1 | | "Meme" trong thời đại truyền thông kỹ thuật số / Đặng Thị Diệu Trang . - Tr. 47 - 58 Tạp chí Văn hóa học . - 2024 . - Số 2 (72), |
2 | | 92 món canh bổ dưỡng / Quỳnh Hương (biên soạn) . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2007. - 96 tr. : Hình ảnh ; 20 cmThông tin xếp giá: : L16B028438, : R16B028371 |
3 | | 92 món điểm tâm dinh dưỡng / Quỳnh Hương (biên soạn) . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2006. - 96 tr. : Hình ảnh ; 20 cmThông tin xếp giá: : L16B028531, : R16B028372 |
4 | | 92 món hầm giàu dinh dưỡng / Quỳnh Hương (biên soạn) . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2009. - 96 tr. : minh họa ; 20 cmThông tin xếp giá: : L16B028742, : R16B028741 |
5 | | 92 món hấp muối và món xông khói dinh dưỡng / Quỳnh Hương (biên soạn) . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2007. - 96 tr. : Hình ảnh ; 20 cmThông tin xếp giá: : L16B028842, : R16B028369 |
6 | | 92 món hấp nướng / Quỳnh Hương (biên soạn) . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2006. - 96 tr. : Hình ảnh ; 20 cmThông tin xếp giá: : L16B028530, : R16B028373 |
7 | | 92 món trộn dễ làm / Quỳnh Hương (biên soạn) . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2007. - 96 tr. : Hình ảnh ; 20 cmThông tin xếp giá: : L16B028538, : R16B028370 |
8 | | Arnold schoenberg và kỹ thuật sáng tác âm nhạc dodecaphone / Phạm Phương Hoa . - . - Tr. 57-60 Tạp chí Văn hóa nghệ thuật, 2012, Số 341, |
9 | | Áp dụng kỹ thuật thanh nhạc trong thể hiện một số ca khúc Việt Nam cho giọng Soprano / Vũ thị Tươi . - Tr. 71 - 73 + 112 Tạp chí Văn hóa Nghệ thuật. - 2023. - Số 8 (542), |
10 | | Áp dụng phương pháp tiếp cận hệ thống trong giảng dạy và xử lý kỹ thuật thư viện / Nguyễn Thị Kim Loan . - . - Tr.23-26 Tạp chí Thư viện Việt Nam, 2012, Số 1(33), |
11 | | Beyond the checkride: what your instructor never taught you/ Howard Fried . - New York : McGraw-Hill, 1997. - 329 p. ; 22 cmThông tin xếp giá: : L162QCA000484 |
12 | | Breaking bad habits / Freek Vermeulen . - Boston : Harvard Business Review Press, 2017. - 251 p. ; 21,5 cmThông tin xếp giá: : L19QCA001894 |
13 | | Các hiện tượng văn hóa truyền thông kỹ thuật số trong môi trường truyền thông mới / Trương Văn Minh . - Tr. 16 - 23 Tạp chí Văn hóa học. - 2022. - Số 3 (61), |
14 | | Các nghi án văn hóa thế giới. T.2 : Văn hiến và khoa học kỹ thuật / Thi Tuyên Viên, Lý Xuân Nguyên (đồng chủ biên) ; Trương Thiếu Huyền (biên dịch) . - H. : Văn hoá - Thông tin, 2004. - 218 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R05B009578 |
15 | | Cải cách và xây dựng chương trình đào tạo kỹ thuật theo phương pháp tiếp cận CDIO = Rethinking engineering education: the CDIO approach / Edward F. Crawley, Johan Malmqvist, Soren Ostlind, Doris R. Broduer ; Hồ Tấn Nhật, Đoàn Thị Minh Trinh (biên dịch) . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2010. - 334 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
16 | | Cải cách và xây dựng chương trình đào tạo kỹ thuật theo phương pháp tiếp cận CDIO = Rethinking engineering education: the CDIO approach / Edward F. Crawley, Johan Malmqvist, Soren Ostlind, Doris R. Broduer ; Hồ Tấn Nhật, Đoàn Thị Minh Trinh (biên dịch) . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2010. - 334 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : R192B011757, : R19B030113 |
