1 | | Acting one / Robert Cohen . - 4th ed. - New York : Mc Graw-Hill, 2002. - 262 p. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L15QCA001472 |
2 | | Diễn viên điện ảnh Việt Nam / Viện Nghệ thuật và Lưu trữ Điện ảnh Việt Nam . - H. : Văn hóa - Thông tin, 1994. - 480 tr. : hình ảnh ; 21 cmThông tin xếp giá: : R03B003096 |
3 | | Diễn viên kịch nói trên sân khấu TP. HCM từ năm 2000 đến nay / Nguyễn Hòa An . - . - Tạp chí Văn hóa nghệ thuật . - 2015 . - Số 378 . - Tr. 62-65, |
4 | | Động tác hình thể của diễn viên sân khấu / Tường Sơn . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1978. - 304 tr. : hình vẽ ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B003254, : R03B003255 |
5 | | Film history: theory and practice / Robert Clyde Allen, Douglas Gomery . - New York : McGraw-Hill, 1985. - 276 p. : illustrations ; 25 cmThông tin xếp giá: : L15QCA001056 |
6 | | Hệ thống sân khấu Stanislavski và sự du nhập vào Việt Nam / Phạm Ngọc Hiền . - Tr. 90 - 97 Tạp chí Văn hóa & Nguồn lực. - 2021. - Số 4 (28), |
7 | | Nghệ thuật chuyển động đôi chân của diễn viên trên sân khấu / Tadashi Suzuki, Trần Thị Hà (dịch) . - Tr. 82 - 90 Tạp chí Nghiên cứu Sân khấu - Điện ảnh. - 2023. - Số 9 (39) (Còn tiếp), |
8 | | Nghệ thuật chuyển động đôi chân của diễn viên trên sân khấu / Tadashi Suzuki, Trần Thị Hà (dịch) . - Tr. 83 - 89 Tạp chí Nghiên cứu Sân khấu - Điện ảnh. - 2023. - Số 12 (40) (Tiếp theo và hết), |
9 | | Người diễn viên thế kỷ XX / Odette Aslan ; Vũ Quý Biền (dịch) ; Trương Đức Chính (hiệu đính) . - Paris : Seghers, 1974. - 352 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B003334-6, : R03B003333 |
10 | | Những diễn viên nổi tiếng thế giới / Phan Khoa Nam (biên soạn) . - H. : Công an Nhân dân, 2010. - 234 tr. : Hình ảnh ; 21 cmThông tin xếp giá: : L11B019100-2, : L11B019104-6, : L11B019108, : L172B010566, : R11B019099, : R172B010565 |
11 | | Những kinh nghiệm từ thực tiễn giảng dạy múa Ballet - dân gian cho diễn viên sân khấu điện ảnh / Nguyễn Thị Kim Anh . - . - Tr.60-63 Tạp chí Nghệ thuật Sân khấu Điện ảnh, 2010, Số 18, |
12 | | Shirley, I jest! : a storied life / Cindy Williams . - New York : Nationnal book netwwork, 2017. - 166 p. : illustrations ; 24 cmThông tin xếp giá: L222QCA001306, L22QCA001978-80, R222QCA001307 |
13 | | Sức thể hiện của hình thể diễn viên / Accađi Nêmêrôpxki ; Vũ Đình Phòng (dịch) . - H. : Hội Nghệ sĩ Sân khấu Việt Nam, 1983. - 208 tr. : Hình minh họa ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B003337, : L03B003339-41, : R03B003338 |
14 | | Sức thể hiện của hình thể diễn viên / Accađi Nêmêrôpxki ; Vũ Đình Phòng (dịch) . - H. : Hội Nghệ sĩ Sân khấu Việt Nam, 1983. - 208 tr. : hình minh họa ; 19 cmThông tin xếp giá: : L15B026159 |
15 | | The disaster artist / Greg Sestero, Tom Bissell . - London : Sphere, 2017. - 288 p. : illustrations ; 20 cmThông tin xếp giá: L24B032666 |