1 |  | Cuộc đời sân khấu của chúng tôi / Song Kim . - H. : Văn hóa, 1985. - 266 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B003331 : L172B010555 : R03B003329 : R172B010554 R23QL000054 |
2 |  | Đời viết văn của tôi / Nguyễn Công Hoan . - In lần thứ hai. - H. : Hội Nhà văn, 1994. - 300 tr. : hình ảnh ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B005055 |
3 |  | Hà Nội - Paris hồi ký ngoại giao / Mai Văn Bộ . - TP. Hồ Chí Minh : Văn nghệ, 1993. - 368 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L04B007485 : R03B005056 |
4 |  | Hồi kí Nguyễn Hiến Lê / Nguyễn Hiến Lê . - H. : Văn học, 1993. - 578 tr. : hình ảnh ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B005059 |
5 |  | Làng Tuyên. Quyển thứ nhất / Nhiều tác giả . - In lần thứ sáu. - H. : Văn học, 2004. - 404 tr. : Hình ảnh ; 19 cm. - ( Văn học hiện đại Việt Nam ) Thông tin xếp giá: : L15B026266 : R03B005060 |
6 |  | Làng Tuyên. quyển thứ hai / Nhiều tác giả . - In lần thứ sáu. - H. : Văn học, 2004. - 484 tr. : hình ảnh ; 19 cm. - ( Văn học hiện đại Việt Nam ) Thông tin xếp giá: : L06B011142-L06B011143 : L15B026267 : R03B005061 |
7 |  | Làng Tuyên. Quyển thứ ba / Nhiều tác giả . - In lần thứ sáu. - H. : Văn học, 2004. - 480 tr. : hình ảnh ; 19 cm. - ( Văn học hiện đại Việt Nam ) Thông tin xếp giá: : L06B011144 : L15B026268 : R03B005062 |
8 |  | Nhà lao cây dừa : Ký sự / Chu Lai . - Kiên Giang : Hội Cựu chiến binh Kiên Giang, 1992. - 264 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B005063 |
9 |  | Những chặng đường sân khấu : Hồi ký / Song Kim . - H. : Sân khấu, 1995. - 230 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B005064 : R03B005065 |
10 |  | Những chặng đường sân khấu : hồi ký / Trương Bỉnh Tòng . - TP. Hồ Chí Minh : Văn nghệ, 1995. - 144 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B005067 : R03B005066 |
11 |  | Từ triều đình Huế đến chiến khu Việt Bắc : hồi ký / Phạm Khắc Hoè . - H. : Nxb Hà Nội, 1983. - 284 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B005071 : R03B005070 |
12 |  | Ngọn cờ Bến Thủy / Minh Huệ ; Nguyễn Phúc (kể) . - Tái bản có bổ sung. - TP. Hồ Chí Minh : Thanh niên, 1979. - 176 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L04B007488 |
13 |  | Từ đất Tiền Giang : Hồi ký / Nguyễn Thị Thập ; Đoàn Giỏi (ghi) . - TP. Hồ Chí Minh : Văn nghệ, 1986. - 488 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L04B007493-L04B007494 |
14 |  | Hừng đông của ngày mới : Tập ký / Nhiều tác giả . - TP. Hồ Chí Minh : Văn học giải phóng, 1976. - 542 tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: : L04B007546 |
15 |  | Kỷ niệm vui đời nhạc sĩ / Nguyễn Văn Tý . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1993. - 160 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L04B007573 |
16 |  | Cuộc đời sân khấu của chúng tôi / Song Kim . - H. : Văn hóa, 1983. - 266 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L04B007605 |
17 |  | Uống nước nhớ nguồn : Tập ký / Nhiều tác giả . - In lần thứ ba. - H. : Quân đội Nhân dân, 1978. - 396 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: : L04B007630-L04B007631 |
18 |  | Vị thượng khách đến Paris về Hà Nội : tập truyện ký / Thế Kỷ, Minh San . - Quảng Ngãi : Tổng hợp, 1991. - 248 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L04B007666 |
19 |  | Đường vào khoa học của tôi / Tôn Thất Tùng . - In lần thứ hai, có sửa chữa bổ sung . - H. : Thanh niên, 1981. - 160 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: : L04B007676 |
20 |  | Khép lại quá khứ đau thương : Hồi ký về trại tù binh sĩ quan Pháp số 1 / Kỳ Thu . - H. : Văn hóa - Thông tin, 1994. - 232 tr. : hình ảnh ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L04B007706-L04B007707 |
21 |  | Thời con gái của tôi : Hồi ức / Hoàng Thị Nghị (kể) ; Khánh Vân (ghi) . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1995. - 244 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L04B007798-L04B007799 |
22 |  | Vòng quanh nước Mỹ / Trần Quân Ngọc . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1995. - 180 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L04B007804-L04B007805 |
23 |  | Mạch máu đỏ : tập bút ký, tuỳ bút / Nhiều tác giả . - TP. Hồ Chí Minh : Giao thông vận tải, 1985. - 312 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L04B007838 |
24 |  | Lăng Bác Hồ : Truyện ký / Tô Hoài. . - H. : Nxb Hà Nội, 1977. - 104 tr. ; 18 cm Thông tin xếp giá: : L04B007519-L04B007520 |