1 |  | Những cuốn sách làm thay đổi thế giới / Robert B. Downs ; Hoài Châu, Từ Huệ (dịch) . - H. : Mỹ thuật, 2010. - 282 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L11B018542 : L142B000638 : L172B007143 : R11B018540 : R142B000637 |
2 |  | Tiếng chuông cảnh tỉnh cho thế kỷ XXI / Aurelio Peccei, Daisaku Ikeda ; Trương Chính, Đông Hà (dịch), Trần Quang Tuệ (đối chiếu bản tiếng Nhật) . - H. : Chính trị Quốc gia, 1993. - 220 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L04B007667 |
3 |  | Readings in cultural contexts / Judith N.Martin, Thomas K. Nakayama, Lisa A. Flores . - London : Mayfield Publishing Company, 1998. - 514 p. ; 24cm Thông tin xếp giá: : L15QCA000313 |
4 |  | Tạo dựng một nền văn minh mới. Chính trị của Làn sóng thứ Ba : (sách tham khảo) / ALvin Toffler, Heidi Toffler ; Chu Tiến Ánh (dịch) . - H. : Chính trị Quốc gia, 1996. - 240 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R04B009401 |
5 |  | Những biến đổi kinh tế, xã hội của các dân tộc ít người và vùng miền núi của tỉnh Sông Bé từ 1975 đến nay: Đề tài nghiên cứu khoa học / Ban Dân vận Tỉnh ủy Bình Phước, Viện Khoa học xã hội tại TP. Hồ Chí Minh . - Bình Phước ; TP. Hồ Chí Minh : Viện khoa học xã hội tại TP. Hồ Chí Minh, 1998. - 248 tr. : Hình ảnh ; 27 cm Thông tin xếp giá: : R15NCKH000041 |
6 |  | The wisdom of crowds / James Surowiecki ; Erik Singer (read). . - New York : Random House, 2004. - 4 cassettes (6 hours) Thông tin xếp giá: : R07MULT000119 |
7 |  | Loud and clear / Anna Quindlen . - New York : Random House, 2004. - 3cassettes (5 hours, 15 minutes) Thông tin xếp giá: : R07MULT000130 |
8 |  | Đổi mới hệ thống thể chế phát triển bền vững vùng Tây Nguyên - Lý luận và thực tiễn / Nhiều tác giả ; Hà Huy Thành, Nguyễn Hồng Quang (đồng chủ biên) . - H. : Khoa học Xã hội, 2015. - 491 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L172B005838 : L17B029582 : R172B005837 : R17B029581 |
9 |  | Phản biện xã hội của báo chí Việt Nam qua một số sự kiện nổi bật / Phan Văn Kiền . - Tái bản lần thứ nhất, có bổ sung, chỉnh sửa. - H. : Thông tin và Truyền thông, 2015. - 228 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L162B004970 : L16B028948 : R162B004969 : R16B028947 |
10 |  | Những bài học lãnh đạo từ các thực tập sinh Nhà Trắng = Leadership lessons of the white house fellows / Charles P. Garcia ; Nguyễn Ngọc Oanh Vũ (dịch) . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2010. - 318 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: : L12B022491 : R12B022490 : R172B010444 |
11 |  | Internet - Sinh viên - Lối sống: một nghiên cứu xã hội học về phương tiện truyền thông kiểu mới : (sách chuyên khảo) / Nguyễn Quý Thanh . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2011. - 250 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L12B022733 : L172B008305-L172B008306 : R12B022731 : R142B000751 |
12 |  | Thành phố Hồ Chí Minh 40 năm xây dựng, phát triển và hội nhập: Hội thảo khoa học . - TP. Hồ Chí Minh : Nhà xuất bản Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2015. - 943 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: : L172B006288 : R15B027519 : R162B005108 |
13 |  | Nước Pháp bước vào thế kỷ XXI (nghiên cứu về tương lai của bản sắc Pháp): Báo cáo của nhóm "Chân trời năm 2000" do Emmanuel Le Roy Ladurie chủ trì / Emmanuel Le Roy Ladurie (chủ biên) ; Chu Tiến Ánh (dịch) . - H. : Khoa học xã hội : Trung tâm nghiên cứu Châu Âu, 1999. - 546 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L03B001439 : R03B001438 |
14 |  | Ngập lụt và nhà ở tại các đô thị châu Á - kinh nghiệm cho TP. Hồ Chí Minh / Nhiều tác giả . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2006. - 270 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : R08B013651 |
15 |  | Hướng tới phát triển bền vững Tây Nguyên / Nhiều tác giả ; Lê Văn Khoa, Phạm Quang Tú (đồng chủ biên) . - H. : Tri thức, 2014. - 528 tr. : hình ảnh ; 22 cm Thông tin xếp giá: : L152B002679-L152B002680 : L15B025859 : L172B007141-L172B007142 : R152B002678 : R15B025856 |
16 |  | Công nghiệp hóa, đô thị hóa và biến đổi sinh kế ở ven đô Hà Nội / Nguyễn Văn Sửu . - H. : Tri thức, 2014. - 205 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L152B002733-L152B002735 : L15B025925-L15B025926 : R152B002732 : R15B025924 |
17 |  | Chuông làng báo - Sự thật sau sự thật / Tạ Ngọc Tấn . - H. : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2022. - 315 tr. ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: L252B013842-L252B013846 L25B032997-L25B033000 R252B013841 |