1 | | Đáp ứng nhu cầu thông tin của du khách về khu, điểm du lịch gợi ý đối với hướng dẫn viên tại điểm / Nguyễn Thị Thu Mai . - . - Tạp chí Du lịch . - 2019 . - Số 12 . -Tr. 38 - 39, |
2 | | "Không gian chia sẻ S.hub" mô hình dịch vụ thư viện đổi mới tại thư viện Quốc gia Việt Nam / Kiều Thúy Nga, Bùi Thị Thủy . - . - Tạp chí Thư viện Việt Nam . - 2017 . - Số 1 (63) . - Tr. 54 - 55 + 62, |
3 | | Bank management and financial services / Peter S. Rose, Sylvia C. Hudgins . - 7th ed. - New York : McGraw-Hill, 2008. - 722 p. : illustrations ; 27 cmThông tin xếp giá: : L172QCA000786 |
4 | | Bàn về phí đối với các dịch vụ thư viện / Nguyễn Thị Hạnh . - . - Tr.14-19 Tạp chí Thư viện Việt Nam, 2010, Số 1(21), |
5 | | Cá nhân hóa người dùng tin trong cung ứng dịch vụ thư viện tại trường Cao đẳng Camosun - Canada, bài học kinh nghiệm cho thư viện đại học Việt Nam / Nguyễn Thị Ngọc, Trần Thị Tươi, Lê Văn Binh . - Tr. 26 - 31 Tạp chí Thông tin và Tư liệu. - 2022. - Số 5, |
6 | | Các loại hình dịch vụ thông tin tiêu chuẩn đo lường chất lượng phục vụ doanh nghiệp tại Trung tâm Thông tin tiêu chuẩn - đo lường - chất lượng / Đỗ Tường Vân . - . - Tr.24-26 Tạp chí Thông tin và Tư liệu, 2007, Số 2, |
7 | | Các sản phẩm và dịch vụ thông tin thư viện tại Thư viện tỉnh Đắk Lắk: Khóa luận tốt nghiệp đại học, chuyên ngành Thư viện - Thông tin / Trịnh Thị Lợi . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Văn hóa TP. Hồ Chí Minh, 2013. - 71 tr. : Hình ảnh ; 27 cmThông tin xếp giá: : R172KL000689 |
8 | | Cẩm nang sử dụng các dịch vụ Internet. T.1 / Nguyễn Đức Toàn, Nguyễn Hùng . - H. : Thống kê, 2003. - 526 tr. : Hình ảnh ; 21 cm. - ( Tủ sách chất lượng cao )Thông tin xếp giá: : R15B026112 |
9 | | Cẩm nang sử dụng các dịch vụ Internet. T.2 / Nguyễn Đức Toàn, Nguyễn Hùng . - H. : Thống kê, 2003. - 550 tr. : Ảnh chụp ; 21 cm. - ( Tủ sách chất lượng cao )Thông tin xếp giá: : R15B026113 |
10 | | Cẩm nang về dịch vụ khách sạn, nhà hàng: Dành cho người mới vào nghề / Amir Ahmad Mohamad . - H. : Thông tin và Truyền thông, 2013. - 100 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L13B024481, : L13B024485, : L172B008073-5, : R13B024480, : R172B008072 |
11 | | Chatbot thư viện trong vai trò nâng cao dịch vụ tư vấn thông tin / Đỗ Thị Như Trang, Nguyễn Long Nhật, Mai Thị Tú Nguyên, Trần Đình Anh Huy, Nguyễn Phương Duy . - Tr. 3 - 9 Tạp chí Thông tin và Tư liệu. - 2021. - Số 6, |
12 | | Chia sẻ tài nguyên thông tin và dịch vụ Thư viện trong khuôn khổ pháp luật về quyền tác giả / Ngô Nguyễn Cảnh, Ngô Kim Hoàng Nguyên . - Tr. 33 - 37 Tạp chí Văn hóa Nghệ thuật. - 2020. - Số 440, |
13 | | Chiến thắng trong kinh doanh dịch vụ: Bài học từ những người dẫn đầu ngành dịch vụ / Waldemar Schmidt, Gordon Adler, Els Van Weering ; Nguyễn Ngọc Nhã Thư (dịch) . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2010. - 286 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L10B017254, : L172B008078, : L172B008128, : R10B017252, : R172B008077 |
14 | | Chỉ thị số 49/2004/CT-TTg về phát triển dịch vụ trong kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội 5 năm 2006 - 2010 : ra ngày 24-12-2004 / Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Thủ tướng Chính phủ . - Công báo, 2004, số 29, ngày 30/12/2004, tr. 10 - 15, |
