1 |  | Vua Asoka và những tháp thờ Phật đầu tiên ở Ấn Độ / Anh Chi . - . - Tr.50-53 Tạp chí Nghiên cứu Phật học, 2007, Số 6(92), |
2 |  | Thư viện và các hình thức phục vụ thân thiện ở Mysore / Hoàng Thị Thu Trang . - Tr. 112 - 115 Tạp chí Văn hóa Nghệ thuật. - 2021. - Số 6 (464), |
3 |  | Giao lưu, tiếp biến văn hóa Ấn Độ và văn hóa Óc Eo / Nguyễn Thị Song Thương . - Tr. 13 - 17 Tạp chí Văn hóa nghệ thuật. - 2014. - Số 356, |
4 |  | Sức mạnh mềm Ấn Độ: gợi mở đối với Việt Nam / Lê Văn Toan . - Thái Nguyên : Đại học Thái Nguyên, 2020. - 249 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: : L212B012704 : L21B031295-L21B031296 |
5 |  | Phật giáo Việt Nam trong bối cảnh giao lưu, tiếp biến với Phật giáo Ấn Độ, phật giáo Trung Quốc và văn hóa tín ngưỡng dân gian bản địa / Nguyễn Công Lý, Nguyễn Ái Học . - . - Tr. 10 - 17 Tạp chí Văn hóa & Nguồn lực. - 2019. - Số 3 (19), |
6 |  | Văn hoá Ấn Độ / Nguyễn Tấn Đắc . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 2000. - 342tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: : L03B002163 : R03B002161 : R172B009801 |
7 |  | Homère, Sử thi Ấn Độ, thơ Tagore / Nhiều tác giả ; Vũ Tiến Quỳnh (sưu tầm) . - Khánh Hòa : Tổng hợp Khánh Hòa, 1991. - 92 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L03B003521 : R03B003520 |
8 |  | Văn học Ấn Độ / Lưu Đức Trung . - Tái bản lần thứ 2, có sửa chữa. - H. : Giáo dục, 1999. - 188 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R03B003859 |
9 |  | Ấn Độ xưa và nay / Viện Nghiên cứu Đông Nam Á . - H. : Khoa học xã hội, 1997. - 352 tr. : hình ảnh ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L03B004423 : R03B004422 |
10 |  | Lược sử Phật Giáo Ấn Độ / Thích Thanh Kiểm . - Tái bản lần thứ 2. - S. : Quê hương, 1971. - 330 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L03B005422 : R03B005423 |
11 |  | Veda - Upanishad, những bộ kinh triết lý tôn giáo cổ Ấn Độ / Doãn Chính (chủ biên), Vũ Quang Hà, Nguyễn Anh Thường . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2001. - 810 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L03B005426 : R03B005425 |
12 |  | Lịch sử Văn minh Ấn Độ / Will Durant ; Nguyễn Hiến Lê (dịch) . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2003. - 456 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L06B011056 : L152B004086 : R03B007281 : R142B000954 |
13 |  | Hindu giáo - lịch sử và thần điện / Ngô Văn Doanh . - Tr.61-69 Tạp chí Nghiên cứu Tôn giáo, 2003, Số 3(21), |
14 |  | Cuộc gặp gỡ về các khía cạnh nghiên cứu Việt Nam - Ấn Độ = Meeting on Aspects of Vietnam - India Studies / Nhiều tác giả . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1998. - 72 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : R15B026100 |
15 |  | Tuyển tập truyện ngắn hiện đại Ấn Độ / Lưu Đức Trung (tuyển chọn) . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1996. - 372 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L04B007646-L04B007647 |
16 |  | Mùa tôm : Giải thưởng Viện Hàn lâm văn học Ấn Độ (1957) / Thakagi Xivaxankara Pillai ; Hoàng Cường (dịch) . - H. : Hội Nhà văn, 1994. - 272 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L04B007682-L04B007683 |
17 |  | Triết học Ấn Độ / Hà Thúc Minh . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 2002. - 312 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L04B008545 : R04B008544 |
18 |  | Lễ hội Nag Pachami / Anh Kiên (tổng hợp) . - Tr. 51 Tạp chí Sách & đời sống, 2004, Số 7, |
19 |  | Trang phục nam thần Ấn Độ giáo trong điêu khắc cổ đồng bằng Nam Bộ: những chiếc sarong và sampot / Lâm Quang Thuỳ Nhiên . - Tr.98-103 Tạp chí Khoa học xã hội, 2001, Số 5(51), |
20 |  | Chămpa và buổi đầu tiếp xúc với Ấn Độ / Ngô Văn Doanh . - Tr.39-45 Tạp chí Nghiên cứu Đông Nam Á, 2001, Số 6(51), |
21 |  | Quyết định số 49/2005/QĐ-BNV về việcphê duyệt Điều lệ Hội Hữu nghị Việt Nam - Ấn Độ : ra ngày 29-4-2005 / Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Bộ Nội vụ . - Công báo, 2005, số 15, ngày 20/5/2005, tr. 12 - 16, |
22 |  | Nước Cộng hòa Ấn Độ . - H. : Sự thật, 1983. - 86 tr. ; bản đồ ; 19 cm Thông tin xếp giá: : L05B009784 |
23 |  | Kinh văn của các trường phái triết học Ấn Độ: Lịch sử triết học Ấn Độ / Doãn Chính (chủ biên) . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2003. - 628 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : R05B010038 |
24 |  | Điêu khắc Chăm và thần thọai Ấn Độ / Huỳnh Thị Được . - Đà Nẵng : Nxb Đà Nẵng, 2005. - 148 tr. : hình ảnh ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L05B010103 : L172B007750-L172B007751 : R05B010101-R05B010102 : R142B001154 |