1 |  | 10 năm giảng dạy và quảng bá DDC 1998-2008 / Nguyễn Minh Hiệp . - . - Tr.35-38+34 Tạp chí Thư viện Việt Nam, 2008, Số 2(14), |
2 |  | Bảng phân loại (dùng cho các thư viện có vốn tài liệu trên dưới 30.000 bản) / Thư viện Quốc gia Việt Nam . - H. : Thư viện Quốc gia Việt Nam, 1989. - 266 tr. ; 28 cmThông tin xếp giá: : L03B006705, : L03B006707, : L162B004330-1, : L172B008583, : R03B006702, : R162B004329 |
3 |  | Bảng phân loại (dùng cho các Thư viện Khoa học tổng hợp) / Thư viện Quốc gia Việt Nam . - H. : Thư viện Quốc gia Việt Nam, 1991. - 380 tr. ; 27 cmThông tin xếp giá: : L03B006677-8, : L03B006681-2, : L03B006684, : L142B000345-6, : L162B004582-3, : L172B008805-7, : R03B006666, : R03B006669, : R03B006671, : R03B006673-4, : R03NV000013-4, : R142B000344 |
4 |  | Bảng phân loại : dùng cho các Thư viện Khoa học tổng hợp T.1 : Bảng chính và các bảng phụ / Thư viện Quốc gia Việt Nam . - H. : Thư viện Quốc gia Việt Nam, 2002. - 376 tr. ; 27 cmThông tin xếp giá: : L03B006797, : R03B006798, : R03NV000009-10, : R162B004584 |
5 |  | Bảng phân loại tài liệu chuyên ngành luật / Trường Đại học Luật Hà Nội . - H. : Trường Đại học Luật Hà Nội, 1997. - 68 tr. ; 28 cmThông tin xếp giá: : R03B005347 |
6 |  | Bảng phân loại tài liệu địa chí (dùng cho các Thư viện công cộng) / Lê Gia Hội, Nguyễn Hữu Viêm . - H. : Vụ Văn hóa quần chúng - Thư viện, 1993. - 247 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : R20NV000073, R222GT004041 |
7 |  | Bảng phân loại tài liệu trong thư viện trường phổ thông / Vũ Bá Hòa (chủ biên) ; Lê Thị Chinh, Lê Thị Thanh Hồng . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2009. - 196 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L161GT003839, : R161GT003837, : R172GT002898 |
8 |  | Bảng phân loại thập tiến cải biên và thực tiễn sử dụng trong hệ thống Thư viện công cộng ở Việt Nam: Khóa luận tốt nghiệp đại học chuyên ngành Thông tin - Thư Viện / Nguyễn Thị Hồng Thắm . - TP. Hồ Chí Minh : Cao đẳng Văn hóa TP. Hồ Chí Minh, 1999. - 68 tr. ; 27 cmThông tin xếp giá: : R172KL000684 |
9 |  | Bảng phân loại: Dùng cho các Thư viện Khoa học tổng hợp T.2 : Bảng tra chủ đề và hướng dẫn sử dụng / Thư viện Quốc gia Việt Nam . - H. : Thư viện Quốc gia Việt Nam, 2002. - 154 tr. ; 27 cmThông tin xếp giá: : R03B006799-801, : R03NV000011-2 |
10 |  | Dewey Decimal Classification and Relative Index Vol. 2 Schedules 000 - 599 / Melvil Dewey . - Edition 21. - Anbany ; New York : OCLC Online Computer Library Center, 1996. - 1202 p. ; 30 cmThông tin xếp giá: : R03NV000202 |
11 |  | Dewey Decimal Classification and Relative Index Vol.3 Schedules 600 - 999 / Melvil Dewey . - Ed.21. - Anbany ; New York : OCLC Online Computer Library Center, 1996. - 1008 p. ; 30 cmThông tin xếp giá: : R03NV000203 |
12 |  | Dewey Decimal Classification and Relative Index Vol.4 Relative Index -- Manual / Melvil Dewey . - Ed.21. - Anbany ; New York : OCLC Online Computer Library Center, 1996. - 1209 p. ; 30 cmThông tin xếp giá: : R03NV000204 |