15 | | Chợ đêm ở thành phố Vị Thanh, tỉnh Hậu Giang: Luận văn thạc sĩ, chuyên ngành: Văn hóa học / Phan Thị Diệu Thúy . - Trà Vinh : Đại học Trà Vinh, 2015. - 107 tr. : Hình ảnh ; 27 cmThông tin xếp giá: : R17LV000984 |
16 | | Chuẩn bị năng lực phát triển sản phẩm, dịch vụ du lịch để hồi phục / Đỗ Cẩm Thơ . - Tr. 58 - 59 Tạp chí Du lịch . - 2022 . - Số 1 + 2, |
17 | | Công tác thanh tra, kiểm tra dịch vụ văn hóa trên địa bàn tỉnh Tiền Giang : Khóa luận tốt nghiệp Cử nhân Văn hóa, chuyên ngành Quản lý Văn hóa / Lê Văn Vinh . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Văn hóa TP. Hồ Chí Minh, 2009. - 96 tr. : Hình ảnh ; 27 cmThông tin xếp giá: : R12KL000640 |
18 | | Cơ chế, chính sách về giá dịch vụ công trong lĩnh vực y tế, giáo dục / Bộ Tài chính (biên soạn) . - H. : Tài chính, 2021. - 460 cm ; 24 cmThông tin xếp giá: L222B012855, L22B031514, R222B012854, R22B031513 |
19 | | Cung cấp dịch vụ thông tin thư viện thông qua WeChat: nghiên cứu của dự án 985 thư viện trường đại học ở Trung Quốc / Nguyễn Thị Ngọc Anh (lược dịch) . - . - Tạp chí Thư viện Việt Nam . - 2018 . - Số 6 (74) . - Tr. 59 - 63, |
20 | | Cung ứng thông tin phục vụ nghiên cứu, giảng dạy, học tập tại Trung tâm Thông tin - Thư viện, trường Đại học Văn hóa TP. Hồ Chí Minh : Khóa luận tốt nghiệp đại học, Chuyên ngành Thư viện - Thông tin / Đoàn Thị Ánh Tơ . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Văn hóa TP. Hồ Chí Minh, 2011. - 85 tr. ; 27 cmThông tin xếp giá: : L172KL000591, : R172KL000560 |
21 | | Customer experience for dummies / Roy Barnes, Bob Kelleher . - Canada : Wiley, 2015. - 343 p. : illustrations ; 26 cmThông tin xếp giá: : L172QCA000916 |
22 | | Customer service: building successful skills for the twenty-first century / Robert W. Lucas . - 3rd ed. - New York : McGraw-Hill, 2005. - 416 p ; 26 cmThông tin xếp giá: : L162QCA000007-11 |
23 | | Demand-driven inventory optimization and replenishment / Robert A. Davis . - New Jersey : John Wiley & Sons, 2016. - 304 p. ; 24,5 cmThông tin xếp giá: : L192QCA001095 |
24 | | Dịch vụ của các thư viện chuyên ngành trên địa bàn Hà Nội: hiện trạng và vấn đề / Nguyễn Thị Hạnh . - . - Tr.10-14 Tạp chí Thông tin & Tư liệu, 2008, Số 2, |
25 | | Dịch vụ di động ở một số thư viện thế giới hiện nay / Trần Thị Kiều Nga . - . - Tạp chí Thông tin và Tư liệu . - 2016 . - Số 5 . - Tr. 36 - 39, |
26 | | Dịch vụ gia đình ở Việt Nam nhìn từ góc độ văn hóa / Phạm Ngọc Trung . - . - Tr. 48 - 52 Tạp chí Văn hóa nghệ thuật. - 2016. - Số 386, |
27 | | Dịch vụ karaoke, vũ trường trên địa bàn TP. HCM / Thái Thu Hoài . - . - Tr. 35 - 37 Tạp chí Văn hóa nghệ thuật. - 2017. - Số 395, |
28 | | Dịch vụ tâm linh ở miếu Hai Cô / Nguyễn Thị Thật, Lê Thị Năm . - . - Tr.73-76 Tạp chí Văn hóa nghệ thuật, 2012, Số 331, |
29 | | Dịch vụ tham khảo và khai thác nguồn lực thông tin tại Thư viện RMIT Việt Nam / Hoàng Tuyết Anh . - . - Tr.55-58 Tạp chí Thư viện Việt Nam, 2010, Số 1(21), |
30 | | Dịch vụ tham khảo và vấn đề phát triển dịch vụ tham khảo tại Viện Thông tin Khoa học xã hội / Trần Mạnh Tuấn . - . - Tr.43-49 Tạp chí Thông tin Khoa học xã hội, 2009, Số 4, |