1 |  | Quản lý hiệu quả lớp học / Robert J. Marzano ; Phạm Trần Long (dịch) . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2011. - 195 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L11B019424 : L172B011022-L172B011023 : R11B019423 : R172B011021 |
2 |  | Giáo dục vì cuộc sống sáng tạo = Education for creative living / Tsunesaburo Makiguchi . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1994. - 309tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: : L03B002190-L03B002191 : R03B002189 |
3 |  | Chân dung các nhà tâm lý - giáo dục thế giới thế kỷ XX / Nguyễn Dương Khư (chủ biên) . - H. : Giáo dục, 1997. - 131tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: : L03B002194 : R03B002195 |
4 |  | Giáo dục học đại cương: dùng cho các trường đại học và cao đẳng sư phạm / Nguyễn Sinh Huy, Nguyễn Văn Lê . - H. : Giáo dục, 1997. - 181tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: : L161GT003584-L161GT003585 : L172GT002789 : R161GT003582 |
5 |  | Giáo dục học. T.2, Lý luận dạy học / T.A.Ilina ; Hoàng Hạnh dịch . - In lại lần thứ hai. - H. : Giáo dục, 1978. - 206 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L03B005670 : R03B005669 |
6 |  | Giáo dục học. T.3, Những cơ sở của công tác giáo dục / T.A.Ilina ; Đỗ Thị Trang dịch . - In lại lần thứ hai. - H. : Giáo dục, 1978. - 136 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L03B005673 : R03B005671-R03B005672 |
7 |  | Giáo dục học trong ngành y tế / Hoàng Đình Cầu . - In lần thứ 2. - H. : Y học, 1978. - 244 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: : L03B005729 : L03B005731-L03B005732 : R03B005730 |
8 |  | Advanced Beginner's English Reader . - 2nd ed. - New York : McGraw - Hill, 2001. - 76 p. : Illustration ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L15QCA000371 |
9 |  | Beginner's English reader . - 2 nd ed. - New York : McGraw - Hill, 2001. - 62 p. : illustration ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L15QCA000372 |
10 |  | Khoa sư phạm toàn diện = Opera didactica omnia / Jan Amos Komensky ; Đỗ Văn Thuấn (dịch) . - TP. Hồ Chí Minh : Hồng Đức, 2008. - 252 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L11B018174-L11B018175 : L172B006570 : L202B012525 : R09B015546 : R172B006569 |
11 |  | Nghệ thuật và khoa học dạy học / Robert J. Marzano ; Nguyễn Hữu Châu (Dịch) ; Lê Văn Canh (Hiệu đính) . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2011. - 239 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L11B019182-L11B019183 : L172B007794 : R11B019181 : R172B007793 |
12 |  | Tám đổi mới để trở thành người giáo viên giỏi / Giselle O Martin-Kniep ; Lê Văn Canh (dịch) . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2011. - 200 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L11B019421-L11B019422 : L172B006755 : R11B019418 : R172B006754 |
13 |  | Kỹ năng sống cho tuổi vị thành niên / Nguyễn Thị Oanh . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2008. - 129 tr. : minh họa ; 20 cm Thông tin xếp giá: : R172B005972 |
14 |  | Lí luận giáo dục học Việt Nam / Nhiều tác giả ; Nguyễn Thanh Bình (chủ biên) . - H. : Đại học Sư phạm, 2005. - 288 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L12B021941 : L172B006568 : L172B007828-L172B007830 : R12B021725 : R172B006567 |
15 |  | Kinh nghiệm của một số nước về phát triển giáo dục và đào tạo khoa học công nghệ gắn với xây dựng đội ngũ trí thức / Viện Khoa học Giáo dục Việt Nam . - H. : Chính trị Quốc gia, 2010. - 536 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L142B002212-L142B002213 : L14B024818 : L14B024820 : L172B007892-L172B007893 : L172B007938-L172B007939 : R12B021899 : R142B000783 |
16 |  | Giáo dục là hạt mầm kỳ diệu cho mỗi người / Duy Tuệ . - H. : Văn hóa Thông tin, 2011. - 74 tr. : Hình ảnh ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L12B022500-L12B022501 : R12B022499 |
17 |  | Giáo dục là hạt mầm kỳ diệu cho mỗi người / Duy Tuệ . - H. : Văn hóa Thông tin, 2011. - 74 tr. : Hình ảnh ; 21 cm |
18 |  | Người thầy giỏi ở mọi lớp học = A good teacher in every classroom / The National Academy of Education (biên soạn) ; Linda Darling, Hammond, Joan Baratz, Snowden (biên tập) ; Lê Thị Cẩm (dịch) . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2012. - 126 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L12B022506-L12B022507 : R12B022505 |
19 |  | Jonh Dewey về giáo dục = Jonh Dewey on education / Jonh Dewey ; Reginald D. Chambault (biên tập) ; Phạm Anh Tuấn (dịch) . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2012. - 559 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L12B022525-L12B022526 : R12B022524 |
20 |  | Sử dụng bài tập giáo dục học theo tiếp cận dạy học giải quyết vấn đề ở trường đại học / Hồ Thị Dung . - . - Tr. 14-16 Tạp chí Giáo dục, 2012, Số 297, |
21 |  | Từ điển giáo dục học / Bùi Hiền (chủ biên) ; Vũ Văn Tảo, Nguyễn Văn Giao, Nguyễn Hữu Quỳnh (biên soạn) . - H. : Từ điển bách khoa, 2013. - 524 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R15B027534 |
22 |  | Đại học Humboldt (1810 - 2010) - kinh nghiệm thế giới và Việt Nam: Kỷ yếu / Ngô Bảo Châu,...(chủ biên) . - H. : Tri thức, 2011. - 817 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L15B027738 : R15B027737 |
23 |  | Phương pháp giáo dục giá trị sống, kỹ năng sống giúp bạn gặt hái thành công / Nguyễn Công Khanh . - Tái bản, có chỉnh lý. - H. : Đại học Sư phạm, 2014. - 232 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L172B005872-L172B005873 : L17B029616-L17B029617 : R172B005871 : R17B029615 |
24 |  | Những cơ sở tâm lý học và giáo dục học trong công tác Đảng : sách dùng cho học viên các trường Đảng cao cấp / Nhiều tác giả . - H. : Thông tin lý luận, 1982. - 347 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B000788 : R03B000787 : R172B009084 |