1 | | 50 ý tưởng tối ưu để giữ lấy khách hàng / Paul R. Timm ; Nhân Văn (biên dịch) . - TP. Hồ Chí Minh : NXB TP. Hồ Chí Minh, 2007. - 132 tr. ; 20 cmThông tin xếp giá: : L10B016737, : L172B010862-3, : R10B016735, : R142B001605 |
2 | | Ai hiểu khách hàng người ấy bán được hàng / Lí Kiện Lâm ; Hà Giang (dịch) . - In lần 3. - H. : Thanh niên, 2020. - 263 tr. ; 23 cmThông tin xếp giá: L24B032436 |
3 | | Anticipate: knowing what customers need before they do / Jeff Tobe, Bill Thomas . - Canada : Wiley, 2013. - 218 p. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L162QCA000077 |
4 | | Customer experience for dummies / Roy Barnes, Bob Kelleher . - Canada : Wiley, 2015. - 343 p. : illustrations ; 26 cmThông tin xếp giá: : L172QCA000916 |
5 | | Customer service: building successful skills for the twenty-first century / Robert W. Lucas . - 3rd ed. - New York : McGraw-Hill, 2005. - 416 p ; 26 cmThông tin xếp giá: : L162QCA000007-11 |
6 | | Demand-driven inventory optimization and replenishment / Robert A. Davis . - New Jersey : John Wiley & Sons, 2016. - 304 p. ; 24,5 cmThông tin xếp giá: : L192QCA001095 |
7 | | Doanh nghiệp kinh doanh xuất bản phẩm với việc phát triển khách hàng tinh gọn / Phạm Hương Giang . - Tr. 64 - 66 Tạp chí Văn hóa Nghệ thuật. - 2019. - Số 6 (420), |
8 | | Điều gì khiến khách hàng chi tiền? / Martin Lindstrom ; Hương Lan (dịch) . - H. : Lao động Xã hội, 2012. - 323 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L12B022587, : R12B022586, : R142B000520 |
9 | | Gender lens investing: uncovering opportunities for growth, returns, and impact / Joseph Quinlan, Jackie VanderBrug . - New Jersey : John Wiley & Sons, 2017. - 214 p. ; 24,5 cmThông tin xếp giá: : L192QCA001100-1 |
10 | | Hoạt động chăm sóc khách hàng trong kinh doanh xuất bản phẩm tại Công ty cổ phần Tiki: Khóa luận tốt nghiệp đại học, chuyên ngành Kinh doanh Xuất bản phẩm / Ngô Thị Liên . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Văn hóa TP. Hồ Chí Minh, 2013. - 148 tr. : Hình ảnh ; 27 cmThông tin xếp giá: : R172KL000034 |
11 | | Join the conversation: how to engage marketing- weary consumers with the power of community, dialogue and partnership / Joseph Jaffe . - New York : McGraw-Hill, 2007. - 300 p. ; 26 cmThông tin xếp giá: : L15QCA001050 |
12 | | Leading the Starbucks way: 5 principles for connecting with your customers, your products, and your people / Joseph A. Michelli . - New York : McGraw-Hill, 2014. - 286 : illustrations ; 24 cmThông tin xếp giá: : L172QCA000898-9 |
13 | | Let's close a deal : turn contacts into paying customers for your company, product, service or cause / Christine Clifford . - Canada : Wiley, 2013. - 189 p. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L162QCA000080 |
14 | | Mối quan hệ giữa chất lượng dịch vụ với sự hài lòng của khách hàng tại một số cửa hàng cafe sách trên địa bàn Hà Nội / Nguyễn Thị Kim Dung, Nguyễn Thùy Dương, Nguyễn Thị Hải, Lê Tự Hoàng Phúc . - Tr. 19 - 28 Tạp chí Thông tin và Tư liệu. - 2023. - Số 3, |
15 | | Nâng cao văn hóa an toàn thực phẩm ở các nhà hàng / Nhóm tác giả . - Tr. 62 - 63 Tạp chí Du lịch. - 2023. - Số 4, |
16 | | Quản lý quan hệ khách hàng tại Công ty cổ phần Phát hành sách Thành phố Hồ Chí Minh: Khóa luận tốt nghiệp đại học, ngành Phát hành xuất bản phẩm / Đỗ Thị Mạnh Trinh . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Văn hóa TP. Hồ Chí Minh, 2010. - 85 tr. ; 27 cmThông tin xếp giá: : L172KL000073, : R172KL000039 |
