1 |  | Về Nghĩa Đô nghe câu cắm tặt/ Nguyễn Thế Lượng . - . - Tr.9-11 Tạp chí Văn hóa các dân tộc, 2010, Số 11(201), |
2 |  | Proof: Canadian rules of evidence / Paul Atkinson . - New York : LexisNexis, 2007. - 193 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L16QCA001693 |
3 |  | Vài nét về lịch sử người Nùng An ở bản Phia Chang (Quảng Hoà, Cao Bằng) / Chu Xuân Giao . - Tr.33-42 Tạp chí Nghiên cứu Lịch sử, 2001, Số 3(316), |
4 |  | Tìm hiểu Văn hoá - Nghệ thuật Campuchia / Nguyễn Bắc . - H. : Văn hoá, 1984. - 61tr. : Hình ảnh ; 19cm Thông tin xếp giá: : L03B002169 : L172B009791 : R03B002167 : R162B004163 |
5 |  | Khẩu ngữ tiếng Hoa : chương trình cao cấp / Chương Kỷ Yếu (chủ biên) ; Đỗ Chiêu Đức (dịch) . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1998. - 528 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L151GT002380 : R151GT002379 |
6 |  | Sách học tiếng Hoa : chương trình cao cấp / Khương Đức Ngô (chủ biên) ; Huỳnh Lứa (dịch) . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1997. - 520 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R03B002629 |
7 |  | Tìm hiểu nghệ thuật cầm ca Việt Nam: sách tham khảo / Toan Ánh . - Đồng Tháp : Tổng hợp Đồng Tháp, 1998. - 256 tr. ; 18 cm Thông tin xếp giá: : L03B003099 : R03B003100 |
8 |  | Political philosophies in moral conflict / Peter S. Wenz . - New York : McGraw-Hill, 2007. - 430 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L16QCA001691-L16QCA001692 |
9 |  | Who rules America: power and politics / G. William Domhoff . - 5th ed. - New York : McGraw-Hill, 2006. - 265 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L162QCA000574-L162QCA000576 : L16QCA001689 |
10 |  | Những bài hát hay Việt Nam & quốc tế. Q.1 / Nhiều tác giả ; Cung Thanh, Ngân Thanh (tuyển chọn) . - H. : Âm nhạc, 1997. - 72 tr. ; 18 cm Thông tin xếp giá: : R03B003183-R03B003184 |
11 |  | Những bài hát hay Việt Nam & quốc tế. Q.2 / Nhiều tác giả ; Cung Thanh, Ngân Thanh (tuyển chọn) . - H. : Âm nhạc, 1997. - 72 tr. ; 18 cm Thông tin xếp giá: : R03B003185-R03B003186 |
12 |  | Những bài hát hay Việt Nam & quốc tế. Q.3 / Nhiều tác giả ; Cung Thanh, Ngân Thanh (tuyển chọn) . - H. : Âm nhạc, 1997. - 72 tr. ; 18 cm Thông tin xếp giá: : R03B003187-R03B003188 |
13 |  | Những bài hát hay Việt Nam & quốc tế. Q.4 / Nhiều tác giả ; Cung Thanh, Ngân Thanh (tuyển chọn) . - H. : Âm nhạc, 1997. - 72 tr. ; 18 cm Thông tin xếp giá: : R03B003189-R03B003190 |
14 |  | Những bài hát hay Việt Nam & quốc tế. Q.5 / Nhiều tác giả ; Cung Thanh, Ngân Thanh (tuyển chọn) . - H. : Âm nhạc, 1997. - 72 tr. ; 18 cm Thông tin xếp giá: : R03B003191-R03B003192 |
15 |  | Những bài hát hay Việt Nam & quốc tế. Q.6 / Nhiều tác giả ; Cung Thanh, Ngân Thanh (tuyển chọn) . - H. : Âm nhạc, 1997. - 72 tr. ; 18 cm Thông tin xếp giá: : R03B003193-R03B003194 |
16 |  | Ca hát và biểu diễn: tài liệu hướng dẫn nghiệp vụ ở cơ sở / Nguyễn Đăng Hòe, Đức Bằng . - H. : Văn hóa, 1982. - 140 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B003199-L03B003200 : R03B003198 |
17 |  | Vài nét về văn nghệ truyền thống Campuchia: Ca - Múa - Nhạc / Nguyễn Đình Phúc . - H. : Khoa học xã hội, 1981. - 216 tr. : Hình ảnh ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L03B003395-L03B003396 : R03B003394 : R172B010752 |
18 |  | Ca dao, truyện cười: Phê bình, bình luận văn học / Nhiều tác giả ; Vũ Tiến Quỳnh (sưu tầm) . - Khánh Hòa : Tổng hợp Khánh Hòa, 1992. - 112 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R03B003501 |
19 |  | Nam Cao, Vũ Trọng Phụng / Nhiều tác giả . - Khánh Hòa : Tổng hợp Khánh Hòa, 1991. - 136 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R03B003511 |
20 |  | Homère, Sử thi Ấn Độ, thơ Tagore / Nhiều tác giả ; Vũ Tiến Quỳnh (sưu tầm) . - Khánh Hòa : Tổng hợp Khánh Hòa, 1991. - 92 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L03B003521 : R03B003520 |
21 |  | Ca dao, tục ngữ / Nhiều tác giả . - Tái bản có sửa chữa bổ sung . - TP. Hồ Chí Minh : Văn nghệ, 1995. - 232 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B003533-L03B003534 : R03B003532 |
22 |  | Góp phần tìm hiểu nghệ thuật thơ ca / Bùi Công Hùng . - H. : Khoa học xã hội, 1983. - 216 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B003613 : R03B003601 |
23 |  | Nam Cao một đời người một đời văn: luận đề văn chương / Nguyễn Văn Hạnh . - H. : Giáo dục, 1993. - 132 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: : R03B003793 |
24 |  | Văn hóa Hmông / Trần Hữu Sơn . - H. : Văn hóa dân tộc, 1996. - 260 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B004332 : R03B004333 : R152B003111 |