Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  113  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Bí quyết đọc tiếng Anh = A guide to better and faster pronunciation of English / Đặng Lâm Hùng . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1991. - 152 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: : R03B002685
  • 2 Start with Listening : Beginning comprehension practice / Patricia A. Dunkel, Christine Grady Gorder . - Singapore: Harper & Row, 1987. - 162 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: : R03B002746
  • 3 Bài tập luyện nghe tiếng Anh = Listening Intermediate / Rob Nolasco ; Lê Huy Lâm (giới thiệu và chú giải) . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1995. - 96 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: : L03B002764
                                         : R03B002763
  • 4 Sentence skills: a workbook for writers / John Langan . - 6th ed. - Boston : McGraw-Hill, 1998. - 543 p. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : L15QCA000566
  • 5 Improving reading skills / Deanne Milan Spears . - Fourth edition (ấn bản lần thứ tư). - New York : McGraw Hill, 2000. - 507 p. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: : L15QCA000565
  • 6 Nghị quyết liên tịch sô2/2005/NQLT-TLĐLĐVN-BGD&ĐT về việc phối hợp hoạt động nâng cao trình độ học vấn, kỹ năng nghề nghiệp trong công nhân, viên chức, lao động giai đoạn 2005-2010 : ra ngày 27-7-2005 / Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Tổng Liên đoàn LĐVN - Bộ Giáo dục và Đào tạo . - Công báo 2005 số 9, ngày 08/8/2005, tr.39 - 42,
    7 College writing skills: media edition / John Langan . - Boston : McGraw-Hill, 2003. - 582 p. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: : L15QCA000434
  • 8 Power learning: strategies for success in college and life / Robert S. Feldman . - New York : McGraw-Hill, 2003. - 420 p. : illustrations ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: : L15QCA000736
                                         : L15QCA000780
  • 9 Nâng cao kỹ năng thực hành nghề nghiệp cho sinh viên / Trịnh Đăng Khoa . - Tr.34-36 Tạp chí Văn hóa nghệ thuật, 2007, Số 1,
    10 Kỹ năng sinh hoạt tập thể (bậc 3) / Trần Thời . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2007. - 156 tr. : hình ảnh ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: : L08B013757
                                         : L172B006401-L172B006403
                                         : R08B013758
  • 11 English skills with readings / John Langan . - 5th ed. - New York : Mc Graw-Hill, 2002. - 742 p. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: : L15QCA000629
  • 12 Kỹ năng phỏng vấn dành cho các nhà báo = Interviewing for journalists / Sally Adams, Wynford Hicks ; Nguyễn Xuân Hồng (dịch) . - H. : Thông tấn, 2007. - 312 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: : L08B014648
                                         : L172B008463-L172B008464
                                         : R08B014645
                                         : R172B008462
  • 13 Kỹ năng viết bài / Nhiều tác giả ; Vũ Kim Hải, Đinh Thuận (biên sọan) . - H. : Thông tấn, 2006. - 114 tr. ; 18 cm
  • Thông tin xếp giá: : L08B014728
                                         : L172B009841-L172B009842
                                         : R08B014727
                                         : R172B009840
  • 14 Kỹ năng phỏng vấn / Nhiều tác giả ; Vũ Kim Hải, Đinh Thuận (biên sọan) . - H. : Thông tấn, 2006. - 94 tr. ; 18 cm
  • Thông tin xếp giá: : L08B014746
                                         : L172B009844-L172B009845
                                         : R08B014742
                                         : R172B009843
  • 15 English skills / John Langan . - 8th ed. - New York : McGraw-Hill, Higher Education, 2006. - 604 p ; 25 cm + CD
  • Thông tin xếp giá: : L15QCA000551
                                         : L15QCA000554
  • 16 College writing skills with readings / John Langan . - 6th ed. - New York : McGraw-Hill, 2005. - 735 p ; 25 cm
  • Thông tin xếp giá: : L15QCA000392-L15QCA000393
  • 17 College writing skills / John Langan . - 6th ed. - New York : McGraw-Hill, 2005. - 587 p ; 25 cm
  • Thông tin xếp giá: : L15QCA000503
  • 18 Language arts . - New York : McGraw-Hill School Division, 2001. - 576 p : pictures ; 25 cm
  • Thông tin xếp giá: : L15QCA000531-L15QCA000532
  • 19 Language arts . - New York : McGraw-Hill School Division, 2001. - 624 p : pictures ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: : L15QCA000614-L15QCA000615
  • 20 Language arts . - New York : McGraw-Hill School Division, 2001. - 622 p : pictures ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: : L15QCA000612-L15QCA000613
  • 21 Về thực trạng kiểu học tập và kỹ năng học tập của sinh viên Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh / Huỳnh Thị Minh Hằng . - . - Tr.9-11 Tạp chí Giáo dục, 2009, Số 218,
    22 Kỹ năng sống của sinh viên Thành phố Hồ Chí Minh : nhìn từ góc độ điều tra thực trạng / Huỳnh Văn Sơn . - . - Tr.11-13 Tạp chí Giáo dục, 2009, Số 217,
    23 501 câu hỏi trắc nghiệm về kỹ năng đọc chuẩn xác tiếng Anh = 501 Critical reading questions / Lê Quốc Bảo, Nguyễn Ngọc và Ban Biên tập INFORSTREAM . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2007. - 268 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: : L09B016621
                                         : L152B003449-L152B003450
                                         : R09B016619
                                         : R142B001171
  • 24 501 câu hỏi trắc nghiệm về kỹ năng suy diễn và phân tích tiếng Anh = 501 challenging logic and reasoning questions / Lê Quốc Bảo, Nguyễn Ngọc và Ban Biên tập INFORSTREAM . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2007. - 158 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: : L09B016682-L09B016683
                                         : L09B016685
                                         : R09B016681
                                         : R142B000429
  • Trang: 1 2 3 4 5
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    16.723.771

    : 557.936