1 | | 17 báu vật mới giữa rừng già Trường Sơn / Minh Phong . - . - Tr. 30-31 Tạp chí Du lịch Việt Nam, 2012, Số 5, |
2 | | Accelerate: building strategic agility for a faster-moving world / John P. Kotter . - Boston : Harvard Business Review Press, 2014. - 206 p. : illustrations ; 24 cmThông tin xếp giá: : L19QCA001900 |
3 | | Accelerate: building strategic agility for a faster-moving world / John P. Kotter . - Boston : Harvard Business Review Press, 2014. - 206 p. : illustrations ; 24 cmThông tin xếp giá: : L172QCA000897 |
4 | | Âm nhạc hát văn Huế qua văn Ngũ vị Thánh Bà / Nguyễn Văn Hảo . - Tr.67-71 Tạp chí Văn hoá nghệ thuật, 2005, Số 5(251), |
5 | | Beating the global odds : successful decision-making in a confused and troubled world / Paul A. Laudicina . - Canada : Wiley, 2012. - 206 p. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L162QCA000083 |
6 | | Breaking bad habits / Freek Vermeulen . - Boston : Harvard Business Review Press, 2017. - 251 p. ; 21,5 cmThông tin xếp giá: : L19QCA001894 |
7 | | Building an innovative learning organization : a framework to build a smarter workforce, adapt to change, and drive growth / Russell Sarder . - New Jersey : John Wiley & Sons, 2016. - 262 p. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L192QCA001089-90 |
8 | | Bước đầu tìm hiểu về thang âm, điệu thức trong dân ca nghi lễ thờ thần / Nguyễn Thanh Tiến . - Tr. 48 - 51 Tạp chí Văn hóa Nghệ thuật. - 2022. - Số 1 (485), |
9 | | Cư dân văn hoá Đa Bút trong các đợt biển tiến (nhận thức qua tư liệu địa - khảo cổ Làng Còng và Hang Sáo) / Bùi Vinh . - Tr.3-15 Tạp chí Khảo cổ học, 2003, Số 2(122), |
10 | | Dẫn liệu về quần động vật hóa thạch ở hang Ma Ươi, Hòa Bình sau 2 đợt khai quật / Nguyễn Kim Thủy . - . - Tr.3-16 Tạp chí Khảo cổ học, 2010, Số 5, |
11 | | Di chỉ hang Phia Vài (Tuyên Quang) / Trình Năng Chung, Nguyễn Gia Đối . - . - Tr.3-16 Tạp chí Khảo cổ học, 2007, Số 6, |
12 | | Escape the mid-career doldrums: what to do next when you're bored, burned out, retired or fired / Marcia L. Worthing, Charles A. Buck . - New York : Wiley, 2008. - 204 p. : illustrations ; 25 cmThông tin xếp giá: : L162QCA000295 |
13 | | Giới thiệu thang chuẩn tiếng Anh 6 nghề trong ngành du lịch Việt Nam / Hải Dương . - . - Tr.28-29 Tạp chí Du lịch Việt Nam, 2007, Số 10, |
14 | | Hang động nổi tiếng Việt Nam / Đặng Việt Thủy . - H. : Hồng Đức, 2018. - 279 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L192B011690, : R192B011689, : R19B030047 |
15 | | Hang động núi lửa Tây Nguyên, một loại hình di sản văn hóa và thiên nhiên độc đáo / Nguyễn Khắc Sử . - Tr. 28 - 32 Tạp chí Di sản văn hóa . - 2019 . - Số 1 (66), |
16 | | Hang Nà Mò (Bắc Kanj) và vấn đề niên đại văn hóa Bắc Sơn / Trình Năng Chung, Nguyễn Trường Đông . - . - Tạp chí Khảo cổ học . - 2016 . - Số 6 . - Tr. 3 - 13, |
17 | | Hang Phia Muồn, Tuyên Quang / Trình Năng Chung . - . - Tr.3-15 Tạp chí Khảo cổ học, 2010, Số 6, |
18 | | Harvard business review on managing health care . - New York : Harvard busines school publishing, 2007. - 184 p. ; 20 cmThông tin xếp giá: : L15QCA001178 |
19 | | HBR's 10 must reads on change management . - Boston : Harvard Business Review Press, 2010. - 210 p. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L202QCA001205, : L202QCA001259, : L20QCA001931 |
20 | | Hỏi đáp về các hang, động, địa đạo nổi tiếng ở Việt Nam / Đặng Việt Thủy(chủ biên) . - H. : Quân đội Nhân dân, 2009. - 392 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L10B017870, : L152B003406-7, : L162B005367, : L162B005370, : R10B017864, : R142B001355 |
21 | | International economics / Thomas A. Pugel . - 13th ed. - New York : McGraw-Hill, 2007. - 730 p. ; 25 cmThông tin xếp giá: : L15QCA001377-8, : L16QCA001735 |
22 | | Khảo cổ học tiền sử hang động Việt Nam nhận thức và định hướng / Nguyễn Khắc Sử . - . - Tr.20-29 Tạp chí Khảo cổ học, 2006, Số 5, |
23 | | Leading change / John P. Kortter . - Boston : Harvard Business Review Press, 2012. - 194 p. ; 24,5 cmThông tin xếp giá: : L202QCA001241, : L20QCA001941 |
24 | | Leading digital / George Westerman, Didier Bonnet, Andrew Mcafee . - Boston : Harvard Business Review Press, 2014. - 289 p. ; 24,5 cmThông tin xếp giá: : L202QCA001226 |
25 | | Library Buildings in a Changing Environment : Proceedings of the Eleventh Seminar of the IFLA Section on Library Buildings and Equipment Shanghai, China, 14 - 18 August 1999 (Toà nhà thư viện với môi trường xung quanh) / Marie - Francoise Bisbrouck (Edit) . - Munchen : Saur, 2001. - 236 p. : Picture ; 21 cmThông tin xếp giá: : R151GT002957 |
26 | | Management tips / By Harvard Business Review . - Boston : Harvard Business Review Press, 2011. - 214 p. ; 16 cmThông tin xếp giá: : L202QCA001218, : L20QCA001935 |
27 | | Managing oneself / Peter F. Drucker . - New York : Harvard Business press, 2008. - 60 p. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L182QCA001008, : L20QCA001960 |
28 | | Mcse guide to Microsoft Exchange 2000 Server Administration / Shawn Porter, Evan Benjamin . - Australia : Course Technology, 2000. - 720 p. ; 25 cm + CDThông tin xếp giá: : L15QCA000158 |
29 | | Mô hình và thang đo đánh giá năng lực nghề nghiệp người lao động tỉnh Vĩnh Long trong bối cảnh cách mạng công nghiệp lần thứ tư / Nguyễn Đức Lộc, Nguyễn Khánh Diệp . - Tr. 53 - 71 Tạp chí Văn hóa & Nguồn lực. - 2023. - Số 1 (33), |
30 | | Một số đặc điểm thang giá trị gia đình của thanh niên Việt Nam hiện nay / Nguyễn Thị Hoa . - . - Tr.34-54 Tạp chí Tâm lý học, 2012, Số 3(156), |