1 | | Cà phê cùng Tony / Tony Buổi Sáng . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2015. - 288 tr. ; 17 cmThông tin xếp giá: : L162B004433-5, : L16B027905-6, : R16B027904 |
2 | | Create success / Jon Doyle . - New York : McGraw-Hill, c2013. - 318 p : illustrations ; c27 cmThông tin xếp giá: : L15QCA001248-9 |
3 | | Giáo dục kĩ năng sống cho sinh viên hiện nay / Trần Thị Minh Hằng . - . - Tr.18-19+26 Tạp chí Giáo dục, 2011, Số 261, |
4 | | Giáo dục kĩ năng sống cho sinh viên thông qua hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp / Nguyễn Trọng Tuân . - . - Tr. 34-35+42 Tạp chí Giáo dục, 2012, Số 293, |
5 | | Giáo dục kỹ năng sống cho sinh viên hiện nay / Nguyễn Thị Bình . - . - Tr. 115 - 117 Tạp chí Văn hóa nghệ thuật. - 2019. - Số 415, |
6 | | How to buy real estate overseas / Kathleen Peddicord . - New Jersey : John Wiley & Sons, 2013. - 248 p. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L192QCA001137 |
7 | | Kỹ năng sống cho tuổi vị thành niên / Nguyễn Thị Oanh . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2008. - 129 tr. : minh họa ; 20 cmThông tin xếp giá: : R172B005972 |
8 | | Kỹ năng sống của sinh viên Thành phố Hồ Chí Minh : nhìn từ góc độ điều tra thực trạng / Huỳnh Văn Sơn . - . - Tr.11-13 Tạp chí Giáo dục, 2009, Số 217, |
9 | | Kỹ năng ứng phó, xử lý các tình huống khẩn cấp, rủi ro thường xảy ra đối với học sinh, sinh viên trong nhà trường / Tăng Bình, Ngọc Tuyền (tuyển chọn) . - H. : Hồng Đức, 2015. - 431 tr. ; 28 cmThông tin xếp giá: : R162B004494, : R16B027992 |
10 | | Leadership on the line: staying alive through the dangers of leading/ Ronanld Heifetz, Marty Linsky . - Boston : Harvard Business Review Press, 2017. - 252 p. ; 25 cmThông tin xếp giá: : L202QCA001220-1, : L20QCA001937 |
11 | | Life skills for the student-athlete / Scott A. Street . - New York : Mc Graw Hill, 2008. - 291 p. ; 26 cmThông tin xếp giá: : L15QCA001389-90, : L172QCA000798-9 |
12 | | Lưng túi chuyện đời / Lý Thị Mai . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2016. - 108 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L172B006216-7, : L17B029819, : R172B006215, : R17B029818 |
13 | | Nguyên nhân của những hạn chế trong thực trạng kỹ năng sống của sinh viên các trường đại học tại TP. Hồ Chí Minh/ Huỳnh Văn Sơn . - . - Tr.19-20 Tạp chí giáo dục, 2011, Số 257 (kì 1-3), |
14 | | Những kỹ năng số cần thiết giúp người sử dụng tương tác hiệu quả trong môi trường số / Trần Minh Nhớ, Bùi Vũ Bảo Khuyên . - Tr. 21 - 27 Tạp chí Thông tin và Tư liệu. - 2021. - Số 5, |
15 | | Phương pháp giáo dục giá trị sống, kỹ năng sống giúp bạn gặt hái thành công / Nguyễn Công Khanh . - Tái bản, có chỉnh lý. - H. : Đại học Sư phạm, 2014. - 232 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L172B005872-3, : L17B029616-7, : R172B005871, : R17B029615 |
16 | | Power learning: strategies for success in college and life / Robert S. Feldman . - 5th ed. - New York : McGraw-Hill, 2011. - 411 p. : illustrations ; 30 cmThông tin xếp giá: : L15QCA001300-1 |
17 | | Power learning: strategies for success in college and life / Robert S. Feldman . - 4th ed. - New York : McGraw-Hill, 2009. - 435 p. : illustrations ; 30 cmThông tin xếp giá: : L15QCA001051 |
18 | | Power learning: strategies for success in college and life / Robert S. Feldman . - New York : McGraw-Hill, 2003. - 420 p. : illustrations ; 30 cmThông tin xếp giá: : L15QCA000736, : L15QCA000780 |
19 | | Quản lí giáo dục kĩ năng sống cho sinh viên đại học trong bối cảnh hiện nay / Nguyễn Thị Thu Hà . - . - Tạp chí Khoa học giáo dục . - 2015 . - Số 122 . - Tr. 51-53, |
20 | | Thư viện với việc phát triển kỹ năng số / Nguyễn Thị Tú Quyên . - Tr. 35 - 37 Tạp chí Thông tin và Tư liệu. - 2021. - Số 5, |
21 | | Trên đường băng / Tony Buổi Sáng . - Tái bản lần thứ sáu. - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2016. - 306 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L162B004436-8, : L16B027908-9, : R16B027907 |