1 |  | Nghệ thuật giao tiếp và ứng xử. Thuật đối nhân xử thế / Phạm Côn Sơn . - H. : Phụ nữ, 1997. - 226 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: : R03B000819 |
2 |  | Nâng cao kỷ năng giao tiếp tiếng Anh của sinh viên Trường Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông / Bùi Thị Thanh Thuỷ . - Tr. 94 - 99 Tạp chí Quản lý giáo dục. - 2024. - Số 1, |
3 |  | Bàn về giao tiếp ứng xử văn hóa qua các cặp phạm trù / Đỗ Trần Phương, Nguyễn Thị Thanh Mai, Lê An Na . - Tr. 10 - 13 Tạp chí Văn hóa Nghệ thuật. - 2024. - Số 9 (581), |
4 |  | Giao tiếp trong kinh doanh / William C. Himstreet, Wayne Murlin Baty ; Vũ Thị Phượng, Dương Quang Huy (biên dịch) . - H. : Thống kê, 1997. - 519 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L03B001583-L03B001584 : R03B001582 |
5 |  | Văn hóa giao tiếp / Phạm Vũ Dũng . - H. : Văn hóa Thông tin, 1996. - 280 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B006652 : L162B004337 : R03B002410 : R162B004336 |
6 |  | Ứng xử ngôn ngữ trong giao tiếp gia đình người Việt / Nguyễn Văn Khang (chủ biên) . - H. : Văn hóa - Thông tin, 1996. - 190 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B002471-R03B002472 |
7 |  | 2000 câu giao tiếp tiếng Nhật / Tạ Hùng, Phương Dung (biên dịch) . - Thuận Hóa : Nxb Thuận Hóa, 1998. - 198 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B002595 : R03B002596 |
8 |  | Hội thoại sáu thứ tiếng: Japanese - English - Francais - Vietnamese - Deutsch - Espanol / Phạm Văn Quảng, Nguyễn Hữu Chấn (dịch sang tiếng Việt) . - [TP. Hồ Chí Minh] : [Trường Đại học tổng hợp TP. Hồ Chí Minh. Khoa Ngữ văn], [19...]. - 336 tr. ; 14 cm Thông tin xếp giá: : R03B002597 |
9 |  | 800 câu giao tiếp Hoa Việt / Dương Hồng . - Tái bản. - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1997. - 144 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: : L03B002627 : R03B002626 |
10 |  | 2000 câu thực hành giao tiếp tiếng Pháp / Nguyễn Văn Dư (biên soạn) . - Tái bản lần 1. - Đà Nẵng : Nxb Đà Nẵng, 1997. - 212 tr. ; 14 cm Thông tin xếp giá: : L03B002660 : R03B002659 |
11 |  | Hướng dẫn giao tiếp tiếng Pháp cho người Việt Nam = Le nouveau guide de la communication en francais à l'intention des Vietnamiens / Alan Chamberlain ; Phạm Quang Trường (dịch) . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp, 1990. - 167 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B002661 |
12 |  | 2000 câu thực hành giao tiếp tiếng Anh / Nguyễn Văn Dư . - Tái bản lần thứ 5. - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1998. - 120 tr. ; 14 cm Thông tin xếp giá: : R03B002674 |
13 |  | Cẩm nang giao tiếp tiếng Anh: Dành cho tài xế, nhân viên khách sạn nhà hàng, phi trường / Hoàng Văn Lộc . - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 2009. - 140 tr. ; 14 cm Thông tin xếp giá: : R03B002729 |
14 |  | Kỹ năng giao tiếp trong khách sạn - cách tiếp cận thực tế: Giáo trình / Tổng cục Du lịch Việt Nam (biên soạn) . - H. : Tổng cục Du lịch Việt Nam, 2000. - 116 tr. : hình ảnh ; 27 cm Thông tin xếp giá: : L151GT001828-L151GT001829 : L152GT000991-L152GT000993 : L152GT001154-L152GT001155 : L172GT003441-L172GT003451 : R151GT001825 : R152GT000990 |
15 |  | Telecommunications : an introduction to electronic media / Lynne Schafer Gross . - Seventh Edition (Ấn bản lần thứ bảy). - Boston : McGraw Hill, 2000. - 438 p. : Pictures and illustrations ; 25cm Thông tin xếp giá: : L15QCA000904 |
16 |  | A first look at communication theory / Em Griffin ; Glen McClish (special consutant) . - Fourth Edition (Ấn bản lần thứ tư). - Boston : McGraw Hill, 2000. - 548 p. : Illustrations ; 24cm Thông tin xếp giá: : L15QCA000310 |
17 |  | Communicating with strangers : an approach to intercultural communication / William B. Gudykunst, Young Yun Mim . - 3rd ed. - Boston : McGraw Hill, 1997. - 444 p. ; 24cm Thông tin xếp giá: : L15QCA000324 |
18 |  | Communication for accountants: strategies for success / Maurice L.Hirsch, Jr. , Rob Anderson, Susan L. Gabiel . - Boston : McGraw-Hill, 1999. - 180 p. : illustrations ; 19cm Thông tin xếp giá: : L15QCA000250 |
19 |  | Văn hóa và ngôn ngữ giao tiếp của người Việt / Hữu Đạt . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2000. - 196 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L04B008900 : R04B008899 : R142B001578 |
20 |  | Một số vấn đề giao tiếp nội văn hóa và giao văn hóa / Nguyễn Quang . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2004. - 272 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: : R04B009043 : R152B003010 |
21 |  | Thực hành tín ngưỡng thờ Mẫu Tam phủ của người Việt và nhận thức của cộng đồng qua giao tiếp trên mạng xã hội / Đặng Thị Diệu Trang . - Tr. 51 - 60 Tạp chí Văn hóa học. - 2023. - Số 4 (68), |
22 |  | Một số vấn đề giao tiếp ứng xử trong bối cảnh hội nhập và toàn cầu hóa hiện nay / Đặng Thị Diệu Trang . - Tr. 3 - 14 Tạp chí Văn hóa học. - 2022. - Số 3 (61), |
23 |  | Communication matters / Randall McCutcheon, James Schaffer, Joseph R. Wycoff . - New York : West Publishing Company, 1994. - 664 p. : Illustrations ; 27 cm Thông tin xếp giá: : L15QCA000217-L15QCA000218 |
24 |  | Giao tiếp liên văn hóa trong bối cảnh toàn cầu hóa: một số vấn đề triết học / Nguyễn Vũ Hảo . - Tr.49-56 Tạp chí Triết học, 2006, Số 7(182), |