1 |  | Giải thích một số từ ngữ trong Báo cáo chính trị tại Đại hội lần thứ IV của Đảng / Ban Tuyên huấn Trung ương. Vụ Biên soạn . - H. : Sách giáo khoa Mác - Lênin, 1978. - 304 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L04B007489 |
2 |  | Reporting in Depth : Báo cáo có chiều sâu / Hiley H. Ward . - California : Mayfield Publishing Company, 1991. - 448p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: : L15QCA000165 |
3 |  | Rules of thumb: a guide writers / Jay Silverman, Elaine Hughes, Diana Roberts Wienbroer . - 5th ed. - Boston : McGraw-Hill, 2002. - 177 p. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L15QCA000265-L15QCA000267 |
4 |  | Quyết định số 13/2005/QĐ-BNV về việc ban hành chế độ báo cáo thống kê cơ sở công tác văn thư, lưu trữ : ra ngày 06-01-2005 / Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Bộ Nội vụ . - Công báo, 2005, số 21 + 22, ngày 20/01/2005, tr.101 - 120, |
5 |  | Quyết định số 13/2005/QĐ-BNV về việc ban hành chế độ báo cáo thống kê cơ sở công tác văn thư, lưu trữ : ra ngày 06-01-2005 / Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Bộ Nội vụ . - Công báo, 2005, số 21 + 22, ngày 20/01/2005, tr.101 - 120, |
6 |  | Quyết định số 14/2005/QĐ-BNV về việc ban hành chế độ báo cáo thống kê tổng hợp công tác văn thư, lưu trữ : ra ngày 06-01-2005 / Cộng hoà xã hội chủ nghĩa xã hội Việt Nam. Bộ Nội vụ . - Công báo, 2005, số 21 + 22, ngày 20/01/2005, tr.120 - 135, |
7 |  | Thông tư số 03/2005/TT-BTC hướng dẫn thực hiện quy chế công khai tài chính đối với các cấp ngân sách nhà nước và chế độ báo cáo tình hình thực hiện công khai tài chính : ra ngày 06-01-2005 / Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Bộ Tài chính . - Công báo, 2005, số 19 + 20, ngày 18/01/2005, tr.75 - 135, |
8 |  | Quyết định số 38/2005/QĐ-BQP về việc ban hành Quy chế giao ban, báo cáo, kiểm tra, sơ kết, tổng kết công tác quốc phòng, dân quân tự vệ, giáo dục quốc phòng : ra ngày 06-4-2005 / Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Bộ Quốc phòng . - Công báo, 2005, số 23 + 24, ngày 29/5/2005, tr.40 - 57, |
9 |  | Quyết định số 1407/2004/QĐ-NHNN ban hành quy định về việc công bố công khai báo cáo tài chính đối với Ngân hàng thương mại cổ phần : ra ngày 01-11-2004 / Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Ngân hàng Nhà nước Việt Nam . - Công báo, 2004, số 7, ngày 10/11/2004, tr. 48 - 55, |
10 |  | Quyết định số 23/2004/QĐ-BTNMT ban hành Quy định về báo cáo trong hoạt động khoáng sản : ra ngày 28-10-2004 / Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Bộ Tài nguyên và Môi trường . - Công báo, 2004, số 6, ngày 09/11/2004, tr. 23, |
11 |  | Thông tư số 113/2004/TT-BTC hướng dẫn công tác khóa sổ kế toán cuối năm và lập, báo cáo quyết toán ngân sách nhà nước năm 2004 : ra ngày 25-11-2004 / Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Bộ Tài chính . - Công báo, 2004, số 30 + 31, ngày 31/12/2004, tr. 35 - 54, |
12 |  | Quyết định số 58/2004/QĐ-BBCVT về việc ban hành Biểu mẫu báo cáo thống kê trong hoạt động bưu chính và chuyển phát thư : ra ngày 29-11-2004 / Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Bộ Bưu chính, Viễn thông . - Công báo 2004 số 7, ngày 07/12/2004, tr.12 - 18, |
