1 |  | Du lịch Malaysia - Singapore / Phượng Hoàng (đạo diễn, quay phim) ; Thiên Nga (lời bình) ; Tú Trinh (đọc lời bình) ; Thùy Dung (biên tập) . - TP. Hồ Chí Minh : SaiGon Audio, 2005 Thông tin xếp giá: : R12MULT000575-R12MULT000576 |
2 |  | Di chỉ Huổi Han (Lai Châu)-Tư liệu và nhận thức / Lê Hải Đăng . - Tr. 22 - 29 Tạp chí Khảo cổ học. - 2016. - Số 1 (199), |
3 |  | Lỗ Tấn, La Quán Trung, Bồ Tùng Linh / Nhiều tác giả . - Tái bản, có sửa chữa bổ sung. - TP. Hồ Chí Minh : Văn nghệ, 1994. - 148 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R03B003519 |
4 |  | La Sơn Phu Tử / Hoàng Xuân Hãn . - H. : Văn học, 1993. - 400 tr. : Minh hoạ, bản đồ ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R03B004096 |
5 |  | ALA từ điển giải nghĩa thư viện học và tin học Anh - Việt = The ALA Glossary of Library and Information Science / Heartsill Yong (Editor) ; Phạm Thị Lệ Hương, Lâm Vĩnh Thế, Nguyễn Thị Nga (dịch) . - USA : Galen press. ltd, 1996. - 280 tr. ; 32 cm Thông tin xếp giá: : L03B005260 : L03B005262 : L142B001582 : L152B003077-L152B003078 : L172B010961-L172B010963 : L202B012517 : R03B005257-R03B005258 : R03NV000021 : R142B000036 |
6 |  | Human Resources 2001/2002 / Fred H. Maidment (editor) . - Eleventh edition. - New York : McGaw-Hill, 2001. - 230p. ; 28cm Thông tin xếp giá: : L15QCA000636 |
7 |  | Liên bang Malaysia: lịch sử, văn hóa và những vấn đề hiện đại / Viện Nghiên cứu Đông Nam Á . - H. : Khoa học xã hội, 1998. - 896 tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: : R04B008693 |
8 |  | Gia đình và hôn nhân truyền thống ở các dân tộc Malayô - Pôlynêxia, Trường Sơn - Tây Nguyên / Vũ Đình Lợi . - H. : Khoa học xã hội, 1994. - 172 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R04B008787 |
9 |  | Phonological Development : Models, Research, Implications / Charles A. Ferguson, Lise Menn, Carol Stoel-Gammon . - Maryland : York Press, 1992. - 693 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L15QCA000223-L15QCA000224 |
10 |  | Malaysia / Trịnh Huy Hóa (biên dịch) . - TP.Hồ Chí Minh : Trẻ, 2003. - 192tr. : hình minh họa ; 20cm. - ( Đối thoại với các nền văn hóa ) Thông tin xếp giá: : R05BT000105 |
11 |  | Du lịch và du học Malaysia / Trần Vĩnh Bảo . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2005. - 304 tr. : Hình ảnh ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L07B013010 : L152B003661-L152B003662 : R05B010307 : R142B001208 |
12 |  | Bài học kinh nghiệm về tổ chức và quản lý phát triển du lịch của một số nước / Đỗ Thị Ánh Tuyết . - Tr.16-17+45 Tạp chí Du lịch Việt Nam, 2006, Số 3, |
13 |  | Địa điểm khảo cổ học Lao Pako ở Cộng hòa dân chủ nhân dân Lào / Vũ Công Quý . - Tr.17-24 Tạp chí Nghiên cứu Đông Nam Á, 2006, Số 2(77), |
14 |  | The global etiquette guide to Mexico and Latin America / Dean Foster . - New York : John Wiley & Sons, 2002. - 293 p. ; 22 cm Thông tin xếp giá: : L15QCA000485 |
15 |  | Building democracy in Latin America / John Peeler . - London : Lynne Rienner Publishers, 1998. - 240 p. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L15QCA000323 |
16 |  | Britanniquyx / Raxin ; Vũ Đình Liên, Hùynh Lý (dịch) . - H. : Sân khấu, 2006. - 172 tr. ; 21 cm. - ( Kiệt tác sân khấu thế giới ) Thông tin xếp giá: : L06B011494 |
17 |  | Tổ chức công việc theo khoa học / Nguyễn Hiến Lê . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2002. - 324 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L07B012259 : R07B012258 |
18 |  | Malaysia, genting đẹp nhất châu Á / Nguyễn Thị Hải Yến . - H. : Thế giới, 2007. - 197 tr. : hình ảnh, bản đồ ; 19 cm. - ( Văn hóa và du lịch châu Á ) Thông tin xếp giá: : L08B013543 : L152B003666 : L162B005295 : R08B013544 : R152B003665 |
19 |  | Từ điển thần thoại Hy Lạp - La Mã / Nguyễn Văn Dân (biên soạn) . - H. : Từ điển Bách khoa, 2007. - 560 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R08B013778 |
20 |  | Vấn đề việc làm trong chiến lược sống của người nông dân vùng ven đô dưới tác động của đô thị hóa / Phan Mai Hương . - . - Tr.21-29 Tạp chí Xã hội học, 2008, Số 1 (101), |
21 |  | Mấy vấn đề xã hội học lao động trong các tác phẩm kinh điển của chủ nghĩa Mác - Lênin / Đỗ Văn Quân, Đặng Ánh Tuyết . - . - Tr.89-96 Tạp chí Xã hội học, 2006, Số 4 (96), |
22 |  | Lịch sử và hiện trạng lao động Việt Nam ở Nga: những khía cạnh kinh tế và nhân khẩu / Kyznhexov Nicolai Grigorevic . - . - Tr.97-104 Tạp chí Xã hội học, 2006, Số 4 (96), |
23 |  | Lễ lên nhà mới của người La Ha / Nguyễn Trọng Hiến . - . - Tr.4-5 Tạp chí Văn hóa các dân tộc, 2008, Số 5(173), |
24 |  | Đào tạo nghề ở Việt Nam trong bối cảnh lao động mới / Nguyễn Văn Hạnh . - . - Tr.67-73 Tạp chí Xã hội học, 2006, Số 2 (94), |