1 |  | Human diversity in education: an Integrative approach / Kenneth Cushner, Averil McClelland, Phillip Safford . - Boston : McGraw-Hill, 2009. - 471 p. : illustrations ; 27 cm Thông tin xếp giá: : L15QCA000062 |
2 |  | Giới tính và công đức: Nghiên cứu trường hợp văn bia Hậu tỉnh Thái Bình / Bùi Quốc Linh . - Tr. 3 - 15 Tạp chí Hán Nôm. - 2022. - Số 3 (172), |
3 |  | Feminist frontiers IV / [compiled by] Laurel Richardson, Verta Taylor, Nancy Whittier . - New York : The McGraw-Hill, 1997. - 562 tr. ; 25 cm Thông tin xếp giá: : L15QCA000202 |
4 |  | Gender in the language classroom / Monika Chavez . - New York : McGraw Hill, 2001. - 244 p. ; 25 cm Thông tin xếp giá: : L15QCA000369 |
5 |  | Exploring GenderSpeak: personal effectiveness in gender communication / Diana K. Ivy, Phil Backlund . - New York : McGraw - Hill, 2000. - 508 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L15QCA000475 |
6 |  | Tài liệu giáo dục giới tính, phòng, chống tệ nạn mại dâm cho học sinh, sinh viên các trường Đại học, Cao đẳng và Trung học chuyên nghiệp / Bộ Giáo dục và Đào tạo . - Tái bản lần thứ nhất có sửa chữa. - H. : Bộ Giáo dục và Đào tạo, 2005. - 328 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L05B010629-L05B010630 |
7 |  | Tài liệu giáo dục giới tính, phòng chống tệ nạn mại dâm cho học sinh, sinh viên các trường đại học, cao đẳng và trung học chuyên nghiệp . - H. : Bộ Giáo dục và Đào tạo, 2004. - 336tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L06B011133 |
8 |  | Feminist Frontiers 5 / [edited by] Laurel Richardson, Verta Taylor, Nancy Whittier . - New York : McGraw-Hill, 2001. - 575 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L15QCA000890 |
9 |  | Experiencing race, class, and gender in the United States / [edited by] Virginia Cyrus . - 3rd ed. - London : Mayfield Publishing Company, 2000. - 515 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L15QCA000476 |
10 |  | . - . - Tr.47-51 Tạp chí Lý luận chính trị và Truyền thông, 2009, Số 7, |
11 |  | Sự khác biệt trong mức độ hài lòng của khách du lịch tại cảng hàng không Việt Nam theo độ tuổi, giới tính và mục đích của chuyến đi / Đoàn Quang Đồng . - Tr. 71 - 76 Tạp chí Văn hóa Nghệ thuật. - 2025. - Số 5 (605), |
12 |  | Feminist frontiers / Verta A. Taylor, Nancy Whitter, Leila J. Rupp . - 7th ed. - New York : McGraw-Hill, 2007. - 563 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L15QCA001071 |
13 |  | Human diversity in education: an intercultural approach / Kenneth Cushner, Averil McClelland, Philip Safford . - 7th ed. - Boston : McGraw-Hill, 2012. - 485 p. : illustrations ; 27 cm Thông tin xếp giá: : L15QCA001260 : L15QCA001263 |
14 |  | Genderspeak : personal effectiveness in gender communication / Diana K. Ivy, Phil Backlund . - 3rd ed. - New York : McGraw-Hill, 2004. - 437 p. ; 25 cm Thông tin xếp giá: : L16QCA001725 |
15 |  | Giáo trình xã hội học về giới / Hoàng Bá Thịnh . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2014. - 365 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L161GT003599 : L162GT002145-L162GT002147 : L172GT003492-L172GT003493 : R161GT003598 : R162GT002144 |
16 |  | The circle of empowerment: twenty-five years of the UN Committee on the Elimination of Discrimination against Women / Hanna Beate Chopp-Schilling editor . - New York : The Feminist Press, 2007. - 410 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L172QCA000736 |
17 |  | Nghiên cứu và đào tạo giới ở Việt Nam / Nguyễn Linh Khiếu (chủ biên) . - H. : Khoa học xã hội, 1999. - 365 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R03B001429 |
18 |  | Xã hội học về giới và phát triển / Lê Ngọc Hùng, Nguyễn Thị Mỹ Lộc (đồng chủ biên) . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2000. - 191 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L03B001324-L03B001325 : L162B004297 : L172B008459-L172B008461 : R03B001318 : R142B000904 |
19 |  | Men are from Mars, women are from Vennus / John Gray . - New York : Harper, 2012. - 323 p. ; 20 cm Thông tin xếp giá: L24B032670 |
20 |  | Xã hội học về bình đẳng giới - Tác giả và tác phẩm / Nhiều tác giả ; Lê Thị Hạnh (sưu tầm, biên soạn) . - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2022. - 250 tr. : Hình ảnh ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: L232B013097-L232B013098 L23B031902-23031903 |