1 |  | Bia đá, chuông đồng di sản văn hóa quý hiếm ở Thái Bình / Phạm Minh Đức . - Tr.54-56 Tạp chí Hán Nôm, 2002, Số 6(55), |
2 |  | Di sản gốm sứ ở Thăng Long - Hà Nội (qua các đồ nấu nướng) / Nguyễn Thị Bảy . - Tr.73-76 Tạp chí Nghiên cứu Lịch sử, 2001, Số 1(314), |
3 |  | Phát hiện được lưỡi cày, rìu đồng ở Nghệ An - Hà Tĩnh / Nguyễn Quang Hồng, Đào Tam Tĩnh . - Tr.88-90 Tạp chí Nghiên cứu Lịch sử, 2001, Số 2(315), |
4 |  | Đình Diềm (Bắc Ninh) / Nguyễn Hải Vân . - Tr.76-79 Tạp chí Nghiên cứu Lịch sử, 2002, Số 6(325), |
5 |  | Điêu khắc gỗ dân gian Tây Nguyên / Đào Huy Quyền . - Tr.92-99 Tạp chí Khoa học xã hội, 2002, Số 6(58), |
6 |  | Sưu tập hiện vật bảo tàng: Kỷ yếu hội thảo khoa học - thực tiễn "Sưu tập và phương pháp xây dựng sưu tập hiện vật bảo tàng" tổ chức tại Hà Nội ngày 7 và 8/1/1994 / Bảo tàng Cách mạng Việt Nam . - H. : Văn hóa - Thông tin, 1994. - 228 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L152GT000769 : L152GT002098 : L16NCKH000103 : R152GT000768 : R16NCKH000102 |
7 |  | Sự nghiệp bảo tàng: những vấn đề cấp thiết. T.1 / Bảo tàng Cách mạng Việt Nam . - H. : Nxb Hà Nội, 1996. - 122 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B002287 : L162B004306 : R03B002285-R03B002286 : R162B004305 |
8 |  | Sự nghiệp bảo tàng những vấn đề cấp thiết. T.2 / Bảo tàng Cách mạng Việt Nam . - H. : Nxb Hà Nội, 1996. - 400 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B002290-L03B002291 : L152B003021 : R03B002289 : R142B000696 |
9 |  | Sự nghiệp bảo tàng những vấn đề cấp thiết. T.3 / Bảo tàng Cách mạng Việt Nam . - H. : Lao động, 1997. - 294 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B002295 : L152B003031 : L19B030572 : R03B002293-R03B002294 : R142B000682 |
10 |  | Sổ tay công tác bảo tàng / Lâm Bình Tường, Mai Khắc Ứng, Phạm Xanh, Đặng Văn Bài . - H. : Văn hóa, 1980. - 194 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B002297 : R15B026200 |
11 |  | Hành trình đến với bảo tàng: giới thiệu hệ thống các bảo tàng tại TP.Hồ Chí Minh / Trương Văn Tài . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1999. - 160 tr. : Hình ảnh ; 20 cm Thông tin xếp giá: : R03B002298-R03B002299 |
12 |  | Đổi mới các hoạt động bảo tàng: (Kỷ yếu hội nghị khoa học - thực tiễn) / Bảo tàng Cách mạng Việt Nam . - H. : Bảo tàng Cách mạng Việt Nam, 1988. - 296 tr. ; 19 cm |
13 |  | Chỉ nam về Viện Bảo tàng Quốc gia Việt Nam tại Saigon / Thái Văn Kiểm, Trương Bá Phát . - S. : Bộ Văn hóa Giáo dục và Thanh niên, 1974. - 208 tr. : hình ảnh ; 19 cm. - ( Tủ sách khảo cứu ) Thông tin xếp giá: : L03B002303 : R03B002301-R03B002302 |
14 |  | Cơ sở bảo tàng = Museum basics / Timothy Ambrose, Crispin Paine ; Lê Thị Thúy Hoàn (dịch) ; Phạm Mai Hùng, Triệu Văn Hiển (hiệu đính) . - H. : Bảo tàng Cách mạng Việt Nam, 2000. - 628 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L03B002306 : L13B023418 : L152B003139 : R03B002305 : R152B002994 |
