1 |  | Women's lives: multicultural perspectives / Gwyn Kirk, Margo Okazava-Rey . - 4th ed. - New York : McGraw-Hill, 2007. - 610 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L162QCA000414 : L162QCA000501-L162QCA000502 : L16QCA001661 : L172QCA000772 |
2 |  | Địa lý hình thể kinh tế và lịch sử Nam Bộ Việt Nam. Tập VIII, Chuyên khảo tỉnh Sa Đéc / L. Mesnard ; Trần Thị Bích Vân (Dịch) ; Nguyễn Hữu Hiếu (Hiệu đính và chú thích) . - TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa - Văn nghệ, 2017. - 99 tr. : Bản đồ ; 20 cm Thông tin xếp giá: : R20B030855 |
3 |  | Xu hướng biến đổi chức năng kinh tế của gia đình Việt Nam trong bối cảnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa: (Sách chuyên khảo) / Nguyễn Chiến Thắng, Lê Văn Hùng (Đồng chủ biên) . - H. : Khoa học Xã hội, 2019. - 298 tr. ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: : L202B012147 : L20B030876 : R202B012146 : R20B030875 |
4 |  | The next factory of the world / Irene Yuan Sun . - Boston : Harvard Business Review Press, 2017. - 211 p. ; 25 cm Thông tin xếp giá: : L202QCA001234 |
5 |  | Racism without racists: color-blind racism and the persistence of racial inequality in America / Eduardo Bonilla-Silva . - 4th ed. - New York : Rowman & Littlefield Publishers, Inc., 2014. - 363 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L202QCA001269 |
6 |  | Chuyển dịch cơ cấu kinh tế nông thôn miền Đông Nam Bộ theo hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa / Phạm Hùng . - H. : Nông nghiệp, 2002. - 193 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L20B030991 |
7 |  | Gender lens investing: uncovering opportunities for growth, returns, and impact / Joseph Quinlan, Jackie VanderBrug . - New Jersey : John Wiley & Sons, 2017. - 214 p. ; 24,5 cm Thông tin xếp giá: : L192QCA001100-L192QCA001101 |
8 |  | Niên giám thống kê tỉnh Vĩnh Long 2012 = Vinh Long statistical yearbook 2012 . - H. : Thống kê, 2013. - 413 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : R182B011390 |
9 |  | American society: how it really works / Erik Olin Wright, Joel Rogers . - New York : W.W. Norton, 2011. - 494 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: : L172QCA000857 |
10 |  | Đổi mới hệ thống thể chế phát triển bền vững vùng Tây Nguyên - Lý luận và thực tiễn / Nhiều tác giả ; Hà Huy Thành, Nguyễn Hồng Quang (đồng chủ biên) . - H. : Khoa học Xã hội, 2015. - 491 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L172B005838 : L17B029582 : R172B005837 : R17B029581 |
11 |  | Đồng bằng Sông Cửu Long đón chào thế kỷ 21 / Trung tâm Thông tin và Chuyển giao tiến bộ sinh học Việt Nam . - Tái bản lần thứ nhất có sửa chữa. - TP. Hồ Chí Minh : Văn nghệ, 2000. - 544 tr. : bản đồ ; 26 cm Thông tin xếp giá: : L03B005533 : R03B005532 : R152B003075 |
12 |  | Thoại Sơn trên đường phát triển bền vững / Nhiều tác giả ; Trương Quang Hải, Võ Văn Sen (đồng chủ biên) . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2016. - 728 tr. : Hình ảnh ; 24 cm Thông tin xếp giá: : R172B005699 : R17B029436 |
13 |  | Xu thế chi tiêu mới = Spend Shift / John Gerzema, Michael D'Antonio ; Trịnh Hoàng Kim Phượng (dịch) . - H. : Thời đại, 2012. - 387 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : L16B028559 : R16B028376 |
