1 | | "Hà Nội qua tài liệu và tư liệu lưu trữ 1873-1954" / Nguyễn Thừa Hỷ . - . - Tr.73-76 Tạp chí Nghiên cứu lịch sử, 2011, Số 1(417), |
2 | | 1000 năm âm nhạc Thăng Long - Hà Nội. Quyển 1, Nhạc vũ cung đình ; ca trù (tư liệu Hán Nôm) / Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch (biên soạn) . - H. : Âm nhạc, 2010. - 719 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L12B021655, : R12B021654 |
3 | | 1000 năm âm nhạc Thăng Long - Hà Nội. Quyển 2, Nhạc cổ truyền / Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch (biên soạn) . - H. : Âm nhạc, 2010. - 720 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L12B021657, : R12B021656 |
4 | | 1000 năm âm nhạc Thăng Long - Hà Nội. Quyển 3, Nhạc cách tân / Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch (biên soạn) . - H. : Âm nhạc, 2010. - 696 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L12B021659, : R12B021658 |
5 | | 1000 năm âm nhạc Thăng Long - Hà Nội. Quyển 4, Nhạc mới / Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch (biên soạn) . - H. : Âm nhạc, 2010. - 672 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L12B021661, : R12B021660 |
6 | | 1000 năm Thăng Long - Hà Nội / Nguyễn Vinh Phúc . - Tái bản lần thứ 2. - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2009. - 1065 tr. : Hình ảnh ; 24 cmThông tin xếp giá: : R10B017858, : R152B002958 |
7 | | 1000 năm Thăng Long - Hà Nội / Trần Thùy Trang, Trần Lê Anh (biên soạn) . - Đồng Nai : NXB Đồng Nai, 2010. - 360 tr. : Hình ảnh ; 24 cmThông tin xếp giá: L24B032421 |
8 | | 1000 năm Thăng Long - Hà Nội những hoạt động quân sự tiêu biểu / Ban chỉ đạo kỷ niệm 1000 năm Thăng Long và Quân khu thủ đô Hà Nội . - In lần thứ hai. - H. : Quân đội nhân dân, 2002. - 336 tr. : bản đồ ; 21 cmThông tin xếp giá: : L03B006990, : L03B006992, : L172B009325-6, : R03B006988, : R162B004316 |
9 | | 36 chợ Thăng Long - Hà Nội / Lan Khê, Khánh Minh (sưu tầm, tuyển chọn) . - H. : Thanh niên, 2010. - 107 tr. : Hình ảnh ; 20,5 cmThông tin xếp giá: : L192B011951, : L19B030394, : L19B030680, : R192B011900, : R19B030393 |
10 | | 36 đình, đền, chùa Hà Nội / Quốc Văn (tuyển chọn, biên soạn) . - H. : Thanh niên, 2010. - 123 tr. : Hình ảnh ; 21 cmThông tin xếp giá: : L11B019329, : L11B019331, : L11B019333, : L172B007540-2, : R142B000989 |
11 | | 36 làng nghề Thăng Long - Hà Nội / Lam Khê, Khánh Minh (sưu tầm, biên soạn) . - H. : Thanh niên, 2010. - 164 tr. : Hình ảnh ; 21 cmThông tin xếp giá: : L11B019324, : L11B019326-7, : L172B006963, : R11B019322, : R142B001496 |
12 | | 36 nghệ nhân Hà Nội / Quốc Văn (tuyển chọn) . - H. : Thanh niên, 2010. - 160 tr. : Hình ảnh ; 21 cmThông tin xếp giá: : L11B019315-6, : L11B019319, : L172B006962, : L172B006964, : R11B019313, : R172B006961 |
13 | | 36 sản vật Thăng Long - Hà Nội / Lam Khê, Khánh Minh (sưu tầm, biên soạn) . - H. : Thanh niên, 2010. - 127 tr. : Hình ảnh ; 21 cmThông tin xếp giá: : L11B019309-10, : L11B019312, : L172B007154-5, : R11B019308, : R172B007153 |
