1 | | Adjustments after speculative attack in Latin America and Asia : A tale of two regions? / Guillermo E.Perry, Daniel Lederman . - Washington : The World Bank, 1999. - 42 p. : Picturers ; 28 cmThông tin xếp giá: : L15QCA000256 |
2 | | Asia's energy future: regional dynamics and global implications / Edited by Kang Wu and Fereidun Fesharaki . - New York : East-West Center, 2007. - 150 tr. : illustrations ; 26 cmThông tin xếp giá: : L162QCA000460 |
3 | | Bách khoa văn hóa phương Đông / Đăng Trường, Lê Minh (biên soạn) . - H. : Thanh niên, 2018. - 398 tr. : Hình ảnh ; 23 cmThông tin xếp giá: : R192B012091, : R19B030816 |
4 | | Các nền văn hóa thế giới. T.1, Phương Đông / Đặng Hữu Toàn, Trần Nguyên Việt, Đỗ Minh Hợp, Nguyễn Kim Lan (biên soạn) . - H. : Từ điển bách khoa, 2011. - 416 tr. : Minh họa ; 19 cmThông tin xếp giá: : L12B021489, : L172B009957-8, : R12B021487, : R142B001262 |
5 | | Các quan hệ chính trị ở phương Đông: lịch sử và hiện tại / Hoàng Văn Việt . - Tái bản lần thứ nhất, có bổ sung và cữa chữa. - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2009. - 241 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L11B018329, : L172B009181, : R11B018327, : R172B009135 |
6 | | Cẩm nang du lịch văn hóa Châu Á / Nguyễn Thị Thu Hiền . - H. : Từ điển Bách Khoa, 2006. - 384 tr. : hình ảnh ; 21 cmThông tin xếp giá: : L07B012475, : L162B005335, : R142B001066 |
7 | | Châu Á / Kim Quang . - H. : Thanh niên, 2005. - 438 tr. : hình ảnh ; 21 cmThông tin xếp giá: : L08B013887, : R08B013888 |
8 | | Chính sách an ninh, đối ngoại của Mỹ đối với Châu Á - Thái Bình Dương những năm đầu thế kỷ XXI / Nguyễn Thái Yên Hương . - . - Tr.58-70 Tạp chí Nghiên cứu Lịch sử, 2007, Số 10 (378), |
9 | | Chính sách an ninh, đối ngoại của Mỹ đối với châu Á - Thái Bình Dương những năm đầu thế kỷ XXI / Nguyễn Thái Yên Hương . - . - Tr.58-70 Tạp chí Nghiên cứu Lịch sử, 2007, Số 10, |
10 | | Di sản thế giới (Văn hóa - Tự nhiên - Hỗn hợp). T.10, Châu Á bổ sung / Bùi Đẹp (biên soạn) . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2004. - 312 tr. : ảnh chụp ; 20 cmThông tin xếp giá: : L04B008928, : R04B008929 |
11 | | Di sản thế giới (Văn hóa - Tự nhiên - Hỗn hợp). T.2: Châu Á / Bùi Đẹp (biên sọan) . - Tái bản lần thứ tư. - TP.HCM : Trẻ, 2002. - 356tr.: hình ảnh ; 20cmThông tin xếp giá: : R05BT000125 |
12 | | Di sản thế giới: (Văn hóa - Tự nhiên - Hỗn hợp). T.1, Châu Á / Bùi Đẹp (biên soạn) . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1999. - 244 tr. : hình ảnh ; 20 cmThông tin xếp giá: : L03B002243, : R03B002242 |
13 | | Di sản thế giới: (Văn hóa - Tự nhiên - Hỗn hợp). T.2, Châu Á / Bùi Đẹp (biên soạn) . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1999. - 356 tr. : hình ảnh ; 20 cmThông tin xếp giá: : L03B002244, : R03B002245 |
14 | | Di sản văn hóa và thiên nhiên thế giới. Tập 1, Châu Á và Châu Đại Dương / Sông Lam, Minh Khánh (biên soạn) . - H. : Thanh niên, 2013. - 492 tr. : Hình ảnh ; 24 cmThông tin xếp giá: : L13B024935-6, : L13B024938-9, : L142B001998-2001, : L14B024490, : L14B024492, : L172B010569-74, : R142B001012 |
15 | | Du lịch Châu Á / Đặng Nguyên Minh, Đặng Hưng Kỳ, Phùng Văn Hòa, Nguyễn Gia Thái (biên soạn) . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2005. - 424 tr. : hình ảnh, bản đồ ; 21 cm. - ( Du lịch thế giới )Thông tin xếp giá: : R05B010126, : R172B009876 |
