1 | | Bách khoa thư bằng tranh một bộ sưu tập quý hiếm / Nguyễn Hữu Giới . - . - Tr.104-105 Tạp chí Văn hóa nghệ thuật, 2010, Số 316, |
2 | | Bách khoa thư giáo dục và đào tạo Việt Nam / Nguyễn Minh San (biên soạn) . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2006. - 1446 tr. : hình ảnh ; 30 cmThông tin xếp giá: : R15B026951 |
3 | | The practical encyclopedia of boating: an a-z compendium of seamanship, boat maintenance, navigation, and nautical wisdom / John Vigor . - New York : McGraw-Hill, 2008. - 356 p. : illustrations ; 27 cmThông tin xếp giá: : L15QCA001422 |
4 | | Tiếp cận xây dựng bách khoa thư văn hóa ẩm thực Huế / Trần Đình Hằng . - Tr. 17 - 26 Tạp chí Văn hóa học. - 2021. - Số 6 (58), |
5 | | Từ điển bách khoa Việt Nam. T.1, A - Đ / Hội đồng Quốc gia chỉ đạo biên soạn từ điển bách khoa Việt Nam . - H. : Trung tâm biên soạn từ điển bách khoa Việt Nam, 1995. - 964 tr. ; 27 cmThông tin xếp giá: : R152B003081, : R15B026861 |
6 | | Từ điển bách khoa Việt Nam. T.2 E - M / Hội đồng Quốc gia Chỉ đạo biên soạn Từ điển Bách khoa Việt Nam . - H. : Từ điển bách khoa, 2002. - 1040 tr. : Hình ảnh ; 27 cmThông tin xếp giá: : R15B026835 |
7 | | Từ điển bách khoa Việt Nam. T.3 : N - S / Hội đồng Quốc gia chỉ đạo biên soạn Từ điển bách khoa Việt Nam . - H. : Từ điển bách khoa, 2003. - 880 tr. : Hình ảnh ; 27 cmThông tin xếp giá: : R15B026862 |
8 | | Từ điển Bách khoa Việt Nam. T.4 : T - Z / Hội đồng Quốc gia Chỉ đạo Biên soạn Từ điển Bách khoa Việt Nam . - H. : Từ điển Bách khoa, 2005. - 1172 tr. : Hình ảnh ; 27 cmThông tin xếp giá: : R15B026836 |