1 | | An táng và thờ cúng động vật tài chùa "Tề Đồng Vật Ngã" (Phố Trương Định, Quận Hai bà Trưng, Hà Nội) / Vũ Hà Linh . - Tr. 20 - 28 Tạp chí Dân tộc & Thời đại. - 2024. - Số 7 + 8 (239), |
2 | | Dẫn liệu về quần động vật hóa thạch ở hang Ma Ươi, Hòa Bình sau 2 đợt khai quật / Nguyễn Kim Thủy . - . - Tr.3-16 Tạp chí Khảo cổ học, 2010, Số 5, |
3 | | Động vật hoang dã dưới góc nhìn văn hóa dân gian của người miền Tây Nam Bộ / Trần Minh Thương, Bùi Túy Phượng . - H. : Mỹ thuật, 2016. - 512 tr. : hình ảnh ; 21 cmThông tin xếp giá: : L17B029784, : L20SDH001818, : R172B006115, : R17SDH001401 |
4 | | Hiệp định giữa Chính phủ nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam và Chính phủ nước Cộng hoà Chi-lê về hợp tác trong lĩnh vực thú y và kiểm dịch động vật có hiệu lực từ ngày 07 tháng 5 năm 2004 / Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Điều ước quốc tế (Việt Nam - Cộng hoà Chi-lê) . - Công báo 2004 số 28, ngày 21/9/2004, tr.50 - 55, |
5 | | Tìm hiểu thế giới động vật dưới góc độ ngôn ngữ văn hóa dân gian người Việt / Triều Nguyên . - Tái bản lần thứ nhất. - Huế : Thuận Hóa, 2007. - 160 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L08B015039, : L08B015042, : L172B010302, : R08B015038, : R172B010301 |
6 | | Tìm hiểu thế giới động vật dưới góc độ ngôn ngữ văn hóa dân gian người Việt / Triều Nguyên . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2011. - 215 tr. ; 21 cmThông tin xếp giá: : L20SDH002206, : R13SDH000381 |
7 | | Trò chuyện cùng muông thú / Nhiều tác giả . - H. : Thanh niên, 1999. - 800 tr. ; 19 cmThông tin xếp giá: : L04B008174, : L142B001666 |
8 | | Từ điển tranh mẫu trang trí cách điệu động vật / Trịnh Quân ; Lâm Trinh (dịch) . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2004. - 670 tr. : hình ảnh ; 26cmThông tin xếp giá: : R05B010063 |
9 | | Wildlife-habitat relationships: concepts and applications / Michael L. Morrison, Bruce G. Marcot, R. William Mannan . - 3rd ed. - New York : McGraw-Hill, 2006. - 394 p. ; 24 cmThông tin xếp giá: : L16QCA001660 |
10 | | Young Scientist. Volume 6: Animals without backbones. Animals with backbones . - Chicago : World Book, 1997. - 128 p. ; illustrations ; 28 cmThông tin xếp giá: : L15QCA000180 |