13 |  | Dewey Decimal Classification and Relative Index. Vol.1 Introduction -- Tables / Melvil Dewey . - Ed.21. - Anbany ; New York : OCLC Online Computer Library Center, 1996. - 626 p. ; 30 cmThông tin xếp giá: : R03NV000201 |
14 |  | Giảng dạy LCC / Nguyễn Minh Hiệp . - . - Tr. 40-42 Tạp chí Thư viện Việt Nam, 2012, Số 5(37), |
15 |  | Khung Phân loại Thập phân Dewey và Bảng Chỉ mục quan hệ. Tập 1, Phần Hướng dẫn - Bảng phụ / Melvil Dewey ; Joan S. Mitchell (tổng biên tập) ; Vũ Văn Sơn,... (dịch) ; Kiều Văn Hốt,...(hiệu đính) . - Ấn bản 23. - H. : Thư viện Quốc gia Việt Nam, 2013. - 785 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : R142B002071, : R14NV000063 |
16 |  | Khung Phân loại Thập phân Dewey và Bảng Chỉ mục quan hệ. Tập 2, Bảng chính 000-599 / Melvil Dewey ; Joan S. Mitchell (tổng biên tập) ; Vũ Văn Sơn,... (dịch) ; Kiều Văn Hốt,...(hiệu đính) . - Ấn bản 23. - H. : Thư viện Quốc gia Việt Nam, 2013. - 1325 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : R142B002070, : R14NV000061 |
17 |  | Khung Phân loại Thập phân Dewey và Bảng Chỉ mục quan hệ. Tập 3, Bảng chính 600-999 / Melvil Dewey ; Joan S. Mitchell (tổng biên tập) ; Vũ Văn Sơn,... (dịch) ; Kiều Văn Hốt,...(hiệu đính) . - Ấn bản 23. - H. : Thư viện Quốc gia Việt Nam, 2013. - 1175 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : R142B002069, : R14NV000062 |
18 |  | Khung Phân loại Thập phân Dewey và Bảng Chỉ mục quan hệ. Tập 4, Bảng Chỉ mục quan hệ / Melvil Dewey ; Joan S. Mitchell (tổng biên tập) ; Vũ Văn Sơn,... (dịch) ; Kiều Văn Hốt,...(hiệu đính) . - Ấn bản 23. - H. : Thư viện Quốc gia Việt Nam, 2013. - 1012 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : R142B002068, : R14NV000060 |
19 |  | Khung phân loại thập phân Dewey: nguyên tắc và ứng dụng / Lois Mai Chan, Joan S. Mitchell ; Kiều Văn Hốt,... (dịch) . - Xuất bản lần thứ 3. - H. : Thư viện Quốc gia Việt Nam, 2013. - 232 tr. ; 24 cmThông tin xếp giá: : R142B002067, : R14NV000064 |
20 |  | Một số đề xuất bổ sung, cập nhật bảng phân loại lĩnh vực khoa học và công nghệ của Việt Nam / Đào Mạnh Thắng, Tào Hương Lan, Thái Thị Hương Lài . - Tr. 3 - 7 Tạp chí Thông tin và Tư liệu. - 2024. - Số 6, |
21 |  | Quyết định số 12/2008/QĐ-BKHCN về việc ban hành một số bảng phân loại thống kê khoa học và công nghệ. (1123): ra ngày 04-9-2008 / Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Bộ Khoa học và Công nghệ . - Công báo, 2008, Số 529+530, ngày 24/9/2008, tr.28859-28892, |
22 |  | Sử dụng và phát triển các khung phân loại: giải pháp cho Việt Nam / Vũ Văn Sơn . - . - Tr.5-11 Tạp chí Thông tin và Tư liệu, 2001, Số 4, |
23 |  | Tìm hiểu các nguyên tắc phân loại của bảng phân loại thập phân Dewey / Vũ Dương Thúy Ngà . - Tr.14-18 Tạp chí Thông tin & Tư liệu, 2003, Số 3, |
24 |  | Ứng dụng khung phân loại DDC 14 vào kho đọc sách tự chọn tại Thư viện Quốc gia Việt Nam/ Nguyễn Thị Lan Hương . - . - Tr.7-11 Tạp chí Thư viện Việt Nam 2011 Số 2(28), |