1 |  | Bí quyết đọc tiếng Anh = A guide to better and faster pronunciation of English / Đặng Lâm Hùng . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1991. - 152 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B002685 |
2 |  | Start with Listening : Beginning comprehension practice / Patricia A. Dunkel, Christine Grady Gorder . - Singapore: Harper & Row, 1987. - 162 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B002746 |
3 |  | Bài tập luyện nghe tiếng Anh = Listening Intermediate / Rob Nolasco ; Lê Huy Lâm (giới thiệu và chú giải) . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1995. - 96 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B002764 : R03B002763 |
4 |  | Sentence skills: a workbook for writers / John Langan . - 6th ed. - Boston : McGraw-Hill, 1998. - 543 p. ; 24cm Thông tin xếp giá: : L15QCA000566 |
5 |  | Improving reading skills / Deanne Milan Spears . - Fourth edition (ấn bản lần thứ tư). - New York : McGraw Hill, 2000. - 507 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L15QCA000565 |
6 |  | Nghị quyết liên tịch sô2/2005/NQLT-TLĐLĐVN-BGD&ĐT về việc phối hợp hoạt động nâng cao trình độ học vấn, kỹ năng nghề nghiệp trong công nhân, viên chức, lao động giai đoạn 2005-2010 : ra ngày 27-7-2005 / Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Tổng Liên đoàn LĐVN - Bộ Giáo dục và Đào tạo . - Công báo 2005 số 9, ngày 08/8/2005, tr.39 - 42, |
7 |  | College writing skills: media edition / John Langan . - Boston : McGraw-Hill, 2003. - 582 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: : L15QCA000434 |
8 |  | Power learning: strategies for success in college and life / Robert S. Feldman . - New York : McGraw-Hill, 2003. - 420 p. : illustrations ; 30 cm Thông tin xếp giá: : L15QCA000736 : L15QCA000780 |
9 |  | Nâng cao kỹ năng thực hành nghề nghiệp cho sinh viên / Trịnh Đăng Khoa . - Tr.34-36 Tạp chí Văn hóa nghệ thuật, 2007, Số 1, |
10 |  | Kỹ năng sinh hoạt tập thể (bậc 3) / Trần Thời . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2007. - 156 tr. : hình ảnh ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L08B013757 : L172B006401-L172B006403 : R08B013758 |
11 |  | English skills with readings / John Langan . - 5th ed. - New York : Mc Graw-Hill, 2002. - 742 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L15QCA000629 |
12 |  | Kỹ năng phỏng vấn dành cho các nhà báo = Interviewing for journalists / Sally Adams, Wynford Hicks ; Nguyễn Xuân Hồng (dịch) . - H. : Thông tấn, 2007. - 312 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L08B014648 : L172B008463-L172B008464 : R08B014645 : R172B008462 |
13 |  | Kỹ năng viết bài / Nhiều tác giả ; Vũ Kim Hải, Đinh Thuận (biên sọan) . - H. : Thông tấn, 2006. - 114 tr. ; 18 cm Thông tin xếp giá: : L08B014728 : L172B009841-L172B009842 : R08B014727 : R172B009840 |
14 |  | Kỹ năng phỏng vấn / Nhiều tác giả ; Vũ Kim Hải, Đinh Thuận (biên sọan) . - H. : Thông tấn, 2006. - 94 tr. ; 18 cm Thông tin xếp giá: : L08B014746 : L172B009844-L172B009845 : R08B014742 : R172B009843 |
15 |  | English skills / John Langan . - 8th ed. - New York : McGraw-Hill, Higher Education, 2006. - 604 p ; 25 cm + CD Thông tin xếp giá: : L15QCA000551 : L15QCA000554 |
16 |  | College writing skills with readings / John Langan . - 6th ed. - New York : McGraw-Hill, 2005. - 735 p ; 25 cm Thông tin xếp giá: : L15QCA000392-L15QCA000393 |
17 |  | College writing skills / John Langan . - 6th ed. - New York : McGraw-Hill, 2005. - 587 p ; 25 cm Thông tin xếp giá: : L15QCA000503 |
18 |  | Language arts . - New York : McGraw-Hill School Division, 2001. - 576 p : pictures ; 25 cm Thông tin xếp giá: : L15QCA000531-L15QCA000532 |
19 |  | Language arts . - New York : McGraw-Hill School Division, 2001. - 624 p : pictures ; 27 cm Thông tin xếp giá: : L15QCA000614-L15QCA000615 |
20 |  | Language arts . - New York : McGraw-Hill School Division, 2001. - 622 p : pictures ; 27 cm Thông tin xếp giá: : L15QCA000612-L15QCA000613 |
21 |  | Về thực trạng kiểu học tập và kỹ năng học tập của sinh viên Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh / Huỳnh Thị Minh Hằng . - . - Tr.9-11 Tạp chí Giáo dục, 2009, Số 218, |
22 |  | Kỹ năng sống của sinh viên Thành phố Hồ Chí Minh : nhìn từ góc độ điều tra thực trạng / Huỳnh Văn Sơn . - . - Tr.11-13 Tạp chí Giáo dục, 2009, Số 217, |
23 |  | 501 câu hỏi trắc nghiệm về kỹ năng đọc chuẩn xác tiếng Anh = 501 Critical reading questions / Lê Quốc Bảo, Nguyễn Ngọc và Ban Biên tập INFORSTREAM . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2007. - 268 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L09B016621 : L152B003449-L152B003450 : R09B016619 : R142B001171 |
24 |  | 501 câu hỏi trắc nghiệm về kỹ năng suy diễn và phân tích tiếng Anh = 501 challenging logic and reasoning questions / Lê Quốc Bảo, Nguyễn Ngọc và Ban Biên tập INFORSTREAM . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2007. - 158 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L09B016682-L09B016683 : L09B016685 : R09B016681 : R142B000429 |