1 | | Arguing in communities: reading and writing arguments in context / Gary Layne Hatch . - 3rd ed. - New York : McGraw-Hill, 2003. - 817 p. ; 25 cmThông tin xếp giá: : L162QCA000597 |
2 | | Nghệ thuật dẫn chương trình hấp dẫn / Hoàng Xuân Việt . - TP. Hồ Chí Minh : Văn nghệ, 2005. - 236 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L07B012297-8, : R07B012296, R23QL000076 |
3 | | Phương pháp nói giỏi, nói hay trong 30 ngày / Việt Thư (biên dịch) . - H. : Lao động - Xã hội, 2010. - 240 tr. ; 20 cmThông tin xếp giá: : L12B021142, : L12B021145-6, : L172B010029, : R12B021141, : R142B001416 |
4 | | Read, reason, write / Dorothy U Seyler . - 8th ed. - New York : McGraw-Hill, 2009. - 770 p. ; 25 cmThông tin xếp giá: : L162QCA000333, : L162QCA000505, : L162QCA000662 |
5 | | Reading and writing short arguments / William Vesterman . - 5th ed. - New York : McGraw-Hill, 2006. - 384 p. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L162QCA000299, : L172QCA000850 |