15 |  | Cẩm nang bảo tàng = The handbook for Museums / Gary Edson, David Dean ; Lê Thị Thúy Hoàn (dịch) . - H. : Bảo tàng Cách mạng Việt Nam, 2001. - 632 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L03B002308 : L03B002313 : L172B009523 : L18B029926 : R03B002307 : R152B004131 |
16 |  | Quy chế về kiểm kê và bảo quản các báu vật có tính chất bảo tàng của các bảo tàng thuộc hệ thống Bộ Văn hóa Liên Xô (không kể các bảo tàng nghệ thuật) : (Tài liệu tham khảo) / Phan Khanh (dịch) . - H. : Văn hóa - Thông tin, 1979. - 140 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B002323 : L03B002326-L03B002329 : L03B002331-L03B002333 : L03B002335 : L03B002337-L03B002339 : L142B001491 : L172B008647-L172B008649 : L172B008750 : R03B002321-R03B002322 : R142B001490 |
17 |  | Bàn về chiếc trống loại III có ký hiệu LSB 5753 được lưu giữ ở Bảo tàng Lịch sử Quốc gia Việt Nam / Hoàng Văn Khoán, Souliphane Boauraphane . - Tr. 3 - 6 Tạp chí Khảo cổ học. - 2015. - Số 5 (197), |
18 |  | Sổ tay công tác bảo tồn di tích / Lâm Bình Tường . - H. : Văn hóa, 1986. - 128 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L03B004057-L03B004059 : L03B004061 : L03B004063 : L152B003119 : L172B010162-L172B010163 : L18B029915 : R03B004055-R03B004056 : R08B015383 : R142B001488 |
19 |  | Project Model Exhibitions = [Mô hình dự án trưng bày] / Jan Verhaar ; Ninh Nhật Minh (dịch) ; Đặng Văn Bài, Đặng Kim Sơn (Hiệu đính) . - [H.] : Vụ Bảo tồn Bào tàng , 19... - 89 tr. : Hình ảnh ; 27 cm Thông tin xếp giá: : R03B005684 |
20 |  | Các Bảo tàng Quốc gia Việt Nam / Nhiều tác giả . - H. : Bảo tàng Văn hoá dân tộc Việt Nam, 1990. - 100 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: : L03B005688 : R03B005686-R03B005687 |
21 |  | Bảo tàng Dân tộc học Việt Nam / Nhiều tác giả . - H. : Bảo tàng Dân tộc học Việt Nam, 1997. - 124 tr. : hình ảnh ; 27 cm Thông tin xếp giá: : L03B005690 : R03B005689 : R172B010111 |
22 |  | 40 năm Bảo tàng Cách mạng Việt Nam (1959 - 1999) / Bảo tàng Cách mạng Việt Nam . - H. : Bảo tàng Cách mạng Việt Nam, 1999. - 308 tr. : hình ảnh ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L03B005691 : L03B005693 : L19B030571 : R03B005692 |
23 |  | Kỷ yếu Hội nghị giám đốc bảo tàng và Hội nghị bảo tàng lưu niệm / Vụ Bảo tồn Bảo tàng . - H. : Vụ Bảo tồn Bảo tàng, 1984. - 188 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : R16NCKH000148 |
24 |  | Cơ sở bảo tàng học: Giáo trình dùng cho sinh viên Đại học Bảo tồn - Bảo tàng. T.1 / Trường Đại học Văn hóa Hà Nội. Khoa Bảo tồn Bảo tàng (biên soạn) . - H. : Đại học Văn hóa Hà Nội, 1989. - 96 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L151GT001435 : L151GT001938 : L152GT000889-L152GT000890 : R151GT001434 : R152GT000888 |