1 |  | English essentials: what every college student need to know about grammar, punctuation and usage / John Langan . - New York : McGraw-Hill, 2008. - 360 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: : L15QCA001154 |
2 |  | ABC TOEIC: listening comprehension / Lee Soo-young . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2018. - 308 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: : R19B030588 |
3 |  | ABC TOEIC: Reading comprehension / Par Hye Young, Jeon Ji Won . - TP. Hồ Chí Minh, 2018. - 226 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: : R19B030587 |
4 |  | New economy TOEIC LC 1000 / Lee Ki Teak . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2018. - 212 tr. : Hình ảnh ; 26 cm + CD Thông tin xếp giá: : R19B030586 |
5 |  | New economy TOEIC RC 1000 / Lee Ki Teak . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2018. - 310 tr. : Hình ảnh ; 26 cm Thông tin xếp giá: : R19B030585 |
6 |  | Complete course in English. Book 1 / Robert J. Dixson . - New York : Regents Publishing company, 1986. - 122 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B002750 |
7 |  | Complete course in English. Book 2 / Robert J. Dixson . - New York : Regents Publishing Company, 1986. - 122 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B002751 |
8 |  | Bài tập xướng âm / Hồng Đăng . - H. : Văn hóa, 1982. - 240 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: : R15B026424 |
9 |  | Bài tập môn quản trị sản xuất và tác nghiệp / Đặng MInh Trang . - H. : Thống kê, 2003. - 236 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L04B008647-L04B008648 : R04B008646 |
10 |  | Sentence skills: a workbook for writers / John Langan . - 6th ed. - Boston : McGraw-Hill, 1998. - 543 p. ; 24cm Thông tin xếp giá: : L15QCA000566 |
11 |  | Student workbook to accompany how to design and evaluate research in education / Jack R. Fraenkel, Norman E. Wallen . - 5th ed. - Boston : McGraw-Hill, 2003. - 180 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L15QCA000779 |
12 |  | Bài tập xác suất và thống kê / Đinh Văn Gắng . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục, 2003. - 256 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L04B009020 : R04B009021 |
13 |  | Câu hỏi và bài tập triết học chủ nghĩa duy vật biện chứng. T.1 . - H. : Khoa học xã hội., 2005. - 252 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L05B009847 : R05B009848 |
14 |  | Câu hỏi và bài tập triết học chủ nghĩa duy vật biện chứng. T.2 . - H. : Khoa học xã hội, 2005. - 304 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L05B009850 : R05B009849 |
15 |  | Câu hỏi và bài tập triết học chủ nghĩa duy vật biện chứng. T.3 . - H. : Khoa học xã hội, 2005. - 284tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L05B009851 : R05B009852 |
16 |  | Câu hỏi và bài tập triết học chủ nghĩa duy vật biện chứng. T.4 . - H. : Khoa học xã hội, 2005. - 248 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L05B009853 : R05B009854 |
17 |  | 200 bài tập tình huống và thuật quản lý, kinh doanh: Sách tham khảo / Vũ Huy Từ (chủ biên) . - H. : Chính trị Quốc gia, 2003. - 424 tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: : R05B010000 |
18 |  | Bài tập kế toán đại cương / Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh. Khoa Kinh tế . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2006. - 168 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L06B012079 : L06B012081 : L172B010205 : R06B012077 : R172B010204 |
19 |  | Speaking by doing a speaking - Listening text / Joseph A. Quattrini . - ILlinois : National Textbook Company , 1975. - 340 tr. : pictures ; 26 cm Thông tin xếp giá: : L15QCA000233 |
20 |  | Bài tập xác suất : (Dùng cho các trường đại học và cao đẳng) / Đặng Hùng Thắng . - Tái bản lần thứ bảy. - H. : Giáo dục, 2007. - 144 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: : L08B014820-L08B014821 |
21 |  | Bài tập xác suất và thống kê / Đinh Văn Gắng . - Tái bản lần thứ năm. - H. : Giáo dục, 2007. - 256 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: : L08B014912-L08B014913 : R08B014911 : R142B001667 |
22 |  | Hướng dẫn giải bài tập kinh tế vĩ mô / Nguyễn Văn Ngọc, Hoàng Yến . - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2007. - 256 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L08B014923 : L172B008170-L172B008173 : L172B010089-L172B010091 : R08B014921 : R172B008169 |
23 |  | Bí quyết chinh phục kỹ năng viết luận tiếng Anh = Writing for you / Dương Hương, Hoàng Thảo . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2018. - 451 tr. ; 29,5 cm Thông tin xếp giá: : R202B012531 : R20B031017 |
24 |  | Writing to day: contexts and options for the real world / Donald Pharr, Santi V. Buscemi . - Boston : McGraw-Hill, 2005. - 812 p : illustrations ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L15QCA000656 |