14 |  | Women's lives: multicultural perspectives / Gwyn Kirk, Margo Okazawa-Rey . - 2nd ed. - Boston : McGraw-Hill, 2001. - 615 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L15QCA000200-L15QCA000201 |
15 |  | Những biến đổi kinh tế, xã hội của các dân tộc ít người và vùng miền núi của tỉnh Sông Bé từ 1975 đến nay: Đề tài nghiên cứu khoa học / Ban Dân vận Tỉnh ủy Bình Phước, Viện Khoa học xã hội tại TP. Hồ Chí Minh . - Bình Phước ; TP. Hồ Chí Minh : Viện khoa học xã hội tại TP. Hồ Chí Minh, 1998. - 248 tr. : Hình ảnh ; 27 cm Thông tin xếp giá: : R15NCKH000041 |
16 |  | Quyết định số 183/2004/QĐ-TTg về cơ chế hỗ trợ vốn ngân sách Trung ương để đầu tư xây dựng kết cấu hạ tầng kỹ thuật khu công nghiệp tại các địa phương có điều kiện kinh tế - xã hội khó khăn : ra ngày 19-10-2004 / Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Thủ tướng Chính phủ . - Công báo, 2004, số 18, ngày 24/10/2004, |
17 |  | China engaged: integration with the global economy . - Washington : World Bank, 1997. - 40 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: : L162QCA000156 |
18 |  | Hội thảo khoa học vì sự phát triển vùng đồng bằng sông Cửu Long. Quyển 2, Những vấn đề kinh tế ở Đồng bằng sông Cửu Long . - TP. Hồ Chí Minh : Viện KHXH vùng Nam Bộ ; TP. Cần Thơ : Ban Chỉ đạo Tây Nam Bộ : Ủy ban Nhân dân TP. Cần Thơ, 2004. - 120 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : R16NCKH000184 |
19 |  | Hội thảo khoa học vì sự phát triển vùng đồng bằng sông Cửu Long. Quyển 1, Tổng quan về sự phát triển đồng bằng sông Cửu Long sau 18 năm đổi mới; Thành phố Cần Thơ trong phát triển vùng; Những vấn đề dân tộc và tôn giáo ở đồng bằng sông Cửu Long . - TP. Hồ Chí Minh : Viện KHXH vùng Nam Bộ ; TP. Cần Thơ : Ban Chỉ đạo Tây Nam Bộ : Ủy ban Nhân dân TP. Cần Thơ, 2004. - 120 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : R16NCKH000183 |
20 |  | 100 Việt kiều nói về Thành phố Hồ Chí Minh / Nhiều tác giả . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa Sài Gòn, 2008. - 428 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: : L16B028436 : R08B015509 : R172B007891 |
21 |  | Báo cáo phát triển kinh tế và cải cách thể chế phát triển Trung Quốc 30 năm cải cách mở cửa của Trung Quốc (1978-2008) : (Sách tham khảo) / Nhiều tác giả ; Lê Quang Lâm (dịch) ; Trần Khang (hiệu đính) . - H. : Chính trị Quốc gia, 2010. - 818 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : R15B026624 |
22 |  | Europe in the new century: visions of an emerging superpower / edited by Robert J. Guttman . - New York : McGraw-Hill, 2001. - 268 p ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L16QCA001847 |
23 |  | Development NGOs and labor unions: terms of engagement / Edited by Deborah Eade and Alan Leather . - New York : McGraw-Hill, 2005. - 406 p. ; 25 cm Thông tin xếp giá: : L15QCA001140-L15QCA001141 : L15QCA001167 |
24 |  | Địa lý kinh tế - xã hội Châu Á / Bùi Thị Hải Yến (chủ biên) ; Phạm Thị Ngọc Diệp, Nguyễn Yến Ngọc . - Tái bản lần thứ hai, có chỉnh lý và bổ sung. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2013. - 332 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : L152B003515-L152B003517 : L162B004926-L162B004928 : L16B028896-L16B028897 : L172B007276-L172B007278 : R152B003514 : R15B027481 |