16 | | Đi dọc dòng sông Phật giáo / Trần Đức Tuấn . - TP. Hồ Chí Minh : Văn nghệ, 2009. - 306 tr. : hình ảnh, bản đồ ; 20 cmThông tin xếp giá: : L16B028528, : R16B028452 |
17 | | Địa lý kinh tế - xã hội Châu Á / Bùi Thị Hải Yến (chủ biên) ; Phạm Thị Ngọc Diệp, Nguyễn Yến Ngọc . - Tái bản lần thứ hai, có chỉnh lý và bổ sung. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2013. - 332 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L152B003515-7, : L162B004926-8, : L16B028896-7, : L172B007276-8, : R152B003514, : R15B027481 |
18 | | Đồng Nai - Nam Bộ với văn hóa phương Đông / Nguyễn Thị Nguyệt . - Đồng Nai : NXB Đồng Nai, 2013. - 616 tr. 21 cmThông tin xếp giá: : L162B004991, : L16B028992, : R162B004990, : R16B028991, L23B031913 |
19 | | Giá trị và tính đa dạng của folklore châu Á trong quá trình hội nhập / Hội Folklore châu Á . - H. : Thế giới, 2006. - 607 tr. : hình ảnh ; 24 cmThông tin xếp giá: : R16B028069 |
20 | | Giáo trình văn hóa phương Đông / Trần Lê Bảo . - H. : Đại học Sư phạm, 2012. - 341 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L161GT003854-5, : L162GT002362-3, : R151GT003146, : R162GT002361 |
21 | | Gốm thương mại Việt Nam trong hành trình mậu dịch gốm sứ Châu Á / Trương Minh Hằng . - Tr.41-47 Tạp chí Nghiên cứu Đông Nam Á, 2005, Số 1(70), |
22 | | Hình tượng rồng trong văn hóa phương Đông: (Sách tham khảo) / Nguyễn Ngọc Thơ . - H. : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2016. - 457 tr. : Hình ảnh ; 24 cmThông tin xếp giá: : R172B011335 |
23 | | Hội nghị Quốc tế Thư viện số châu Á lần thứ X - sự kiện nổi bật trong hoạt động thông tin thư viện ở Việt Nam năm 2007 / Nguyễn Tiến Đức, Lê Thị Hoa . - . - Tr.2-6 Tạp chí Thông tin & Tư liệu, 2008, Số 1, |
24 | | India and South Asia / Edited by James H. K. Norton . - 8th ed. - New York : McGraw-Hill, 2008. - 211 p. ; 27 cmThông tin xếp giá: : L162QCA000708-9 |
25 | | Kinh nghiệm xây dựng môi trường văn hóa tại một số điểm du lịch ở Châu Á / Nguyễn Thị Thanh . - Tr. 63 - 70 Tạp chí Văn hóa học. - 2024. - Số 1 (71), |
26 | | Làng xã ở Châu Á và ở Việt Nam: kỷ yếu Hội thảo khoa học / NHiều tác giả ; Mạc Đường (chủ biên) . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1995. - 318 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L16NCKH000086, : R16NCKH000085 |
27 | | Leadership in Asia : challenges, opportunities, and strategies from top global leaders / Dave Ulrich . - 1st ed. - New York : McGraw Hill, 2010. - 272 p. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L15QCA000038 |
28 | | Lịch sử mỹ thuật Viễn Đông / Sherman E. Lee ; Trần Văn Huân (biên dịch) . - H. : Mỹ thuật, 2007. - 688 tr. : minh họa ; 27 cmThông tin xếp giá: : L152B003558, : L15B027488, : R152B003520, : R15B027487 |
29 | | Lịch sử trung đại thế giới. Q.1 : Phần phương Đông / Nguyễn Gia Phu . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp, 1984. - 452 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B003934-41, : R03B003933 |
30 | | Lịch sử trung đại thế giới. Q.2 : Phần phương Đông / Lương Ninh . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp, 1984. - 240 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L03B003942, : L03B003944-50, : R03B003943 |