1 |  | Mẫu hoành phi câu đối thường dùng / Tân Việt, Thiều Phong (sưu tầm, giới thiệu ) . - H. : Văn hóa dân tộc, 1994. - 150 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L04B007753 |
2 |  | Câu đối trong văn hóa Việt Nam / Nguyễn Hoàng Huy . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí MInh, 2004. - 276 tr. : hình ảnh ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L05B009623 : R05B009622 |
3 |  | Tổng tập Văn học dân gian người Việt. T.3: Câu đố / Viện Khoa học Xã hội Việt Nam (sưu tầm, biên soạn) . - H. : Khoa học Xã hội, 2005. - 752 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: : L05B010632 : R05B010631 |
4 |  | Khảo sát câu đối ở các chùa Huế / Nhiều tác giả . - TP. Hồ Chí Minh, 2003. - 110 tr. : Hình ảnh ; 27 cm Thông tin xếp giá: : R15NCKH000032 |
5 |  | Câu đố người Việt về văn hóa / Triều Nguyên (sưu tầm, biên soạn) . - Huế : Thuận Hóa, 2007. - 180 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L08B013468 : R08B013469 : R172B008070 |
6 |  | Tổng tập văn học dân gian các dân tộc thiểu số Việt Nam. T. 2, Tục ngữ, câu đố / Trần Thị An (chủ biên, biên soạn) ; Vũ Quang Dũng (biên sọan) . - H. : Khoa học Xã hội, 2008. - 1260 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L08B015526 : R08B015525 |
7 |  | Câu đối Việt Nam / Nhiều tác giả ; Phong Châu (sưu tầm) . - Tái bản. - H. : Văn học, 2008. - 228 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L09B016250 : L09B016252 : L172B010021 : R09B016249 : R172B010020 |
8 |  | Tìm hiểu về câu đố người Việt / Triều Nguyên . - H. : Khoa học Xã hội, 2010. - 496 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L12B021978 : L20SDH002561 : L20SDH003081 : R10B017415 : R15SDH000995 : R172B008087 |
9 |  | Ông đồ và câu đối tết/ Minh Thuận . - . - Tr.76-78 Tạp chí Di sản văn hóa, 2011, Số 1(34), |
10 |  | Câu đối và câu đối Tết / Lê Nguyễn Lưu . - . - Tr.18-22 Tạp chí Huế xưa & nay, 2010, Số 97, |
11 |  | Câu đố người Việt / Triều Nguyên (sưu tầm, biên soạn) . - H. : Lao động, 2011. - 658 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L20SDH002002 : R12B021989 |
12 |  | Câu đối dân gian truyền thống Việt Nam / Trần Gia Linh (sưu tầm, biên soạn, giới thiệu) . - H. : Văn hóa Dân tộc, 2011. - 255 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L20SDH002764 : R12B022065 |
13 |  | Tục ngữ, câu đố, trò chơi trẻ em Mường / Bùi Thiện (sưu tầm, biên dịch, giới thiệu) . - H. : Văn hóa Dân tộc, 2010. - 425 tr. : Hình minh họa ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L20SDH002252 : R12B022111 |
14 |  | Tổng tập văn học dân gian xứ Huế. Tập 6, Đồng dao, câu đố / Triều Nguyên (sưu tầm, giới thiệu) . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010. - 524 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L20SDH002474 : R13SDH000423 |
15 |  | Câu đố Bahnar / Ajar (Sưu tầm, dịch) ; Nguyễn Tiến Dũng (Biên soạn) . - H. : Văn hóa dân tộc, 2020. - 159 tr. ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: : L21SDH003383 |
16 |  | Câu đố các dân tộc thiểu số Việt Nam / Trần Thị An (chủ biên, biên soạn) ; Vũ Quang Dũng (biên soạn) . - H. : Khoa học xã hội, 2013. - 742 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L20SDH003007 : R14SDH000815 : R152B003962 |
17 |  | Quam Tạ câu đố Thái, Nghệ An / Quán Vi Miên . - H. : Thời đại, 2013. - 167 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L20SDH002374 : R13SDH000696 |
18 |  | Văn hóa ẩm thực qua câu đố người Việt / Nguyễn Thị Bảy, Phạm Lan Oanh . - H. : Chính trị Quốc gia, 2014. - 191 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R14B024436 |
19 |  | Câu đố thai ở Mỹ Xuyên, Sóc Trăng dưới góc nhìn thi pháp thể loại / Trần Phỏng Diều, Trần Minh Thương . - H. : Văn hóa Thông tin, 2014. - 223 tr. : Hình ảnh ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L20SDH002990 : R14SDH000888 |
20 |  | Câu đố người Việt. Quyển 1 / Trần Đức Ngôn (biên soạn) . - H. : Khoa học xã hội, 2014. - 334 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L20SDH002302 : R15SDH000935 |
21 |  | Câu đố người Việt. Quyển 2 / Trần Đức Ngôn (biên soạn) . - H. : Khoa học xã hội, 2014. - 492 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L20SDH002303 : R15SDH000936 |
22 |  | Một ngàn một trăm mười một câu đố dễ nhớ / Dân Huyền (sưu tầm, biên soạn) . - H. : Khoa học Xã hội, 2015. - 239 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R15SDH001081 |
23 |  | Văn hóa làng Việt Nam qua câu đố dân gian / Nguyễn Văn Tân (biên soạn) . - H. : Văn hóa Thông tin, 2015. - 232 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L162B004235-L162B004237 : L16B027803 : L172B008066-L172B008067 : R162B004234 : R16B027801 |
24 |  | Về những giá trị thẩm mỹ của câu đố người Việt / Hà Châu . - H. : Khoa học Xã hội, 2015. - 107 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L20SDH002434 : R16SDH001216 |