17 | | Quyết định số 1325/2004/QĐ-NHNN về việc ban hành Quy chế chiết khấu, tái chiết khấu giấy tờ có giá của tổ chức tín dụng đối với khách hàng : ra ngày 15-10-2004 / Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Ngân hàng Nhà nước Việt Nam . - Công báo, 2004, số 17, ngày 23/10/2004, tr. 51 - 55, |
18 | | Quyết định số 783/2005/QĐ-NHNN về việc sửa đổi, bổ sung khoản 6 Điều 1 của Quyết định số 127/2005/QĐ-NHNN ngày 03/02/2005 của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước về việc sửa đổi, bổ sung một số đều của Quy chế cho vay của tổ chức tín dụng đối với khách hàng ban hành theo Quyết định số 1627/2001/QĐ-NHNN ngày 31/12/2001 của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước : ra ngày 31-5-2005 / Cộng hòa xã hội chủ nghĩa - Việt Nam. Bộ Tài chính . - Công báo 2005 số 8, ngày 08/6/2005, tr. 59 - 60, |
19 | | Sense and respond: how successful organizations listen to customers and create new products continuously / Jeff Gothelf, Josh Seiden . - Boston : Harvard Business Review Press, 2017. - 253 p. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L192QCA001070 |
20 | | Tâm lí khách du lịch / Hồ Lý Long (Chủ biên) . - H. : Lao động - Xã hội, 2006. - 271 tr. ; 20,5 cmThông tin xếp giá: R222GT004006 |
21 | | Tâm lý khách hàng (personal selling) / Nguyễn Văn Lê . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1994. - 126 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L04B007732-3 |
22 | | Tâm lý khách hàng và văn minh thương nghiệp (Personal selling) / Nguyễn Văn Lê . - In lần thứ hai. - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1997. - 124 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B000801, : R03B000800 |
23 | | Tâm lý nghệ thuật bán hàng cho nữ giới / Anh Sơn (biên soạn) . - Thanh Hóa : Nxb Thanh Hóa, 2003. - 224 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R04B009019 |
24 | | The book of business awesome: how engaging your customers and employees can make your business thrive / Scott Stratten . - Canada : Wiley, 2012. - 252 p. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L162QCA000085 |
25 | | The innovator's dilemma : when new technologies cause great firms to fail / Clayton M. Christensen . - Boston : Harvard Business review press, 2016. - 254 p. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L182QCA000978 |
26 | | The innovator's dilemma: when new technologies cause great firms to fail / Clayton M. Christensen . - Boston : Harvard Business Review Press, 1997. - 253 p. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L202QCA001230 |
27 | | The innovator's dilemma: when new technologies cause great firms to fail / Clayton M. Christensen . - Boston : Harvard Business Review Press, 1997. - 252 p. ; 25 cmThông tin xếp giá: : L202QCA001229 |
28 | | The innovator's solution: creating and sustaining successful growth / Clayton M. Christensen, Michael E. Raynor . - Boston : Harvard Business Review Press, 2003. - 301 p. ; 24,5 cmThông tin xếp giá: : L202QCA001228 |
29 | | Tìm hiểu thị hiếu khách hàng / Gerald A. Michaelson, Steven A. Michaelson ; Nhân Văn (dịch) . - H. : Lao động - Xã hội, 2006. - 244 tr. ; 20 cmThông tin xếp giá: : L16B028424, : L172B010187, : L172B010550, : L172B010847-8, : R09B016574, : R142B001598 |
30 | | Uncommon service : how to win by putting customers at the core of your business / Frances Frei, Anne Morriss . - Boston : Harvard business review press, 2012. - 247 p. ; 25 cmThông tin xếp giá: : L192QCA001085-6 |