1 |  | Chữ Nôm trên đường hội nhập với khu vực và thế giới / Nguyễn Quang Hồng . - Tr.38-46 Tạp chí Hán Nôm, 2002, Số 5(54), |
2 |  | Bảng tra chữ Nôm miền Nam / Vũ Văn Kính . - TP. Hồ Chí Minh : Hội Ngôn ngữ học , 1994. - 131 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R03B002499 |
3 |  | Bảng tra chữ Nôm thế kỷ XVII (Qua tác phẩm của Maiorica) / Vũ Văn Kính . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1992. - 186 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: : R03B002500 |
4 |  | Chữ Nôm: nguồn gốc - cấu tạo - diễn biến / Đào Duy Anh . - H. : Khoa học xã hội, 1975. - 224 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B002503 : R03B002502 : R142B001589 |
5 |  | Nghiên cứu về chữ Nôm / Lê Văn Quán . - H. : Khoa học xã hội, 1981. - 231 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R03B002511-R03B002512 |
6 |  | Những vấn đề cơ bản của chữ Nôm / Nguyễn Khuê . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 1988. - 160 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R151GT001622 L221GT004386-L221GT004388 L222GT004280-222004281 |
7 |  | Học chữ Nôm / Vũ Văn Kính . - Đồng Nai : Nxb Đồng Nai, 1995. - 188 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B002536 : L162B004311 : L172B008300-L172B008301 : R142B001112 |
8 |  | Giáo trình Hán Nôm: dành cho du lịch / Phạm Văn Khoái . - In lần thứ hai. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2000. - 374 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L151GT001070-L151GT001072 : L152GT000721-L152GT000722 : L152GT001946 : L152GT001955 : R151GT001069 : R152GT000720 |
9 |  | Lục Vân Tiên - chữ Nôm và chữ Quốc ngữ đối chiếu / Lạc Thiện (biên khảo) . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1992. - 224 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: : R03B004925 |
10 |  | Giúp đọc Nôm và Hán Việt / Trần Văn Kiệm . - Huế : Thuận Hóa, 1999. - 970 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R03B005746 |
11 |  | Bảng tra chữ Nôm / Uỷ ban khoa học xã hội Việt Nam. Viện Ngôn ngữ học . - H. : Khoa học xã hội, 1976. - 428 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L03B005749 : R03B005747 : R142B001579 |
12 |  | Lược truyện các tác gia Việt Nam. T.1, Tác gia các sách Hán, Nôm (Từ thế kỷ XI đến đầu thế kỷ XX) / Trần Văn Giáp (chủ biên) . - In lần thứ hai, có sửa chữa, bổ sung . - H. : Khoa học xã hội, 1971. - 524 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R15B026136 |
13 |  | Nghiên cứu về chữ Nôm / Lê Văn Quán . - H. : Khoa học xã hội, 1981. - 231 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R152B002876 |
14 |  | Từ điển chữ Nôm Tày / Hoàng Triều Ân (chủ biên) ; Dương Nhật Thanh, Hoàng Tuấn Nam . - H. : Khoa học xã hội, 2003. - 704 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R15B026906 |
15 |  | Văn hóa Hán Nôm - đôi điều suy ngẫm / Đỗ Phương Lâm . - Tr.28-30 Tạp chí Hán Nôm, 2004, Số 1(62), |
16 |  | Hòa tự của Nhật Bản - đôi điều so sánh với chữ Nôm Việt Nam / Lã Minh Hằng . - Tr.50-55 Tạp chí Hán Nôm, 2003, Số 4(59), |
17 |  | Việc sử dụng chữ Nôm trong loại hình phả ký / Hoàng Thị Ngọ . - Tr.22-25 Tạp chí Hán Nôm, 2003, Số 1(56), |
18 |  | Một số sách chữ Nôm ở Thư viện Quốc gia Paris / Chương Thâu . - Tr.75-78 Tạp chí Hán Nôm, 2001, Số 2(47), |
19 |  | Về những chữ Nôm ghi các từ Việt cổ đã thay đổi ý nghĩa trong Thiên Nam ngữ lục / Nguyễn Thị Lâm . - Tr.29-33 Tạp chí Hán Nôm, 2003, Số 5(60), |
20 |  | Chữ Nôm và văn học chữ Nôm / Trịnh Khắc Mạnh . - Tr.26-33 Tạp chí Hán Nôm, 2004, Số 6(67), |
21 |  | Giá trị đích thực của sử liệu trong văn bản Nôm / Nguyễn Tá Nhí . - Tr.20-25 Tạp chí Hán Nôm, 2004, Số 6(67), |
22 |  | Một số vấn đề và khía cạnh nghiên cứu chữ Nôm / Nguyễn Quang Hồng . - Tr.7-19 Tạp chí Hán Nôm, 2004, Số 6(67), |
23 |  | Đại từ điển chữ Nôm / Vũ Văn Kính . - Tái bản có sửa chữa, bổ sung. - TP. Hồ Chí Minh : Văn nghệ , 2005. - 1600 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : R15B026946 |
24 |  | Khái lược về chữ Nôm Ngạn / Nguyễn Quang Hồng . - Tạp chí Hán Nôm, 2007, Số 6(85), Tr.45-58, |