13 |  | Chỉ thị số 29/2004/CT-TTg về việc triển khai thực hiện nhiệm vụ và giải pháp Chính phủ đã báo cáo tại kỳ họp thứ 5 Quốc hội khóa XI : ra ngày 16-7-2004 / Thủ tướng Chính phủ . - Công báo 2004 số 53, ngày 29/7/2004, tr. 20 - 27, |
14 |  | Chế độ báo cáo thống kê áp dụng đối với các đơn vị thuộc Ngân hàng Nhà nước và các tổ chức tín dụng ban hành kèm theo Quyết định số 477/2004/QĐ-NHNN của Thống đốc ngân hàng Nhà nước : ra ngày 28-4-2004 / Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Ngân hàng Nhà nước Việt Nam . - Công báo 2004 số 17+18, ngày 13/7/2004, tr. 2, |
15 |  | Quyết định số 477/2004/QĐ-NHNN về việc ban hành Chế độ báo cáo thông kê áp dụng đối với các đơn vị thuộc Ngân hàng Nhà nước và các tổ chức tín dụng.Chế độ báo cáo thống kê áp dụng đối với các đơn vị thuộc Ngân hàng Nhà nước và các tổ chức tín dụng : ra ngày 28-4-2004 / Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Ngân hàng Nhà nước Việt Nam . - Công báo 2004 số 15+16, ngày 13/7/2004, tr. 17 - 103, |
16 |  | Quyết định số 1160/2004/QĐ-BLĐTBXH về việc quy định chế độ báo cáo thống kê định kỳ và chế độ ghi chép ban đầu về công tác cai nghiện phục hồi : ra ngày 11-8-2004 / Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việ Nam. Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội . - Công báo 2004 số 33+34, ngày 27/8/2004, tr. 70 - 116, |
17 |  | Chỉ thị số 05/2004/CT-NHNN về việc tăng cường chất lượng báo cáo thống kê trong ngành ngân hàng : ra ngày 27-5-2004 / Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Liên Bộ (Ngân hàng Nhà nước Việt Nam) . - Công báo 2004 số 20, ngày 10/6/2004, tr.53 - 54, |
18 |  | Thông tư số 53/2005/TT-BTC hướng dẫn lập, thẩm định báo cáo quyết toán vốn đầu tư xây dựng cơ bản thuộc nguồn vốn ngân sách nhà nước theo niên độ ngân sách hàng năm : ra ngày 23-6-2005 / Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Bộ Tài chính . - Công báo 2005 số 6+7, ngày 06/7/2005, tr.74 - 104, |
19 |  | Viết một bài báo khoa học như thế nào? / Phạm Thế Bảo . - H. : Lao động - Xã hội, 2008. - 60 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L11B018979 : L142B001330 : L172B008486-L172B008488 : R11B018978 : R142B001329 |
20 |  | Phương pháp viết báo cáo tốt nghiệp : Dành cho sinh viên Đại học, Cao đẳng và Trung học chuyên nghiệp / Đặng Kim Cương (biên soạn) . - H. : Giao thông Vận tải, 2008. - 187 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L12B022225 : L12B022227 : L12B022233 : L172B008343-L172B008347 : R12B022224 : R142B001328 |
21 |  | A writer's reference / Diana Hacker . - 6th ed. - New York : McGraw-Hill, 2009. - 509 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L15QCA000092-L15QCA000096 |
22 |  | The Brief McGraw-Hill Handbook / Elaine P. Maimon, Janice H. Peritz, Kathleen Blake Yancey . - 2nd ed. - New York : McGraw-Hill, 2010. - 876 p. ; 22 cm Thông tin xếp giá: : L15QCA001058 : L15QCA001100 : L15QCA001106 |
23 |  | The aims of argument: a brief guide / Timothy W. Crusius, Carolyn E. Channell . - 5th ed. - New York : McGraw-Hill, 2006. - 303 p. : illuatrations ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L16QCA001685 : L172QCA000843 |
24 |  | Rules of thumb: a guide for writers / Jay Silverman, Elaine Hughes, Diana Roberts Wienbroer . - 7th ed. - Boston : McGraw-Hill, 2009. - 203 p. ; 22 cm Thông tin xếp giá: : L162QCA000599-L162QCA000600 : L16QCA001801 : L172QCA000766 |