1 | | Bacbơrin: kịch hai hồi / A. Muyxê ; Trọng Đức (dịch) . - H. : Sân khấu, 2006. - 112 tr. ; 21 cm. - ( Kiệt tác sân khấu thế giới )Thông tin xếp giá: : L06B011480, R23QL000259 |
2 | | Chim hải âu: (hài kịch bốn hồi) / Sêkhốp ; Nhị ca, Lê Phát, Dương Tường (dịch) . - H. : Sân khấu, 2006. - 156 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L06B011527, R23QL000286 |
3 | | Chú bé giá đắt: Hài kịch đã kích 2 phần, 7 cảnh / Xecgây Mikalcôp ; Tất Thắng (dịch) . - H. : Sân khấu, 2006. - 100 tr. ; 21cm. - ( Kiệt tác sân khấu thế giới )Thông tin xếp giá: : L06B011523, R23QL000243 |
4 | | Cô chủ quán / Cáclô Gônđôni ; Hoàng Hữu Đản (dịch) ; Nguyễn Văn Hoàn (giới thiệu) . - H. : Sân khấu, 2006. - 236 tr. ; 21 cm. - ( Kiệt tác sân khấu thế giới )Thông tin xếp giá: : L06B011476 |
5 | | Đông Juăng / Môlie ; Phạm Văn Hanh, Tôn Gia Ngân (dịch) . - H. : Sân khấu, 2006. - 192 tr. ; 21 cm. - ( Kiệt tác sân khấu thế giới )Thông tin xếp giá: : L06B011463, R23QL000278 |
6 | | Giấc mộng đêm hè / U. Sêcxpia ; Bửu Tiến (dịch) . - H. : Sân khấu, 2006. - 248 tr. ; 21 cm. - ( Kiệt tác sân khấu thế giới )Thông tin xếp giá: : L06B011455, R23QL000269 |
7 | | Hài kịch - Một trong những nét đặc trưng của kịch nói ở Thành phố Hồ Chí Minh / cHuỳnh công Duẩn . - Tr. 76 - 82 Tạp chí Văn hóa & Nguồn lực. - 2020. - Số 2 (22), |
8 | | Hài kịch / Moliere ; Tôn Gia Ngân (dịch và giới thiệu) . - H. : Văn học, 2004. - 324 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L05B009601, : R05B009600, R23QL000191 |
9 | | Hài kịch Moliere. T.1/ Moliere ; Tôn Gia Ngân (giới thiệu và dịch) . - H. : Văn hóa, 1979. - 276 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B005119, : L03B005121, : R03B005118 |
10 | | Kẻ ghét đời / Môlie ; Đỗ Đức Hiểu (dịch) . - H. : Sân khấu, 2006. - 180 tr. ; 21 cm. - ( Kiệt tác sân khấu thế giới )Thông tin xếp giá: : L06B011469, R23QL000280 |
11 | | Lão hà tiện / Môlie ; Tuấn Đô (dịch) . - H. : Sân khấu, 2006. - 224 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L06B011464, R23QL000211, R23QL000279 |
12 | | Ngôi nhà trên thiên đường / Iri Hubăc; Lương Duyên Tâm (dịch) ; Dương Tất Từ (hiệu đính) . - H. : Sân khấu, 2006. - 180 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L06B011534, R23QL000239 |
13 | | Người bệnh tưởng / Môlie ; Đỗ Đức Hiểu (dịch) . - H. : Sân khấu, 2006. - 208 tr. ; 21 cm. - ( Kiệt tác sân khấu thế giới )Thông tin xếp giá: : L06B011468 |
14 | | Người lái buôn thành Vơnidơ / U. Sêcxpia ; Nguyễn Trí Chì (dịch) . - H. : Sân khấu, 2006. - 278 tr. ; 21 cm. - ( Kiệt tác sân khấu thế giới )Thông tin xếp giá: : L06B011454, R23QL000268 |
15 | | Quan thanh tra / Nikôla Vaxiliêvich Gôgôn . - H. : Sân khấu, 2006. - 232 tr. ; 21 cm. - ( Kiệt tác sân khấu thế giới )Thông tin xếp giá: : L06B011517, R23QL000225 |
16 | | Sáu nhân vật đi tìm tác giả / Lui Gi Pi Ran Delô ; Vũ Đình Phòng (dịch) . - H. : Sân khấu, 2006. - 148 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L06B011553, R23QL000241 |
17 | | Tactuyp / Môlie ; Đỗ Đức Hiểu (dịch) . - H. : Sân khấu, 2006. - 192 tr. ; 21 cm. - ( Kiệt tác sân khấu thế giới )Thông tin xếp giá: : L06B011462, R23QL000281 |
18 | | Tài năng và những người hâm mộ / Axtơrôpxki ; Đỗ Lai Thúy (dịch) . - H. : Sân khấu, 2006. - 188 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L06B011521, R23QL000298 |
19 | | Thợ cạo thành Xêvin / P. A. C. de Bômacse ; Trọng Đức (dịch) . - H. : Sân khấu, 2006. - 164 tr. ; 21 cm. - ( Kiệt tác sân khấu thế giới )Thông tin xếp giá: : L06B011482, R23QL000222 |
20 | | Tiếng cười trên sân khấu truyền thống / Đặng Quốc Nhật . - H. : Văn hóa, 1983. - 200 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B003358, : R03B003359 |
21 | | Tình yêu không phải trò đùa / A. Muyxê ; Trần Đông (dịch) . - H. : Sân khấu, 2006. - 152 tr. ; 21 cm. - ( Kiệt tác sân khấu thế giới )Thông tin xếp giá: : L06B011479, R23QL000260 |
22 | | Trưởng giả học làm sang / Môlie ; Tuấn Đô (dịch) . - H. : Sân khấu, 2006. - 224 tr. ; 21 cm. - ( Kiệt tác sân khấu thế giới )Thông tin xếp giá: : L06B011470 |
23 | | Vườn anh đào / A. P. Sêkhốp ; Nhị Ca (dịch) . - H. : Sân khấu, 2006. - 156 tr. ; 21 cm. - ( Kiệt tác sân khấu thế giới )Thông tin xếp giá: : L06B011529, R23QL000287 |