1 |  | Internet cho mọi người / Lê Khắc Bình, Bùi Xuân Toại (dịch) . - H. : Văn hóa, 1995. - 428 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R03B002940 |
2 |  | Internet and Business 2001/2002 / Robert W. Price (editor) . - First edition. - USA : McGraw-Hill, 2001. - 230p. ; 28cm Thông tin xếp giá: : L15QCA000498 |
3 |  | Cẩm nang sử dụng các dịch vụ Internet. T.1 / Nguyễn Đức Toàn, Nguyễn Hùng . - H. : Thống kê, 2003. - 526 tr. : Hình ảnh ; 21 cm. - ( Tủ sách chất lượng cao ) Thông tin xếp giá: : R15B026112 |
4 |  | Cẩm nang sử dụng các dịch vụ Internet. T.2 / Nguyễn Đức Toàn, Nguyễn Hùng . - H. : Thống kê, 2003. - 550 tr. : Ảnh chụp ; 21 cm. - ( Tủ sách chất lượng cao ) Thông tin xếp giá: : R15B026113 |
5 |  | Interacting on the Internet / Linda J. Engelman . - Chicago : Irwin, 1996. - 134 p. ; 28 cm Thông tin xếp giá: : L15QCA000839-L15QCA000840 |
6 |  | Every Student's Guide to the Internet: Macintosh Version . - New York : McGraw - Hill, 1995. - 196 p. : illustrations ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L15QCA000852-L15QCA000853 |
7 |  | Tìm hiểu dịch vụ tra cứu số / Nguyễn Hạnh (dịch) . - T.33-36 Tạp chí Thông tin & Tư liệu, 2003, Số 1, |
8 |  | Nghề thư viện Internet: vai trò truyền thống trong môi trường hiện đại / Kate Sharp; Nguyễn Công Phúc (dịch) . - Tr.21-25 Tạp chí Thông tin & Tư liệu, 2002, Số 4, |
9 |  | Internet với đời sống văn hóa của nhân dân Thủ đô Hà Nội: Luận văn Thạc sĩ Văn hóa học / Tạ Thị Hạnh . - H. : Đại học Văn hóa Hà Nội, 2004. - 89 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: : R05LV000431 |
10 |  | Quyết định số 71/2004/QĐ-BCA (A11) ban hành Quy định về đảm bảo an toàn, an ninh trong hoạt động quản lý, cung cấp, sử dụng dịch vụ Internet tại Việt Nam : ra ngày 29-01-2004 / Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Bộ Công an . - Công báo, 2004, số 4, ngày 04/3/2004, tr.13 - 19, |
11 |  | Thông tư số 05/2004/TT-BBCVT hướng dẫn thực hiện một số điều về xử lý vi phạm hành chính và khiếu nại, tố cáo quy định tại Chương IV Nghị định số 55/2001/NĐ-CP của Chính phủ về quản lý, cung cấp và sử dụng dịch vụ Internet : ra ngày 16-12-2004 / Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Bộ Bưu chính,Viễn thông . - Công báo, 2004, số 26, ngày 26/12/2004, tr. 11 - 20, |
12 |  | The mayfield quick view guide to the Internet for students of women's studies / Martha McCaughey, Jennifer Campbell Koella, Michael Keene . - California : Mayfield Publishing Company, 2001. - 74 p. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L15QCA000335 |
13 |  | Chỉ thị số 07/2004/CT-BBCVT về việc tăng cường công tác quản lý đại lý Internet công cộng : ra ngày 19-7-2004 / Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Bộ Bưu chính, Viễn thông . - Công báo 2004 số 53, ngày 29/7/2004, tr. 36 - 37, |
14 |  | Từ điển Internet / Trần Thanh Nữ . - Đà Nẵng : Nxb Đà Nẵng, 2005. - 536 tr. : Minh họa ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R15B026860 |
15 |  | Ca dao hiện đại trên Internet: một hình thức sáng tác dân gian mạng / Đặng Thị Diệu Trang . - Tr. 14 - 22 Tạp chí Văn hóa dân gian. - 2014. - Số 5 (155), |
16 |  | Những thách thức trong thời đại Internet / Huyền Thương (tổng hợp) . - Tr.34-35 Tạp chí Sách & đời sống, 2006, Số 3, |
17 |  | Multicultural education and the Internet: Intersections and Integrations / Paul C. Gorski . - Boston : McGraw Hill, 2001. - 162 p. : illustrations ; 22cm Thông tin xếp giá: : L15QCA000469 : L15QCA000482 |
18 |  | Một số nguồn tin tài liệu xám trên Internet / Brian S.Mathews; Mạnh Trí (lược dịch) . - . - Tr.29-32 Tạp chí Thông tin & Tư liệu, 2006, Số 4, |
19 |  | Conservation in the Internet age : threats and opportunities / James N. Levitt (edit);Tom Vilsack (forewokd) . - Washington : Island press, 2002. - 368 p. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L15QCA000237 |
20 |  | Tìm hình ảnh trên Internet / Hà Thanh (sưu tầm) . - . - Tr.35-36 Tạp chí Thông tin và Tư liệu, 2000, Số 1, |
21 |  | Thư viện và Internet / Karen Coyle; Nguyễn Hạnh (dịch) . - . - Tr.30-33 Tạp chí Thông tin và Tư liệu, 2000, Số 2, |
22 |  | Hướng dẫn tìm kiếm trên Internet và viết báo của hãng thông tấn AP / Frank Bass ; Nguyễn Xuân Hồng (dịch) . - H. : Thông tấn, 2007. - 168 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L07B013137 : L08B014637 : L08B014639 : L172B009951 : R07B012892 : R172B009950 |
23 |  | Văn hóa mạng Trung Quốc / Vũ Mạnh Chu . - Tạp chí Sách và đời sống, 2007, Số 12, Tr.23-24, |
24 |  | Semantic web và thư viện số / Nguyễn Công Nhật . - . - Tr.24-29 Tạp chí Thư viện Việt Nam, 2008, Số 2(14), |