1 |  | Mây tan trăng tỏ : tập kịch bản ngắn / Nhiều tác giả . - H. : Văn hóa, 1978. - 240 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L04B008288-L04B008289 : R03B004965-R03B004966 |
2 |  | Một đảng viên : kịch chọn lọc / Học Phi . - H. : Văn học, 1985. - 364 tr. ; 19 cm. - ( Văn học hiện đại Việt Nam ) Thông tin xếp giá: : L03B004968 : R03B004967 |
3 |  | Mùa xuân : kịch / Nguyễn Vũ . - Tái bản có bổ sung. - H. : Văn học, 1983. - 198 tr. ; 19 cm. - ( Văn học hiện đại Việt Nam ) Thông tin xếp giá: : R03B004969-R03B004970 |
4 |  | Nàng dâu : tập kịch ngắn về đề tài thương nghiệp / Nhiều tác giả . - H. : Văn hóa, 1978. - 400 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L04B008299 : R03B004972 |
5 |  | Tuyển tập kịch ngắn : 10 kịch bản đoạt giải trong cuộc thi sáng tác kịch ngắn toàn quốc 1989 - 1990 . - H. : Trung tâm phương pháp CLB Trung ương, 1990. - 153 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R03B004980-R03B004981 |
6 |  | Tuyển tập Nguyễn Đình Thi: kịch / Nguyễn Đình Thi . - H. : Văn học, 1993. - 664 tr. ; 21 m Thông tin xếp giá: : R03B004982 |
7 |  | Kịch ngắn - Tấu : tuyển tập / Nhiều tác giả . - TP. Hồ Chí Minh : Trung tâm Văn hóa TP. Hồ Chí Minh, 2000. - 452 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L03B004983 : R03B004984 |
8 |  | Hai cha con: tập chèo ngắn / Nhiều tác giả . - H. : Văn hóa, 1974. - 164 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L04B008300 : R03B004985 |
9 |  | Phạm Thái Quỳnh Như : Kịch thơ / Nghiêm Phái, Thư Linh . - H. : Văn hóa - Thông tin, 1994. - 128 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L04B007854-L04B007855 |
10 |  | Kịch / Vũ Trọng Phụng . - H. : Văn học, 2005. - 250 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L05B010091 : L08B015480 : L09B015678-L09B015679 : L172B006471 : R05B010089-R05B010090 : R172B006470 |
11 |  | 10 kịch ngắn chọn lọc / Nhiều tác giả . - |
12 |  | Nguyễn Bính toàn tập. T.1 / Nguyễn Bính ; Nguyễn Bích Hồng Cầu (sưu tầm, biên soạn) . - H. : Văn học, 2008. - 740 tr. : ảnh chân dung ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L09B016442-L09B016443 : R09B016441 |
13 |  | Nguyễn Bính toàn tập. T.2 / Nguyễn Bính ; Nguyễn Bích Hồng Cầu (sưu tầm, biên soạn) . - H. : Văn học, 2008. - 836 tr. : ảnh chân dung ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L09B016445-L09B016446 : R09B016444 |
14 |  | Sức hấp dẫn của những vở kịch trên sân khấu nhà hát kịch Việt Nam / Phạm Văn Phúc . - . - Tr. 40-42+80 Tạp chí Văn hóa nghệ thuật, 2012, Số 343, |
15 |  | Lưu Trọng Lư toàn tập. Tập I, (Thơ, kịch thơ, kịch nói) / Lưu Trọng Lư ; Lưu Khánh Thơ, Lưu Trọng Văn (sưu tầm, tuyển chọn) . - H. : Văn học, 2012. - 892 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L13B023627-L13B023628 : R13B023626 |
16 |  | Quan niệm về kịch ở Việt Nam trước năm 1945 / Nguyễn Thùy Linh . - . - Tạp chí Văn hóa nghệ thuật . - 2016 . - Số 379 . - Tr. 59-63, |
17 |  | Toàn tập Lý Văn Sâm. Tập 1 / Lý Văn Sâm . - H. : Hội Nhà văn, 2015. - 723 tr. : Ảnh chân dung ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L162B004783 : L16B028260 : R162B004782 : R16B028259 |
18 |  | Tuyển tập / Phạm Hổ . - H. : Hội Nhà văn, 2015. - 1011 tr. : Ảnh chân dung ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L162B004797 : L172B006913 : R162B004796 : R16B028273 |
19 |  | Ký ức nghệ thuật sân khấu truyền thống và tác phẩm / Hà Đình Cẩn . - H. : Văn học, 2014. - 656 tr. : Hình ảnh ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L172B005907 : L17B029655-L17B029656 : R172B005906 : R17B029654 L24B032294 |
20 |  | Kim Nhan (chèo cổ) / Trần Việt Ngữ (sưu tầm, khảo cứu) . - H. : Văn hóa Thông tin, 2012. - 423 tr. ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: : L20SDH002953 |
21 |  | Đặc điểm kịch Vũ Như Tô của Nguyễn Huy Tưởng / Phan Mai Hương . - H. : Sân khấu, 2019. - 237 tr. ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: : L20SDH001702 |
22 |  | Đời thợ : Tập kịch bản hưởng ứng cuộc vận động học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh / Cục Văn hóa cơ sở . - H. : Dân trí, 2011. - 269 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R182B011395 |
23 |  | Bão biển: Tập kịch / Vương Lan . - H. : Văn học, 2018. - 490 tr. : Hình ảnh ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: : L202B012100-L202B012101 : L20B030825-L20B030826 |
24 |  | Đề tài cổ tích và lịch sử trong kịch Việt Nam / Phạm Ngọc Hiền . - Tr. 53 - 58 Tạp chí Nghiên cứu Văn hóa. - 2023. - Số 3 (207), |