1 |  | Báo Slao Sli Tò Toóp / Mai Thế Vinh (sưu tầm, biên dịch, giới thiệu) . - H. : Lao động, 2011. - 280 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L20SDH002768 : R12B021996 |
2 |  | Công tác nghiên cứu, sưu tầm, giảng dạy dân ca Nùng tại Trường Cao đẳng Văn hóa Nghệ thuật Việt Bắc / Lê Thị Quỳnh Nga . - Tr. 31 - 33 Tạp chí Văn hóa Nghệ thuật . - 2024 . - Số 6 (572), |
3 |  | Sli, lượn: dân ca trữ tình Tày - Nùng / Vi Hồng . - H. : Văn hóa, 1979. - 316 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L04B008064 |
4 |  | Người Nùng và dân ca Nùng ở Bắc Giang / Nguyễn Thu Minh (sưu tầm, biên soạn) . - H. : Văn hóa Thông tin, 2013. - 671 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L20SDH001743 : L20SDH002892 : R14SDH000749 |
5 |  | Heo Phươn: dân ca Nùng An / Triệu Thị Mai (sưu tầm, biên soạn) . - H. : Văn hóa Thông tin, 2013. - 520 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L20SDH002958 : R14SDH000832 : R152B003988 |
6 |  | Sli lớn - Dân ca của người Nùng Phàn Slình - Lạng Sơn / Hoàng Tuấn Cư (sưu tầm, giới thiệu, dịch) ; Hoàng Văn Mộc (sưu tầm, giới thiệu) ; Lâm Xuân Đào (dịch) . - H. : Hội Nhà văn, 2016. - 399 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L17B029768 : L20SDH002544 : R172B006165 : R17SDH001420 |
7 |  | Dân ca Tày - Nùng / Mông Ky Slay, La Chí Quế, Hoàng Huy Phách, Nông Minh Châu (sưu tầm) . - H. : Hội Nhà văn, 2018. - 791 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R19B030318 |
8 |  | Đặc điểm dân ca Mông, Tày, Nùng, Thái / Tuấn Giang . - H. : Hội Nhà văn, 2019. - 329 tr. ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: : L20SDH001811 |
9 |  | Dân ca Nùng Khen Lài ở Cao Bằng / Triệu Thị Mai (sưu tầm, biên dịch, giới thiệu) . - H. : Văn hóa Dân tộc, 2019. - 611 tr. ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: : L19B030639 : L202B012228 |