1 | | Bàn về giải pháp phòng, chống tham nhũng ở Việt Nam hiện nay / Nhiều tac giả ; Trương Giang Long (chủ biên) . - H. : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2014. - 587 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : R15B026602 |
2 | | Báo cáo tổng kết một số vần đề lý luận - thực tiễn qua 30 năm đổi mới (1986 - 2016) / Ban Chấp hành Trung ương Đảng cộng sản Việt Nam . - H. : Sự Thật, 2015. - 258 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R19B030220 |
3 | | Cách mạng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam : Tác phẩm chọn lọc. T.1 / Lê Duẩn . - H. : Sự thật, 1976. - 720 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L04B007463 |
4 | | Cách mạng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam : tác phẩm chọn lọc. T.II / Lê Duẩn . - H. : Sự thật, 1976. - 754tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L04B007464 |
5 | | Cách mạng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam: tác phẩm chọn lọc. T.III / Lê Duẩn . - H. : Sự thật, 1980. - 724 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L04B007465 |
6 | | Chống tham nhũng - ý thức trách nhiệm và hành động / Lê Quỳnh (sưu tầm, biên soạn) . - H. : Lao động - Xã hội, 2007. - 544 tr. ; 27 cmThông tin xếp giá: : R15PL000308 |
7 | | Chủ nghĩa Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh với sự nghiệp của chúng ta / Lê Xuân Lựu . - In lần thứ 2. - H. : Quân đội nhân dân, 2005. - 140 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L05B009890, : R05B009889 |
8 | | Chủ nghĩa xã hội khoa học là gì ? (với tư cách là một học thuyết, một phong trào, một chế độ): sách tham khảo / Kazuô Shii ; Đoàn Ngọc Cảnh, Ngọc Đức (dịch) . - H. : Chính trị Quốc gia, 1994. - 120 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B000614-5 |
9 | | Chủ nghĩa xã hội khoa học và chính trị học : Giáo trình Trung cấp lý luận chính trị / Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh . - H. : Lý luận Chính trị , 2004. - 354 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R172GT002422 |
10 | | Chủ nghĩa xã hội khoa học: Đề cương bài giảng dùng trong các trường đại học và cao đẳng từ năm học 1991 - 1992 / Bộ Giáo dục và Đào tạo . - Tái bản lần thứ 4, có sửa đổi, bổ sung. - H. : Giáo dục, 1997. - 153 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L05B009700, : R03B000613, : R172B009350 |
11 | | Chủ nghĩa xã hội khoa học: Đề cương bài giảng dùng trong các trường đại học và cao đẳng từ năm học 1991-1992 / Bộ Giáo dục và Đào tạo . - H. : Nxb Hà Nội, 1991. - 159 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B000605 |
12 | | Chủ nghĩa xã hội khoa học: Đề cương bài giảng dùng trong các trường đại học và cao đẳng từ năm học 1991-1992 / Bộ Giáo dục và Đào tạo . - Tái bản lần thứ 5. - H. : Giáo dục, 1999. - 153 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B000611 |
13 | | Chủ nghĩa xã hội khoa học: đề cương bài giảng trong các trường đại học và cao đẳng từ năm học 1991 - 1992 / Bộ Giáo dục và Đào tạo . - Xuất bản lần thứ 4. - H. : Nxb Giáo dục, 1996. - 152 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R05B009702 |
14 | | Chủ nghĩa xã hội khoa học: Đề cương bài giảng trong các trường đại học và cao đẳng từ năm học 1991- 1992/ Bộ Giáo dục và Đào tạo . - Tái bản, có sửa đổi bổ sung. - H. : Nxb Hà Nội, 1992. - 169 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B000602-3, : L172B011071 |