14 | | 990 năm Thăng Long - Hà Nội = 990 Years of Thang Long - Ha Noi / Nhà xuất bản Hà Nội, Công ty Nghe Nhìn Hà Nội . - H. : Nxb Hà Nội : Công ty Nghe Nhìn Hà Nội, 2000Thông tin xếp giá: : R05MULT000043 |
15 | | An táng và thờ cúng động vật tài chùa "Tề Đồng Vật Ngã" (Phố Trương Định, Quận Hai bà Trưng, Hà Nội) / Vũ Hà Linh . - Tr. 20 - 28 Tạp chí Dân tộc & Thời đại. - 2024. - Số 7 + 8 (239), |
16 | | Ancient Dances of Thăng Long - Hà Nội / Nguyễn Phong . - . - Tr.18-19 Tạp chí Vietnam Cultural Window, 2011, Số 111, |
17 | | Áp dụng khung phân loại Thư viện Quốc hội Mỹ LCC tại Thư viện Đại học Luật Hà Nội và Thư viện Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh những giải pháp trong thực tiễn và tương lai . - . - Tr. 50-54 Tạp chí Thư viện Việt Nam, 2012, Số 4(36), |
18 | | Áp dụng MARC 21 ở một số cơ quan thông tin, thư viện tại Hà Nội / Nguyễn Thị Xuân Bình . - Tr.16-19 Tạp chí Thông tin & tư liệu, 2006, Số 2, |
19 | | Ảnh hưởng của Sân khấu Chèo truyền thống đối với Sân khấu Kịch nói ở thủ đô Hà Nội: Luận văn Thạc sĩ, Chuyên ngành Văn hóa học / Nguyễn Hoàng Chương . - H. : Trường Đại học Văn hóa Hà Nội, 2003. - 113 tr. ; 27 cmThông tin xếp giá: : R05LV000299 |
20 | | Ảnh hưởng kiến trúc Pháp với nghệ thuật trang trí trên các công trình kiến trúc phong cách Đông Dương tại Hà Nội / Bùi Thị Thanh Hoa . - Tr. 92 - 96 Tạp chí Văn hóa Nghệ thuật. - 2023. - Số 8 (542), |
21 | | Ăn món lạ ở Hà Nội / Hạnh Quang . - . - Tr.56-57 Tạp chí Du lịch Việt Nam, 2011, Số 11, |
22 | | Âm nhạc Hát văn hầu ở Hà Nội / Hồ Thị Hồng Dung . - H. : Mỹ thuật, 2017. - 373 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R182B011524, : R18SDH001609 |
23 | | Ẩm thực dân gian Hà Nội / Nguyễn Thị Bảy (biên soạn) . - Xuất bản lần thứ hai. - H. : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2010. - 228 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L13B024238, : L13B024240-2, : L142B002245-8, : L172B007135-6, : R13B024237, : R142B002244 |
24 | | Ẩm thực Hà Nội/ Hồng Pượng . - . - Tr.66 - 67 Tạp chí thế giới di sản, 2010, Số 9, |
25 | | Ẩm thực Thăng Long Hà Nội / Đỗ Thị Hảo (chủ biên) . - H. : Văn hóa Thông tin, 2012. - 451 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH002784, : R13SDH000538 |
26 | | Bàn về đào tạo nhân lực du lịch tại Hà Nội / Trần Thị Minh Hòa . - . - Tr.20 Tạp chí Du lịch Việt Nam, 2012, Số 4, |
27 | | Bàn về nguồn nhân lực du lịch chất lượng cao của Hà Nội / Trần Đức Hải . - . - Tạp chí Du lịch . - 2020 . - Số 5 . - Tr. 42 - 44, |
28 | | Bảng phân loại tài liệu chuyên ngành luật / Trường Đại học Luật Hà Nội . - H. : Trường Đại học Luật Hà Nội, 1997. - 68 tr. ; 28 cmThông tin xếp giá: : R03B005347 |
29 | | Bảo tàng ngoài công lập với vai trò bảo tồn và phát huy giá trị di sản văn hóa ở Hà Nội / Hoàng Thị Mai . - . - Tr. 27 - 29 Tạp chí Văn hóa Nghệ thuật. - 2019. - Số 426, |
30 | | Bảo tồn giá trị văn hóa gắn liền với phát triển du lịch làng nghề truyền thống lụa Vạn Phúc hiện nay / Nguyễn Anh Tuấn . - Tr. 91 - 94 Tạp chí Văn hóa Nghệ thuật. - 2024. - Số 8 (578), |