1 | | 100 năm tới: dự báo cho thế kỷ XXI: (sách tham khảo) / George Friendman ; Hồng Hạnh, Kiều Anh,Thu Quỳnh, Ngọc Linh (dịch) ; Lê Đức Hạnh (hiệu đính) . - H. : Chính trị Quốc gia, 2010. - 308 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : R11B019504 |
2 | | 8 vấn đề lớn của nhân lọai - một cách nhìn trước về thế giới / Karad Lorenz ; Hà Sơn (dịch) . - H. : Nxb Hà Nội, 2007. - 240 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L08B014338, : R08B014336, : R172B010122 |
3 | | American foreign policy: the dynamics of choice in the 21st century / Bruce W. Jentlesson . - 3rd ed. - Boston : McGraw-Hill, 2007. - 669 tr. ; 26 cmThông tin xếp giá: : L15QCA001340-1 |
4 | | Các nhà tiên tri Việt Nam / Lê Văn Quán . - H. : Văn hóa dân tộc, 2000. - 232 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L04B008908, : R04B008907 |
5 | | Các xu thế lớn năm 2000 (10 xu hướng mới của thập niên 1990) = Megatrends 2000 / John Naisbitt, Patricia Aburdene ; Huỳnh Văn Thanh (biên dịch) . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1992. - 280 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B000102 |
6 | | Cuộc tấn công của con rồng (cuộc chiến tranh nghìn năm) / Humphrey Hawksley, Simon Holberton ; Đặng Ngọc Lan (dịch) . - H. : Thông tấn xã Việt Nam, [1998]. - 350 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R03B001458 |
7 | | Dự báo chỉ số giá tiêu dùng trong năm 2008 / Lý Minh Khải . - . - Tr.32-33 Tạp chí Du lịch Việt Nam, 2008, Số 3, |
8 | | Dự báo tương lai - tiền đề cần thiết để phát triển bền vững trong bối cảnh toàn cầu hóa/ Phạm Ngọc Trung . - . - Tr.62-64 Tạp chí Lý luận chính trị và truyền thông, 2010, Số 7, |
9 | | Dự báo xu hướng hoạt động xuất bản trong thời gian tới / Nguyễn Kiểm . - Tr. 19 - 23 Tạp chí Văn hóa Nghệ thuật. - 2019. - Số 4 (418), |
10 | | Đề xuất mô hình dự báo cầu nhân lực được đào tạo ở nước ta/ Phạm Quang Sáng, Trần Thị Thái Hà, Nguyễn Văn Chiến . - . - Tr.13-17 Tạp chí Khoa học giáo dục, 2010, Số 62, |
11 | | Đối thoại với tiên triết về Văn hóa phương Đông thế kỷ 21 / Trần Chí Lương ; Trần Trọng Sâm, Nguyễn Thanh Diên (dịch) . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 1999. - 402 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : R04B009399 |
12 | | Europe in the new century: visions of an emerging superpower / edited by Robert J. Guttman . - New York : McGraw-Hill, 2001. - 268 p ; 24 cmThông tin xếp giá: : L16QCA001847 |
13 | | Hồ Chí Minh - Nhà dự báo thiên tài / Trần Đường . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Thông tấn, 2007. - 160 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L08B014753-4, : R08B014752 |
14 | | Một triệu năm sắp đến = The next million years / Charles Galton Darwin ; Nguyễn Thọ Nhân (dịch) . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2011. - 214 tr ; 21 cmThông tin xếp giá: : L12B021185, : L172B010119-20, : L182B011587, : R12B021183, : R142B000738 |
15 | | Phát triển văn hóa Việt Nam giai đoạn 2011-2020 - Những vấn đề phương pháp luận / Nhiều tác giả ; Phạm Duy Đức (chủ biên) . - Xuất bản lần thứ hai. - H. : Chính trị Quốc gia, 2009. - 342 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L12B021000, : L12B021002, : L172B008783, : R12B020999, : R172B008782 |
16 | | Profitability and systematic trading: a quantitative approach to profitability, risk, and money management / Michael Harris . - New York : Wiley, 2008. - 188 p. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L16QCA001676 |
17 | | The big pivot: radically practical strategies for a hotter, scarcer, and more open world / Andrew S. Winston . - Boston : Harvard Business Review Press, 2014. - 344 p. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L19QCA001881 |
18 | | The visionary's handbook: nine paradoxes that will shape the future of your business / Watts Wacker, Jom Taylor, Howard Means . - New York : Harper Business, 2000. - 254 p. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L202QCA001291 |
19 | | Văn hóa cổ phương Đông với dự báo học về con người / Nguyễn Bích Hằng (Biên soạn) . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2011. - 240 tr. : Minh họa ; 21 cmThông tin xếp giá: : L12B020847, : L172B008373, : L172B010802-3, : R12B020842, : R172B008365 |
20 | | Việt Nam tầm nhìn đến năm 2020 / Bộ Khoa học, Công nghệ và Môi trường. Viện Dự báo chiến lược Khoa học và Công nghệ . - H. : Chính trị Quốc gia, 1995. - 168 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L04B007802 |