1 |  | Câu hỏi và bài tập triết học chủ nghĩa duy vật biện chứng. T.1 . - H. : Khoa học xã hội., 2005. - 252 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L05B009847 : R05B009848 |
2 |  | Câu hỏi và bài tập triết học chủ nghĩa duy vật biện chứng. T.2 . - H. : Khoa học xã hội, 2005. - 304 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L05B009850 : R05B009849 |
3 |  | Câu hỏi và bài tập triết học chủ nghĩa duy vật biện chứng. T.3 . - H. : Khoa học xã hội, 2005. - 284tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L05B009851 : R05B009852 |
4 |  | Câu hỏi và bài tập triết học chủ nghĩa duy vật biện chứng. T.4 . - H. : Khoa học xã hội, 2005. - 248 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L05B009853 : R05B009854 |
5 |  | Ngân hàng câu hỏi Olympic các môn khoa học Mác - Lênin, Tư tưởng Hồ Chí Minh (Dùng cho các trường đại học, cao đẳng) / Bộ Giáo dục và Đào tạo . - H. : Bộ Giáo dục và Đào tạo, 2006. - 446 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: : L06B010817-L06B010820 : R06B010816 |
6 |  | 501 câu hỏi trắc nghiệm về cách dùng từ vựng tiếng Anh = 501 vocabulary questions / Lê Quốc Bảo, Nguyễn Ngọc và Ban Biên tập INFORSTREAM . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2007. - 208 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L09B016506 : L142B001379 : L152B003453 : R09B016502 : R142B000421 |
7 |  | 501 câu hỏi trắc nghiệm về cách hoàn chỉnh câu trong tiếng Anh = 501 sentence completion questions / Lê Quốc Bảo, Nguyễn Ngọc và Ban Biên tập INFORSTREAM . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2007. - 178 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L09B016510-L09B016511 : L152B003613 : R09B016507 : R142B000423 |
8 |  | 501 câu hỏi trắc nghiệm về kỹ năng đọc chuẩn xác tiếng Anh = 501 Critical reading questions / Lê Quốc Bảo, Nguyễn Ngọc và Ban Biên tập INFORSTREAM . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2007. - 268 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L09B016621 : L152B003449-L152B003450 : R09B016619 : R142B001171 |
9 |  | 501 câu hỏi trắc nghiệm về cách chọn các từ tương đồng tiếng Anh = 501 word analogy questions / Lê Quốc Bảo, Nguyễn Ngọc và Ban Biên tập INFORSTREAM . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2007. - 106 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L09B016646-L09B016647 : L152B003452 : R09B016644 : R152B003451 |
10 |  | 501 câu hỏi trắc nghiệm về cách dùng từ đồng nghĩa và phản nghĩa tiếng Anh = 501 synonym and antonym questions / Lê Quốc Bảo, Nguyễn Ngọc và Ban Biên tập INFORSTREAM . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2007. - 108 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L09B016660 : L142B001181 : L152B003448 : R09B016657 : R142B000430 |
11 |  | 501 câu hỏi trắc nghiệm về kỹ năng suy diễn và phân tích tiếng Anh = 501 challenging logic and reasoning questions / Lê Quốc Bảo, Nguyễn Ngọc và Ban Biên tập INFORSTREAM . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2007. - 158 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L09B016682-L09B016683 : L09B016685 : R09B016681 : R142B000429 |
12 |  | 1001 câu hỏi trắc nghiệm chính tả tiếng Anh / Trịnh Thanh Toản . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2007. - 152 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L09B016687 : L09B016689-L09B016690 : R09B016686 : R142B001053 |
13 |  | Kiểm kê di sản văn hóa phi vật thể và những câu hỏi thực hành / Lê Thị Minh Lý . - . - Tr.48-49 Tạp chí thế giới di sản, 2010, Số 10(49), |
14 |  | Paper money collapse: the folly of elastic money / Detlev S. Schlichter . - 2nd ed. - Canada : Wiley, 2014. - 318 p. : illustrations ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L172QCA000907 |