Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  14  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Câu hỏi và bài tập triết học chủ nghĩa duy vật biện chứng. T.1 . - H. : Khoa học xã hội., 2005. - 252 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: : L05B009847
                                         : R05B009848
  • 2 Câu hỏi và bài tập triết học chủ nghĩa duy vật biện chứng. T.2 . - H. : Khoa học xã hội, 2005. - 304 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: : L05B009850
                                         : R05B009849
  • 3 Câu hỏi và bài tập triết học chủ nghĩa duy vật biện chứng. T.3 . - H. : Khoa học xã hội, 2005. - 284tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: : L05B009851
                                         : R05B009852
  • 4 Câu hỏi và bài tập triết học chủ nghĩa duy vật biện chứng. T.4 . - H. : Khoa học xã hội, 2005. - 248 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: : L05B009853
                                         : R05B009854
  • 5 Ngân hàng câu hỏi Olympic các môn khoa học Mác - Lênin, Tư tưởng Hồ Chí Minh (Dùng cho các trường đại học, cao đẳng) / Bộ Giáo dục và Đào tạo . - H. : Bộ Giáo dục và Đào tạo, 2006. - 446 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: : L06B010817-L06B010820
                                         : R06B010816
  • 6 501 câu hỏi trắc nghiệm về cách dùng từ vựng tiếng Anh = 501 vocabulary questions / Lê Quốc Bảo, Nguyễn Ngọc và Ban Biên tập INFORSTREAM . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2007. - 208 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: : L09B016506
                                         : L142B001379
                                         : L152B003453
                                         : R09B016502
                                         : R142B000421
  • 7 501 câu hỏi trắc nghiệm về cách hoàn chỉnh câu trong tiếng Anh = 501 sentence completion questions / Lê Quốc Bảo, Nguyễn Ngọc và Ban Biên tập INFORSTREAM . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2007. - 178 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: : L09B016510-L09B016511
                                         : L152B003613
                                         : R09B016507
                                         : R142B000423
  • 8 501 câu hỏi trắc nghiệm về kỹ năng đọc chuẩn xác tiếng Anh = 501 Critical reading questions / Lê Quốc Bảo, Nguyễn Ngọc và Ban Biên tập INFORSTREAM . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2007. - 268 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: : L09B016621
                                         : L152B003449-L152B003450
                                         : R09B016619
                                         : R142B001171
  • 9 501 câu hỏi trắc nghiệm về cách chọn các từ tương đồng tiếng Anh = 501 word analogy questions / Lê Quốc Bảo, Nguyễn Ngọc và Ban Biên tập INFORSTREAM . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2007. - 106 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: : L09B016646-L09B016647
                                         : L152B003452
                                         : R09B016644
                                         : R152B003451
  • 10 501 câu hỏi trắc nghiệm về cách dùng từ đồng nghĩa và phản nghĩa tiếng Anh = 501 synonym and antonym questions / Lê Quốc Bảo, Nguyễn Ngọc và Ban Biên tập INFORSTREAM . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2007. - 108 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: : L09B016660
                                         : L142B001181
                                         : L152B003448
                                         : R09B016657
                                         : R142B000430
  • 11 501 câu hỏi trắc nghiệm về kỹ năng suy diễn và phân tích tiếng Anh = 501 challenging logic and reasoning questions / Lê Quốc Bảo, Nguyễn Ngọc và Ban Biên tập INFORSTREAM . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2007. - 158 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: : L09B016682-L09B016683
                                         : L09B016685
                                         : R09B016681
                                         : R142B000429
  • 12 1001 câu hỏi trắc nghiệm chính tả tiếng Anh / Trịnh Thanh Toản . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2007. - 152 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: : L09B016687
                                         : L09B016689-L09B016690
                                         : R09B016686
                                         : R142B001053
  • 13 Kiểm kê di sản văn hóa phi vật thể và những câu hỏi thực hành / Lê Thị Minh Lý . - . - Tr.48-49 Tạp chí thế giới di sản, 2010, Số 10(49),
    14 Paper money collapse: the folly of elastic money / Detlev S. Schlichter . - 2nd ed. - Canada : Wiley, 2014. - 318 p. : illustrations ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: : L172QCA000907
  • Trang: 1
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    16.725.981

    : 560.146