn / Nguyễn Thị Huyền Trang, Ngô Anh Tuấn . - Tr. 64 - 65 Tạp chí Du lịch . - 2022 . - Số 12, |
15 | | Giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành khách sạn = Be my guest / The Windy ; Quỳnh Như (chủ biên) . - H. : Từ điển Bách khoa, 2009. - CD : Âm thanh + SáchThông tin xếp giá: : R12MULT000488, : R172MULT000243-8 |
16 | | Giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành khách sạn = Be my guest / The Windy ; Quỳnh Như (chủ biên) . - H. : Từ điển Bách khoa, 2009. - 231 tr. : Minh họa ; 21 cm + Đĩa CDThông tin xếp giá: : L12B021326, : L152B003711-2, : L172B011189-90, : R12B021322, : R142B001295 |
17 | | Giáo trình công nghệ phục vụ trong khách sạn - nhà hàng / Nhiều tác giả ; Nguyễn Văn Đính, Hoàng Thị Lan Hương (đồng chủ biên) . - Tái bản lần 2, có sửa chữa, bổ sung. - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2009. - 206 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L151GT002443, : L152GT001884, : L152GT001999-2000, : R151GT002442, : R152GT001883 |
18 | | Giáo trình công nghệ phục vụ trong khách sạn - nhà hàng / Nhiều tác giả ; Nguyễn Văn Đính, Hoàng Thị Lan Hương (đồng chủ biên) . - Tái bản lần 1, có sửa chữa bổ sung. - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2007. - 208 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L151GT002445, : L152GT001997-8, : R151GT002444, : R152GT001996 |
19 | | Giáo trình lý thuyết nghiệp vụ lễ tân: Dùng trong các trường THCN / Phạm Thị Thu Cúc . - H. : NxbHà Nội, 2005. - 248 tr. : hình ảnh ; 24 cmThông tin xếp giá: : L151GT002332-3, : R151GT002330, : R172GT002993 |
20 | | Giáo trình quản trị kinh doanh khách sạn / Nguyễn Văn Mạnh, Hoàng Thị Lan Hương (đồng chủ biên) . - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2013. - 503 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L151GT003262, : L152GT000749, : L172GT002946, : L172GT002989-92, : R151GT001133, : R151GT001295, : R152GT000748 |
21 | | Giáo trình quản trị kinh doanh khách sạn / Trịnh Xuân Dũng . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 1999. - 144 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L151GT002582, : L152GT001127, : L152GT001587-8, : L172GT003122-8, : R151GT002581, : R152GT001126 |
22 | | Giáo trình quản trị kinh doanh khách sạn / Trịnh Xuân Dũng . - In lần thứ 3. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2005. - 144 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R151GT002590 |
23 | | Giáo trình thực hành nghiệp vụ lễ tân : Dùng trong các trường Trung học chuyên nghiệp / Nguyễn Trung Kiên . - H. : Nxb Hà Nội, 2007. - 540 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L151GT002146, : L172GT002994, : R151GT002144, : R152GT001463 |
24 | | Giáo trình tiếng Anh chuyên ngành khách sạn = English for hotel industry / Đỗ Thị Kim Oanh . - H. : Nxb Hà Nội, 2007. - 268 tr. : Hình ảnh ; 24 cmThông tin xếp giá: : L151GT002257, : L152GT001499, : L172GT003660, : R151GT002255, : R152GT001009 |
25 | | Giáo trình tiếng Anh khách sạn quốc tế = International hotel English / Donald Adamdon ; Nguyễn Thị Tuyết (biên soạn) ; Đức Minh (giới thiệu) . - H. : Thanh niên, 2009. - 219 tr. ; 21 cm + CD-RomThông tin xếp giá: : L151GT002398, : L151GT002400, : L152GT001563, : L172GT003786-7, : R151GT002397, : R152GT001562 |
26 | | Giáo trình tiếng Anh khách sạn quốc tế = International hotel English / Donald Adamdon ; Nguyễn Thị Tuyết (biên soạn) ; Đức Minh (giới thiệu) . - H. : Thanh niên, 2009. - CD + SáchThông tin xếp giá: : R12MULT000481, : R172MULT000249-53 |
27 | | Giải pháp đẩy nhanh tiến trình áp dụng ISO 9001:2000 tại các khách sạn trên địa bàn thành phố Hà Nội / Phạm Xuân Hậu . - . - Tr.18-19+52 Tạp chí Du lịch Việt Nam, 2009, Số 2, |
28 | | Hoạt động quản lý trong văn hóa doanh nghiệp của khách sạn / Lưu Tuấn Anh . - Tr. 75 - 82 Tạp chí Văn hóa học. - 2019. - Số 1 (41), |
29 | | Hotel English: a Hands-On Course for Hotel Professionals / Hoài Nam (biên tập) . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2011. - CD : Âm thanhThông tin xếp giá: : R11MULT000346-7, : R172MULT000209-12, : R172MULT000311-4 |
30 | | Hotel English: a Hands-On Course for Hotel Professionals / Hoài Nam (biên tập) . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2011. - 168 tr. : Hình ảnh ; 28 cmThông tin xếp giá: : L11B020256, : L172B011132-4, : R142B001022 |