15 | | Chủ nghĩa xã hội khoa học: Giáo trình cao cấp lý luận chính trị / Nhiều tác giả ; Bùi Thị Ngọc Lan, Đỗ Thị Thạch (đồng chủ biên) . - Tái bản lần 1. - H. : Lý luận Chính trị, 2019. - 282 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : R211GT004100 |
16 | | Chủ nghĩa xã hội tương lai của dân tộc / Viện Khoa học xã hội Nhân văn Quân sự . - H. : Quân đội nhân dân, 2002. - 248 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B006811, : L03B006813, : R03B006812 |
17 | | Chủ nghĩa xã hội và tự do / Ngô Thành Dương . - H. : Sự thật, 1986. - 51 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B001287 |
18 | | Chủ thuyết cách mạng và phát triển Việt Nam / Nguyễn Đức Bình . - H. : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2012. - 663 tr. ; 22 cmThông tin xếp giá: : R12B022385 |
19 | | Chương trình sơ cấp lý luận chính trị / Ban Tuyên giáo Trung ương . - Tái bản có sửa chữa. - H. : Chính trị Quốc gia, 2007. - 588 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L08B015046, : L172B010082, : L172B010084, : R08B015043, : R142B001626 |
20 | | Chương trình sơ cấp lý luận chính trị : Học phần Chủ nghĩa xã hội khoa học / Ban Tư tưởng - Văn hóa Trung ương . - Tái bản. - H. : Chính trị Quốc gia, 2003. - 104 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L04B008474, : L04B008476, : L172B009374, : R04B008472, : R172B009343 |
21 | | Cương lĩnh xây dựng đất nước trong thời kỳ qúa độ lên chủ nghĩa xã hội / Đảng cộng sản Việt Nam . - H. : Sự thật, 1991. - 23 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R03B001247 |
22 | | Dân chủ, đa nguyên và thời đại / Nhiều tác giả . - TP. Hồ Chí Minh : Ban KHXH Thành ủy TP.Hồ Chí Minh, 1990. - 492 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L04B007583 |
23 | | Đẩy mạnh sự nghiệp đổi mới vì CNXH. T.4 / Đỗ Mười . - H. : Chính trị Quốc gia, 1995. - 218 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B001410, : R03B001411 |
24 | | Định hướng hay đổi hướng / Nhiều tác giả . - TP. Hồ Chí Minh : TP. Hồ Chí Minh, 1991. - 242 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L05B009776, : R03B001246 |
25 | | Định hướng Xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam một số vấn đề lý luận cấp bách / Trần Xuân Trường . - H. : Chính trị Quốc gia, 1996. - 236 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L04B007621 |
26 | | Định hướng XHCN ở Việt Nam: một số vấn đề lý luận cấp bách / Trần Xuân Trường . - H. : Chính trị Quốc gia, 1996. - 236 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L04B008067 |
27 | | Đổi mới sâu rộng, phát triển đất nước nhanh và bền vững, tiến cùng thời đại. T.1 / Phan Văn Khải . - H. : Chính trị Quốc gia, 2006. - 536 tr. : Ảnh chân dung ; 22 cmThông tin xếp giá: : L07B012732, : R07B012731 |
28 | | Đổi mới, bản lĩnh và sáng tạo / Võ Văn Kiệt . - H. : Quân đội nhân dân, 2006. - 400 tr. : Ảnh chân dung ; 21 cmThông tin xếp giá: : L07B012642, : R07B012643 |
29 | | Gắn kết tăng trưởng kinh tế và tiến bộ, công bằng xã hội / Trần Nguyễn Tuyên . - H. : Chính trị Quốc gia, 2010. - 390 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L11B019366-7, : L172B009353, : R11B019364, : R172B009352 |
30 | | Giáo trình chủ nghĩa xã hội khoa học / Hội đồng Trung ương chỉ đạo biên soạn giáo trình Quốc gia các bộ môn khoa học Mác - Lênin, Tư tưởng Hồ Chí Minh (biên soạn) . - H. : Chính trị Quốc gia, 2008. - 560 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L151GT001782, : L152GT000700-2, : L172GT002622-5, : R151GT000981, : R152GT001172 |