17 | | Cải tiến công tác tổ chức lao động khoa học tại Thư viện trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh: Khóa luận tốt nghiệp đại học, chuyên ngành Thư viện - Thông tin / Bùi Thị Minh Nguyệt . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Văn hóa TP. Hồ Chí Minh, 2013. - 85 tr. ; 27 cmThông tin xếp giá: : R172KL000638 |
18 | | Cẩm nang gia chánh / Ngọc Ngà (biên soạn) . - Đà Nẵng : NXB Đà Nẵng, 1998. - 380 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L16B028653, : R16B028652 |
19 | | Chè, món ngọt dân gian cổ truyền / Phạm Hòa . - H. : Dân trí, 2010. - 200 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH003052, : R11B019469 |
20 | | Chuẩn đầu ra trình độ đại học sư phạm kỹ thuật - Đào tạo giáo viên trung cấp chuyên nghiệp: Dự án phát triển giáo dục THPT&TCCN - Vụ Giáo dục Đại học . - H. : Văn hóa Thông tin, 2013. - 64 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L152B002633-4, : L15B025818-9, : R152B002632, : R15B025817 |
21 | | Chụp ảnh panorama những hiểu biết cơ bản và kinh nghiệm / Tân Thanh . - . - Tr. 36-39 Tạp chí Nhiếp ảnh, 2012, Số 293, |
22 | | Con người khoa học kỹ thuật. T.1 / Viện Hàn lâm khoa học Liên Xô. Viện Triết học, Viện Hàn lâm khoa học Tiệp Khắc. Viện Triết học . - H. : Sự thật, 1981. - 306 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B000033, : R03B000034 |
23 | | Con người khoa học kỹ thuật. T.2 / Viện Hàn lâm khoa học Liên Xô. Viện Triết học, Viện Hàn lâm khoa học Tiệp Khắc. Viện Triết học . - H. : Sự thật, 1982. - 247 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B000035, : R03B000036 |
24 | | Cơ sở lý luận và kỹ thuật đạo diễn sân khấu / Trần Minh Ngọc . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Nghệ thuật Sân khấu 2 TP. Hồ Chí Minh, 1993. - 188 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L03B003282-4, : R03B003281 |
25 | | Creating Cyber Libraries : An Instructional Guide for Shool Library Media Specialists (Xây dựng thư viện kỹ thuật số) / Kathleen W. Craver . - Colorado : Libraries Unlimited, 2002. - 222 tr. ; 25 cmThông tin xếp giá: : R151GT002958 |
26 | | Creative drawing / Howard J. Smagula . - Boston : McGraw Hill, 1993. - 287 p. : Illustrations ; 28cmThông tin xếp giá: : L15QCA000496 |
27 | | Danh nhân khoa học kỹ thuật thế giới: Tuyển tập truyện / Vũ Bội Tuyền (chủ biên) . - H. : Thanh niên, 1999. - 1189 tr. : Hình vẽ ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B000043 |
28 | | Deep Design : pathways to a livable future / by David Wann with Center for Resource Management . - Washington : Island press, 1996. - 216 p. : Illustrations ; 22cmThông tin xếp giá: : L15QCA000580 |
29 | | Digital Preservation and Metadata : History, Theory, Practice (CSDL và sự bảo quản bằng kỹ thuật số) / Susan S. Lazinger . - Clorado : Libraries Unlimited, 2001. - 360 tr. ; 25 cmThông tin xếp giá: : R151GT002959 |
30 | | Đàn bầu căn bản / Bùi Lẫm (biên soạn) . - H. : Âm nhạc, 2010. - 103 tr. ; 27 cmThông tin xếp giá: : L13B024548-9, : R13B024547 |