1 |  | Hồi kí Nguyễn Hiến Lê / Nguyễn Hiến Lê . - H. : Văn học, 1993. - 578 tr. : hình ảnh ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B005059 |
2 |  | Cuộc đời sân khấu của chúng tôi / Song Kim . - H. : Văn hóa, 1983. - 266 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L04B007605 |
3 |  | Lăng Bác Hồ : Truyện ký / Tô Hoài. . - H. : Nxb Hà Nội, 1977. - 104 tr. ; 18 cm Thông tin xếp giá: : L04B007519-L04B007520 |
4 |  | Miền Nam trong lòng Bác: Hồi ký / Nhiều tác giả . - H. : Thanh niên, 1975. - 224 tr. : hình ảnh ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L04B007910 |
5 |  | Ký sự lên kinh / Hải Thượng Lãn Ông ; Bùi Hạnh Cẩn (dịch) . - H. : Nxb Hà Nội, 1977. - 224 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L04B007958 |
6 |  | Sài Gòn trong ánh chớp chói lọi của lịch sử : ký sự / Thành Tín . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1978. - 136 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L04B007993 |
7 |  | Bác Hồ trên đất nước Lênin / Hồng Hà . - H. : Thanh Niên, 1980. - 328tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: : L05B009742 |
8 |  | Kỷ niệm không quên / Nhiều tác giả . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2006. - 158 tr. ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: : L20B030970 |
9 |  | Nguyên Hồng toàn tập. T.1, Truyện ngắn, hồi ký / Nguyên Hồng ; Phan Cư Đệ (biên soạn, giới thiệu) . - H. : Văn học, 2008. - 1244 tr. : ảnh chân dung ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L09B016430-L09B016431 : R09B016429 |
10 |  | Bác Hồ viết di chúc / Vũ Kỳ; Thế Kỷ (ghi) . - Tái bản lần thứ năm. - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2009. - 134 tr. : Hình ảnh; 21 cm Thông tin xếp giá: : L11B019541 : R11B019540 : R172B010134 |
11 |  | Đời nó: Tự truyện và những bài viết chọn lọc đã đăng trên báo. Tập 1 / Nguyễn Thành Chinh . - H. : Thời đại, 2012. - 179 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L12B022360 : R12B022358 : R142B001345 |
12 |  | Ăn cơm mới, nói chuyện cũ: Hậu Giang - Ba Thắc : Di cảo / Vương Hồng Sển . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2012. - 315 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: : L13B023100 : R13B023099 |
13 |  | Huy Cận toàn tập. Tập II, Văn xuôi / Huy Cận ; Trần Khánh Thành (sưu tầm, biên soạn, giới thiệu) . - H. : Văn học, 2012. - 1004 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L13B023618-L13B023619 : R13B023617 |
14 |  | Đời nó 3: tự truyện và những bài viết chọn lọc đã đăng trên báo / Nguyễn Thành Chinh . - H. : Thời đại, 2014. - 275 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R142B001903 |
15 |  | Đời nó: Tự truyện và những bài viết chọn lọc đã đăng trên báo. Tập 2 / Nguyễn Thành Chinh . - H. : Thời đại, 2013. - 288 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R152B003230 : R15B027210 |
16 |  | Đời nó: Tự truyện và những bài viết chọn lọc đã đăng trên báo. Tập 4 / Nguyễn Thành Chinh . - H. : Thời đại, 2015. - 239 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L152B003231 : L15B027211 |
17 |  | Tuyển tập Kim Lân / Kim Lân . - H. : Hội Nhà văn, 2015. - 678 tr. : Ảnh chân dung ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L162B004693 : L172B006922 : R162B004692 : R16B028168 |
18 |  | Nhớ lại: Hồi ký văn học / Đào Xuân Quý . - H. : Viện Văn hóa Thông tin, 2002. - 358 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R19B030518 |
19 |  | Anh Thơ toàn tập. Tập 2, Hồi ký / Anh Thơ ; Cầm Thơ (sưu tầm, hiệu đính) . - H. : Văn học, 2018. - 470 tr. : Hình ảnh ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: : L192B011877-L192B011878 : L19B030529-L19B030530 |
20 |  | Thời áo lính: Hồi ký / Trần Mỹ Giống . - H. : Quân đội Nhân dân, 2019. - 190 tr. ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: : L202B012160-L202B012161 : L20B030885 |
21 |  | Từ U Minh đến Cần Thơ. Ở chiến khu 9. 20 năm giữa lòng đô thị. Bình An: hồi ký / Sơn Nam . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2005. - 544 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: : R08B014375 |
22 |  | Vũ Bão - Tuyển tập. Tập 2, Truyện ngắn - Phóng sự - Hồi ký / Vũ Bão ; Hồ Anh Thái (tuyển chọn) . - H. : Văn học, 2021. - 942 tr. ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: L222B012878-L222B012879 L22B031563-22031564 |
23 |  | Thời gian và nhân chứng: (Hồi ký của các nhà báo). Tập 2 / Nhiều tác giả . - H. : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2023. - 407 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: L252B013849-L252B013850 L25B033003 |
24 |  | Thời gian và nhân chứng: (Hồi ký của các nhà báo). Tập 3 / Nhiều tác giả . - H. : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2023. - 575 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: L252B013851-L252B013852 L25B033004 |